Trong môi trường đầu tư quốc tế ngày nay, tranh chấp giữa nhà đầu tư và quốc gia tiếp nhận đầu tư ngày càng trở nên phổ biến. Những xung đột này không chỉ ảnh hưởng đến lợi ích kinh tế mà còn đe dọa đến uy tín và sự phát triển lâu dài của các doanh nghiệp. Việc giải quyết các tranh chấp đầu tư quốc tế đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về luật pháp quốc tế, các hiệp định đầu tư và các cơ chế giải quyết tranh chấp chuyên nghiệp. Nếu bạn đang đối mặt với một tranh chấp đầu tư, hoặc muốn bảo vệ quyền lợi của mình trong các thỏa thuận quốc tế, hãy tham khảo bài viết dưới đây từ Luật Trí Minh để tìm ra giải pháp hiệu quả và bảo vệ tối đa quyền lợi của bạn.
Mục lục
1. Tìm hiểu về tranh chấp đầu tư quốc tế
1.1. Tranh chấp đầu tư quốc tế là gì?
Tranh chấp đầu tư quốc tế là sự bất đồng hoặc xung đột phát sinh giữa nhà đầu tư nước ngoài và quốc gia tiếp nhận đầu tư, liên quan đến các quyền lợi và nghĩa vụ trong các thỏa thuận đầu tư. Những tranh chấp này có thể phát sinh từ việc vi phạm các điều khoản hợp đồng, thay đổi chính sách pháp luật của quốc gia tiếp nhận đầu tư, hoặc các hành động như quốc hữu hóa tài sản, thu hồi quyền sở hữu mà không đền bù hợp lý.
Các tranh chấp đầu tư quốc tế thường yêu cầu giải quyết thông qua các cơ chế pháp lý quốc tế như trọng tài quốc tế hoặc tòa án quốc tế, với mục tiêu bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư và duy trì sự ổn định trong môi trường đầu tư toàn cầu.
Xem thêm: Tranh chấp liên quan đến tiền điện tử, tiền ảo (Bitcoin)
1.2. Các loại tranh chấp đầu tư quốc tế
1.2.1. Tranh chấp đầu tư quốc tế giữa nhà nước – nhà nước
Tranh chấp đầu tư quốc tế giữa các quốc gia thường xuất phát từ những bất đồng về các cam kết và chính sách thương mại quốc tế. Cơ chế giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia đã có từ trước khi cơ chế trọng tài đầu tư giữa nhà đầu tư nước ngoài và chính phủ nước tiếp nhận đầu tư ra đời. Các tranh chấp này thường được quy định trong các hiệp ước hữu nghị, thương mại và hàng hải (FCN) cùng một số hiệp định đầu tư khác. Tuy nhiên, trên thực tế, số lượng tranh chấp đầu tư giữa các quốc gia khá hiếm hoi, mặc dù cơ chế này vẫn được duy trì trong nhiều hiệp định thương mại tự do và hiệp định đối tác kinh tế.
Một số quốc gia tiếp tục ký kết các điều ước quốc tế với các quy định về cơ chế giải quyết tranh chấp đầu tư thông qua trọng tài quốc tế (ISDS), mặc dù một số quốc gia đã quyết định loại bỏ cơ chế này và chỉ giữ lại cơ chế giải quyết tranh chấp giữa các chính phủ. Tranh chấp giữa nhà nước với nhà nước liên quan đến chính sách thương mại có thể được giải quyết theo cơ chế của các tổ chức quốc tế như Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) hoặc Toà án Công lý Quốc tế (ICJ), nhằm đảm bảo quyền lợi của các quốc gia tham gia. Các cơ chế này giúp duy trì sự bình đẳng trong quá trình giải quyết tranh chấp, mặc dù đôi khi các vấn đề tranh chấp có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố chính trị hoặc kinh tế.
Trong trường hợp tranh chấp giữa nhà nước với nhà nước, mục đích chủ yếu không phải là yêu cầu bồi thường thiệt hại, mà là buộc quốc gia vi phạm phải ngừng hành vi gây tranh chấp. Ví dụ, trong tranh chấp liên quan đến hiệp định TRIMs của WTO, mục tiêu của nhà nước là yêu cầu bên vi phạm chấm dứt các biện pháp hạn chế và bóp méo thương mại.
1.2.2. Tranh chấp giữa nhà đầu tư nước ngoài và quốc gia tiếp nhận đầu tư
Trước khi cơ chế ISDS (Giải quyết tranh chấp giữa nhà đầu tư và nhà nước) được thiết lập vào giữa thế kỷ 20, các tranh chấp giữa nhà đầu tư nước ngoài và Chính phủ nước tiếp nhận đầu tư thường không thể được giải quyết trực tiếp thông qua đối thoại hoặc các thủ tục pháp lý trong nước. Trong nhiều trường hợp, chính phủ của nhà đầu tư phải can thiệp bằng các biện pháp bảo vệ ngoại giao hoặc thậm chí là áp lực quân sự. Chính vì vậy, sự ra đời của ISDS có thể coi là một bước tiến lớn trong việc tạo ra cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả, giúp giảm thiểu căng thẳng quốc tế và nguy cơ xung đột quân sự.
Cơ chế ISDS, được quy định trong hàng nghìn hiệp định đầu tư quốc tế (IIAs) và các văn bản pháp lý khác, có ba đặc điểm chính sau:
- Cơ sở pháp lý phức tạp và đa dạng: Cơ sở pháp lý của ISDS rất phức tạp và có sự đa dạng, khác biệt với các cơ chế giải quyết tranh chấp khác thường dựa vào các mô hình hiệp ước nhất định. Cơ chế này được quy định trong khoảng 3000 hiệp định về đầu tư, cùng với các công ước quốc tế như Công ước ICSID và Công ước New York, và các quy tắc trọng tài quốc tế. Hầu hết các Hiệp định Đầu tư Song phương (BITs) đều chứa điều khoản về ISDS, và ngày càng nhiều tranh chấp được giải quyết qua cơ chế này.
- Quyền khởi kiện của các bên tư nhân: Một trong những đặc điểm quan trọng của ISDS là nó cho phép các nhà đầu tư tư nhân kiện chính phủ của nước tiếp nhận đầu tư, dù chính phủ này thường được hưởng quyền miễn trừ tư pháp. Nhà đầu tư có thể yêu cầu bồi thường một khoản tiền lớn, điều này tạo ra quyền lực đáng kể cho các bên tư nhân trong việc bảo vệ quyền lợi của mình.
- Thủ tục trọng tài thương mại: Thủ tục giải quyết tranh chấp trong cơ chế ISDS thường được thực hiện thông qua trọng tài thương mại quốc tế, giúp các bên tham gia đạt được phán quyết công bằng và hiệu quả trong việc giải quyết tranh chấp đầu tư.
1.2.3. Tranh chấp giữa thương nhân và thương nhân trong thương mại quốc tế là khởi nguồn của tranh chấp đầu tư quốc tế
Tranh chấp giữa các thương nhân trong mối quan hệ thương mại quốc tế đôi khi có thể dẫn đến những tranh chấp thuộc các nhóm khác, đặc biệt là các tranh chấp đầu tư quốc tế. Ví dụ, khi nhà đầu tư nước ngoài khởi kiện Chính phủ của nước tiếp nhận đầu tư vì những quyết định hoặc phán quyết của các cơ quan tư pháp tại quốc gia đó đã gây bất lợi cho nhà đầu tư. Những tranh chấp này có thể mở rộng và dẫn đến việc áp dụng các cơ chế giải quyết tranh chấp đầu tư quốc tế, như ISDS, để bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư.
2. Nguyên nhân phổ biến dẫn đến tranh chấp
Tranh chấp đầu tư quốc tế có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến, cụ thể:
- Vi phạm các cam kết hợp đồng và thỏa thuận đầu tư
- Biện pháp bảo vệ và đối xử không công bằng của Chính phủ
- Vi phạm quyền sở hữu trí tuệ và tài sản của nhà đầu tư
- Thay đổi chính sách và pháp luật
- Quyền lợi xung đột trong các dự án đầu tư chung
- Các vấn đề liên quan đến bảo vệ môi trường
- Quản lý rủi ro và bồi thường thiệt hại
Tìm hiểu thêm: Tranh tụng trong tố tụng dân sự
3. Cơ chế giải quyết tranh chấp đầu tư quốc tế
3.1. Giải quyết tranh chấp đầu tư quốc tế giữa quốc gia – quốc gia
Các điều khoản về giải quyết tranh chấp đầu tư giữa quốc gia – quốc gia trong các hiệp ước đầu tư quốc tế thường được áp dụng để giải quyết những tranh chấp liên quan đến việc giải thích và áp dụng các cam kết trong hiệp ước. Những điều khoản này có thể tồn tại độc lập hoặc kết hợp với các điều khoản giải quyết tranh chấp đầu tư giữa nhà đầu tư và chính phủ nước tiếp nhận đầu tư. Tranh chấp đầu tư giữa các quốc gia có thể được giải quyết thông qua các phương thức như trọng tài, cơ chế tư pháp, hoặc các cơ chế tương tự tư pháp.
Trước những năm 1969, nhiều Hiệp định đầu tư song phương (BITs) đã quy định về cơ chế trọng tài đầu tư. Tuy các thủ tục trọng tài này có cấu trúc tương đồng, nhưng hiện nay, chúng đã có nhiều khác biệt so với thủ tục trọng tài ISDS. Một trong những sự khác biệt quan trọng là trong khi thủ tục ISDS thường hoạt động theo nguyên tắc bảo mật, thì trong các vụ kiện liên quan đến vấn đề chính sách công quan trọng, các quốc gia đã bắt đầu áp dụng nguyên tắc minh bạch, được thiết kế và đưa vào Luật mẫu của UNCITRAL và một số chương đầu tư trong các Hiệp định thương mại tự do (FTA).
Trong các FTA thế hệ mới, nơi Việt Nam là một thành viên, cơ chế giải quyết tranh chấp giữa các chính phủ không được quy định chi tiết. Trong trường hợp có điều khoản quy định, chúng thường chỉ đề cập đến vấn đề này một cách khái quát và dẫn chiếu đến các hiệp định khác có cơ chế giải quyết tranh chấp rõ ràng hơn.
3.2. Giải quyết tranh chấp giữa nhà đầu tư nước ngoài – Quốc gia tiếp nhận đầu tư
– Thông qua các phương thức tham vấn và thương lượng
Giải quyết tranh chấp đầu tư thông qua tham vấn và thương lượng là một phương thức thường được quy định trong các Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới mà Việt Nam là thành viên. Mặc dù ít trường hợp tranh chấp được giải quyết hoàn toàn ở giai đoạn này, nhưng đây vẫn là bước quan trọng giúp các bên có thể thảo luận và tìm ra giải pháp trước khi tiến hành các thủ tục tố tụng chính thức. Giai đoạn tham vấn và thương lượng không chỉ tạo cơ hội cho các bên bày tỏ quan điểm mà còn cho phép nước tiếp nhận đầu tư có thời gian chuẩn bị cho các thủ tục pháp lý trong giai đoạn tiếp theo nếu tranh chấp không thể giải quyết ngay lập tức.
– Thông qua tòa án hay cơ quan có thẩm quyền của nước tiếp nhận đầu tư
Vấn đề lạm dụng biện pháp bảo hộ ngoại giao và áp lực quân sự từ các quốc gia của nhà đầu tư đã dẫn đến việc các quốc gia tiếp nhận đầu tư thể hiện quan điểm rằng người nước ngoài không nên có quyền cao hơn công dân của nước sở tại. Quan điểm này được ghi nhận trong Học thuyết Calvo, theo đó tranh chấp đầu tư quốc tế phải được giải quyết tại tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền của nước tiếp nhận đầu tư.
Mặc dù một số hiệp định hiện nay vẫn duy trì phương thức này, một số hiệp định khác lại khuyến khích cơ chế này và hạn chế khiếu nại nhiều lần về cùng một vấn đề bằng cách quy định rằng khi nhà đầu tư đã chọn một cơ chế giải quyết tranh chấp, họ mặc nhiên từ bỏ quyền sử dụng các cơ chế khác. Tuy nhiên, phương thức này cũng tồn tại nhiều vấn đề, trong đó có sự không công bằng giữa các bên trong tranh chấp, cùng với việc hệ thống tư pháp và pháp luật của nước tiếp nhận đầu tư chưa đủ năng lực và còn chưa hoàn thiện.
Bên cạnh đó, một số hiệp định cho phép nhà đầu tư sau khi đã khởi kiện tại tòa án có thẩm quyền trong nước, vẫn có thể đệ trình đơn kiện theo cơ chế giải quyết tranh chấp quốc tế, miễn là nhà đầu tư đã rút đơn kiện tại tòa án trong nước trước khi có phán quyết cuối cùng. Tuy nhiên, quy định này có thể dẫn đến hiện tượng nhà đầu tư khởi kiện nhiều lần, gây khó khăn về thời gian, tài chính và thủ tục kiện tụng cho chính phủ nước tiếp nhận đầu tư.
Hiện nay, các Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới mà Việt Nam là thành viên có xu hướng không bao gồm phương thức này và thay vào đó, quy định các điều khoản nhằm tránh việc khởi kiện hai lần về cùng một vấn đề pháp lý.
– Thông qua trọng tài quốc tế
Các điều khoản về trọng tài ISDS (Investors-State Dispute Settlement) đã được đưa vào trong các Hiệp định đầu tư quốc tế (IIAs) từ những năm 1960, lần đầu tiên trong Hiệp định giữa Chad và Italy năm 1969. Tuy nhiên, chỉ trong những năm gần đây, cơ chế trọng tài ISDS mới trở nên phổ biến rộng rãi. Vào năm 1987, tranh chấp giữa nhà đầu tư nước ngoài và Chính phủ nước tiếp nhận đầu tư dựa trên Hiệp định bảo vệ đầu tư song phương (BIT) đã được xét xử tại Trung tâm Giải quyết tranh chấp đầu tư của Ngân hàng Thế giới (ICSID). Tuy nhiên, từ cuối những năm 1990, số lượng tranh chấp ISDS đã tăng lên nhanh chóng. Đến năm 2018, số lượng tranh chấp ISDS đã lên tới 942 vụ, trong đó khoảng 80% tranh chấp phát sinh từ các hiệp định đầu tư song phương, và 20% từ các hiệp ước có điều khoản về đầu tư (TIPs).
Việt Nam chủ động tham gia vào các vòng đàm phán các Hiệp định Thương mại tự do (FTA) với các đối tác chiến lược trên thế giới, với kỳ vọng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động thương mại quốc tế cũng như phát triển các quy tắc thương mại trong nước. Cơ chế giải quyết tranh chấp là một vấn đề nòng cốt trong các cuộc đàm phán này. Trong các FTA thế hệ mới mà Việt Nam là thành viên, đều quy định các điều khoản về cơ chế trọng tài ISDS. Xét từ góc độ luật quốc tế, trọng tài ISDS có thể coi là một bước tiến trong việc áp dụng các cơ chế tài phán quốc tế, tương tự như các thủ tục tư pháp, cũng như cơ chế giám sát việc thi hành.
Các thiết chế trọng tài trong các Hiệp định đầu tư quốc tế khác biệt với các cơ quan tư pháp quốc tế thường trực. Hầu hết các FTA mà Việt Nam tham gia đều quy định thẩm quyền chuyên biệt cho các cơ quan giải quyết tranh chấp để xử lý các vấn đề xung đột về pháp luật.
Bên cạnh đó, trong các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới mà Việt Nam là thành viên, ngoài các quy định về nội dung, các hiệp định này cũng thường quy định cơ chế giải quyết tranh chấp bằng trọng tài theo Quy tắc của Uỷ ban Luật Thương mại Quốc tế của Liên Hợp Quốc (UNCITRAL), Công ước về giải quyết tranh chấp đầu tư giữa các quốc gia và công dân quốc gia khác (ICSID), Phòng Thương mại Quốc tế (ICC), Phòng Thương mại Stockholm (SCC),…
Cơ chế ISDS có thể giảm bớt động lực của nước tiếp nhận đầu tư và cả nhà đầu tư trong việc cải thiện hiệu quả của cơ chế giải quyết tranh chấp trong nước và các thiết chế pháp luật. Nhờ có cơ chế này, nước tiếp nhận đầu tư có thể thu hút được nguồn vốn đầu tư mà không cần quá lo lắng về việc hoàn thiện thủ tục tư pháp và thể chế trong nước. Nhà đầu tư cũng sẽ ít có động lực để gây áp lực đối với chính phủ thông qua cơ chế giải quyết tranh chấp trong nước, vì đã có sẵn cơ chế ISDS. Vì vậy, cơ chế ISDS có thể làm giảm bớt áp lực cải cách thủ tục giải quyết tranh chấp trong nước đối với nước tiếp nhận đầu tư.
Có thể bạn quan tâm: Luật sư tranh tụng giỏi
4. Những điều cần lưu ý khi đầu tư quốc tế
Đầu tư quốc tế có thể mang lại nhiều cơ hội sinh lời hấp dẫn, nhưng cũng đi kèm với các rủi ro và thách thức cần được xem xét kỹ lưỡng. Dưới đây là những yếu tố quan trọng mà nhà đầu tư cần lưu ý khi tham gia vào thị trường quốc tế:
- Nghiên cứu thị trường và pháp lý
- Chính sách và quy định về đầu tư
- Rủi ro địa chính trị và kinh tế
- Chọn lựa phương thức đầu tư
- Văn hóa và phong tục địa phương
- Rủi ro tỷ giá và thanh toán quốc tế
- Hợp đồng và bảo vệ pháp lý
- Quyền lợi và nghĩa vụ của nhà đầu tư
- Rủi ro về tài chính và thanh khoản
- Tham khảo ý kiến của chuyên gia
Trên đây là những chia sẻ từ Luật Trí Minh về “tranh chấp đầu tư quốc tế”. Việc nắm bắt quy định pháp luật và lựa chọn phương thức giải quyết phù hợp sẽ giúp các bên đạt được kết quả tối ưu, bảo vệ quyền lợi của mình trên thị trường toàn cầu. Trong trường hợp cần trao đổi chi tiết hoặc có nhu cầu sử dụng dịch vụ tại Luật Trí Minh, vui lòng liên hệ qua Email: contact@luattriminh.vn hoặc số Hotline: 024 3766 9599 (Hà Nội) và 028 3933 3323 (TP.HCM) để được hỗ trợ kịp thời.