Khi tham gia giao thông, việc tuân thủ các quy định về đèn tín hiệu là rất quan trọng để bảo đảm an toàn cho bản thân và những người xung quanh. Một trong những vi phạm phổ biến mà nhiều người vẫn mắc phải là vượt đèn đỏ. Hành vi này không chỉ gây nguy hiểm mà còn có thể khiến bạn phải chịu một mức phạt khá nghiêm khắc. Vậy xe máy vượt đèn đỏ phạt bao nhiêu tiền? Hãy cùng Luật Trí Minh tìm hiểu trong bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về mức phạt và các quy định liên quan, giúp bạn tránh rắc rối không đáng có khi tham gia giao thông.

xe-may-vuot-den-do-phat-bao-nhieu-tien

1. Xe máy vượt đèn đỏ phạt bao nhiêu tiền?

Theo Điều 7 Nghị định 168/2024/NĐ-CP, mức phạt đối với hành vi vượt đèn đỏ của xe máy từ năm 2025 sẽ như sau:

Tại Điểm c, Khoản 7 của nghị định này, người điều khiển xe mô tô, xe gắn máy và các loại xe tương tự không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông sẽ bị xử phạt từ 4.000.000 đồng6.000.000 đồng. Cụ thể, hành vi không tuân thủ đèn tín hiệu, bao gồm cả vượt đèn đỏ và đèn vàng, sẽ bị xử lý nghiêm túc theo quy định này.

Ngoài ra, trong trường hợp hành vi vượt đèn đỏ dẫn đến tai nạn giao thông, mức phạt sẽ tăng lên đáng kể. Theo Khoản 10, người vi phạm sẽ bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng14.000.000 đồng, nếu hành vi vi phạm tại các điểm, khoản liên quan trong nghị định gây ra tai nạn giao thông.

Với các quy định này, từ 2025, việc vượt đèn đỏ không chỉ khiến người điều khiển xe máy phải đối mặt với mức phạt tiền lớn mà còn có thể gặp các hình thức xử lý nghiêm khắc nếu gây ra tai nạn. Do đó, người tham gia giao thông cần đặc biệt chú ý và tuân thủ đúng các tín hiệu đèn giao thông để đảm bảo an toàn và tránh vi phạm.

Xem thêm: Chê người khác lùn phạt bao nhiêu tiền?

2. Năm 2025 xe máy vượt đèn đỏ sẽ bị trừ mấy điểm giấy phép lái xe?

Theo Khoản 13 Điều 7 Nghị định 168/2024/NĐ-CP, ngoài việc bị phạt tiền, người điều khiển xe mô tô, xe gắn máy và các loại xe tương tự khi vi phạm quy tắc giao thông đường bộ còn phải chịu hình thức xử lý là trừ điểm giấy phép lái xe.

Cụ thể, tại Điểm b Khoản 13, hành vi vượt đèn đỏ sẽ bị trừ 04 điểm trên giấy phép lái xe của người vi phạm. Trong trường hợp hành vi vượt đèn đỏ dẫn đến tai nạn giao thông, mức trừ điểm sẽ tăng lên 10 điểm theo quy định tại Điểm d Khoản 13.

Với quy định này, từ năm 2025, ngoài việc phải chịu mức phạt tiền từ 4.000.000 đồng đến 6.000.000 đồng (theo Khoản 7 Điều 7), người vi phạm còn phải đối mặt với việc mất điểm giấy phép lái xe. Đây là một hình thức xử lý nghiêm khắc nhằm tăng cường ý thức chấp hành luật giao thông và đảm bảo an toàn cho tất cả người tham gia giao thông.

xe-may-vuot-den-do-bi-tru-may-diem

3. Bảng chi tiết mức phạt lỗi vi phạm vượt đèn đỏ đối với xe máy năm 2025

Dưới đây là bảng tổng hợp mức phạt và trừ điểm giấy phép lái xe khi vi phạm hành vi vượt đèn đỏ:

STT Lỗi vi phạm Mức phạt
1 Vượt đèn đỏ (Không gây tai nạn giao thông) + Bị phạt tiền từ 4.000.000 đồng6.000.000 đồng.

+ Bị trừ điểm giấy phép lái xe 04 điểm (Điểm b Khoản 13 Điều 7 Nghị định 168/2024/NĐ-CP).

2 Vượt đèn đỏ (Gây tai nạn giao thông) + Bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng14.000.000 đồng (Điểm b Khoản 10 Điều 7 Nghị định 168/2024/NĐ-CP).

+ Bị trừ điểm giấy phép lái xe 10 điểm (Điểm d Khoản 13 Điều 7 Nghị định 168/2024/NĐ-CP).

4. Tính thời gian đèn giao thông từ 1/1/2025 như thế nào?

Theo Mục A.2 Phụ lục A thuộc Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 41:2024/BGTVT về Báo hiệu đường bộ, từ 1/1/2025, cách tính thời gian đèn giao thông sẽ được quy định chi tiết như sau:

– Thời gian đèn xanh tối thiểu cho một hướng giao thông sẽ là 15 giây, đảm bảo đủ thời gian để các phương tiện di chuyển qua giao lộ một cách an toàn.

– Thời gian tín hiệu đèn dành cho người đi bộ sẽ là ít nhất 10 giây. Tuy nhiên, trong trường hợp lưu lượng người đi bộ thấp và đường hẹp (chỉ có 2 làn xe), nếu đường không phải là đường ưu tiên, thời gian tín hiệu đèn có thể được rút ngắn. Mặc dù vậy, phải đảm bảo rằng thời gian tín hiệu đèn vẫn đủ để người đi bộ có thể qua đường một cách an toàn. Lưu ý, tốc độ trung bình của người đi bộ được tính là 1,2 m/s. Đối với những khu vực dành cho người khuyết tật, tốc độ này sẽ được giảm xuống để đảm bảo an toàn cho họ khi qua đường.

– Để hỗ trợ người đi bộ, đặc biệt là người khiếm thị, khiếm thính hoặc người khuyết tật, các thiết bị cảm biến thụ động hoặc nút ấn sẽ được sử dụng. Nút ấn này sẽ được lắp đặt trên cột đèn tại vị trí thuận lợi trên vỉa hè gần khu vực người đi bộ sang đường. Ngoài ra, thiết bị này còn có bộ phận phát âm thanh với chu kỳ 0,15 giây và lặp lại sau 1 giây. Âm thanh này có thể nghe thấy trong phạm vi từ 1,8 m đến 3,7 m và có âm lượng không thấp hơn 5 dB và không vượt quá 70 dB. Âm thanh này sẽ ngừng phát khi chu kỳ đèn nhấp nháy kết thúc. Việc bố trí các thiết bị này sẽ được thực hiện thông qua khảo sát thực địa để đảm bảo tính hiệu quả và phù hợp.

– Đối với các tuyến đường có tốc độ V85 từ 60 km/h trở lên, đặc biệt là những nơi thường xuyên không có người điều khiển giao thông và có nhiều người già tham gia giao thông, sẽ sử dụng đèn tín hiệu có đường kính 300mm để đảm bảo độ rõ ràng và dễ nhận biết cho người tham gia giao thông.

Tìm hiểu thêm: Xây dựng hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân

tinh-thoi-gian-den-giao-thong-nam-2025

5. Quy định về việc chấp hành báo hiệu đường bộ

Căn cứ Điều 11 của Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ 2024, việc chấp hành báo hiệu đường bộ được quy định như sau:

5.1. Các loại báo hiệu đường bộ

Báo hiệu đường bộ bao gồm các loại sau:

  • Hiệu lệnh của người điều khiển giao thông;
  • Đèn tín hiệu giao thông;
  • Biển báo hiệu đường bộ;
  • Vạch kẻ đường và các dấu hiệu khác trên mặt đường;
  • Cọc tiêu, tường bảo vệ, rào chắn, đinh phản quang, tiêu phản quang, cột Km, cọc H;
  • Thiết bị âm thanh báo hiệu đường bộ.

5.2. Thứ tự ưu tiên chấp hành báo hiệu đường bộ

Người tham gia giao thông phải chấp hành các báo hiệu theo thứ tự ưu tiên sau:

  1. Hiệu lệnh của người điều khiển giao thông;
  2. Tín hiệu đèn giao thông;
  3. Biển báo hiệu đường bộ;
  4. Vạch kẻ đường và các dấu hiệu khác trên mặt đường;
  5. Cọc tiêu, tường bảo vệ, rào chắn, đinh phản quang, tiêu phản quang, cột Km, cọc H;
  6. Thiết bị âm thanh báo hiệu đường bộ.

5.3. Quy định về hiệu lệnh của người điều khiển giao thông

Các hiệu lệnh của người điều khiển giao thông được quy định như sau:

  • Tay bên phải giơ thẳng đứng: Báo hiệu tất cả phương tiện phải dừng lại;
  • Hai tay hoặc một tay dang ngang: Báo hiệu cho các phương tiện phía trước và phía sau dừng lại; người tham gia giao thông ở bên trái và bên phải có thể đi;
  • Tay bên phải giơ về phía trước: Báo hiệu phương tiện ở phía sau và bên phải dừng lại; phương tiện phía trước được rẽ phải, người tham gia giao thông ở phía trái được đi.

5.4. Quy định về tín hiệu đèn giao thông

Đèn giao thông có ba màu chính: đèn xanh, đèn vàng và đèn đỏ:

  • Đèn xanh: Phương tiện được đi. Tuy nhiên, khi có người đi bộ hoặc xe lăn của người khuyết tật đang qua đường, người điều khiển phương tiện phải giảm tốc độ hoặc dừng lại nhường đường.
  • Đèn vàng: Phải dừng lại trước vạch dừng. Nếu phương tiện đã qua vạch dừng, có thể tiếp tục đi. Nếu đèn vàng nhấp nháy, người điều khiển phương tiện được đi nhưng phải giảm tốc độ và nhường đường cho người đi bộ hoặc các phương tiện khác.
  • Đèn đỏ: Cấm đi.

quy-dinh-ve-tin-hieu-den-giao-thong-1

5.5. Quy định về biển báo hiệu đường bộ

Các loại biển báo hiệu đường bộ bao gồm:

  • Biển cấm: Biểu thị các điều cấm;
  • Biển nguy hiểm: Cảnh báo các tình huống nguy hiểm có thể xảy ra;
  • Biển hiệu lệnh: Báo hiệu các lệnh phải thi hành;
  • Biển chỉ dẫn: Chỉ dẫn hướng đi hoặc các thông tin cần biết;
  • Biển phụ: Thuyết minh bổ sung cho các biển báo khác.

5.6. Quy định về các dấu hiệu khác

Các dấu hiệu khác trên mặt đường và các thiết bị hỗ trợ:

  • Vạch kẻ đường: Phân chia làn đường, hướng đi, hoặc vị trí dừng lại;
  • Cọc tiêu, tường bảo vệ: Hướng dẫn phạm vi an toàn và hướng đi của đường;
  • Rào chắn: Ngăn không cho người và phương tiện qua lại;
  • Đinh phản quang, tiêu phản quang: Cảnh báo về phần đường, làn đường;
  • Cột Km, cọc H: Cung cấp thông tin về đường bộ;
  • Thiết bị âm thanh báo hiệu đường bộ: Cảnh báo nguy hiểm cho người tham gia giao thông.

5.7. Quy định khi có sự khác biệt giữa biển báo cố định và biển báo tạm thời

Khi có sự hiện diện của biển báo cố định và biển báo tạm thời với ý nghĩa khác nhau, người tham gia giao thông phải chấp hành theo hiệu lệnh của biển báo tạm thời.

5.8. Quy định về quy chuẩn kỹ thuật quốc gia

Bộ Giao thông Vận tải ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ, trừ hiệu lệnh của người điều khiển giao thông;

Bộ Công an quy định chi tiết khoản 3 Điều 11 Nghị định 168/2024/NĐ-CP.

6. Tránh vi phạm vượt đèn đỏ, đảm bảo an toàn

Trên đây là những chia sẻ của Luật Trí Minh về thắc mắc “xe máy vượt đèn đỏ phạt bao nhiêu tiền?. Việc tuân thủ đúng tín hiệu đèn giao thông không chỉ giúp bạn tránh được mức phạt cao mà còn góp phần đảm bảo an toàn cho chính mình và cộng đồng. Trong trường hợp cần trao đổi chi tiết hoặc có nhu cầu sử dụng dịch vụ tại Luật Trí Minh, vui lòng liên hệ qua Email: contact@luattriminh.vn hoặc số Hotline: 024 3766 9599 (Hà Nội) và 028 3933 3323 (TP.HCM) để được hỗ trợ kịp thời.

5/5 - (1 bình chọn)