Trong thời đại số hóa, việc xây dựng website tích hợp các tính năng tương tác như bình luận, chia sẻ, đăng tải bài viết… đang trở nên phổ biến với nhiều doanh nghiệp và tổ chức. Tuy nhiên, không phải ai cũng nhận thức rõ rằng các trang web phải xin giấy phép trên mạng xã hội nếu hoạt động của chúng có tính chất như một nền tảng cho người dùng tương tác, tạo tài khoản hoặc chia sẻ nội dung công khai. Việc không tuân thủ quy định này có thể khiến doanh nghiệp đối mặt với rủi ro bị xử phạt hoặc đình chỉ hoạt động trang web. Bài viết dưới đây Luật Trí Minh sẽ giúp bạn làm rõ.
Mục lục
1. Giới thiệu chung về giấy phép mạng xã hội
Giấy phép mạng xã hội là loại giấy tờ pháp lý do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho tổ chức, doanh nghiệp khi muốn thiết lập và vận hành một nền tảng có chức năng như mạng xã hội. Theo quy định tại Nghị định 147/2024/NĐ-CP, mạng xã hội được hiểu là hệ thống thông tin điện tử trên internet cho phép người dùng tạo lập tài khoản, xây dựng trang cá nhân, đăng tải nội dung, chia sẻ dữ liệu và tương tác với cộng đồng. Việc xin cấp giấy phép không chỉ giúp đảm bảo hoạt động đúng pháp luật, mà còn thể hiện tính minh bạch, chuyên nghiệp trong việc cung cấp và quản lý thông tin trực tuyến.
Xem thêm: Dịch vụ tư vấn xin giấy phép mạng xã hội
2. Những trang web cần xin giấy phép mạng xã hội theo quy định hiện hành
Theo Nghị định 147/2024/NĐ-CP, không phải mọi trang web đều bắt buộc phải xin giấy phép mạng xã hội, tuy nhiên các website có tính năng tương tác, chia sẻ nội dung công khai giữa người dùng với nhau sẽ thuộc diện quản lý chặt chẽ. Cụ thể:
- Mạng xã hội nội địa: Các tổ chức, doanh nghiệp tại Việt Nam khi xây dựng và vận hành nền tảng có chức năng như mạng xã hội – tức là cho phép người dùng đăng bài, bình luận, chia sẻ hình ảnh, video, nhắn tin… – đều phải xin cấp phép hoạt động từ Bộ Thông tin và Truyền thông.
- Mạng xã hội nước ngoài cung cấp dịch vụ tại Việt Nam: Trong trường hợp sử dụng máy chủ đặt tại Việt Nam hoặc đạt ngưỡng 100.000 lượt truy cập từ Việt Nam mỗi tháng, các nền tảng quốc tế cũng phải tuân thủ quy trình tương tự như doanh nghiệp trong nước, bao gồm nghĩa vụ xin phép, lưu trữ dữ liệu và phối hợp quản lý nội dung theo quy định pháp luật Việt Nam.
2.1. Trang web thuộc diện quản lý bởi Bộ Công Thương
Bên cạnh các trang có chức năng mạng xã hội, các website hoạt động thương mại điện tử cũng cần thực hiện thủ tục đăng ký hoặc thông báo với Bộ Công Thương theo Nghị định 52/2013/NĐ-CP. Bao gồm:
- Website bán hàng: Tự thiết lập bởi cá nhân, tổ chức nhằm giới thiệu và cung cấp sản phẩm/dịch vụ của chính mình.
- Sàn giao dịch thương mại điện tử: Cho phép bên thứ ba (thương nhân, cá nhân khác) tiến hành giao dịch mua bán trên nền tảng.
- Website khuyến mại trực tuyến: Thực hiện các chương trình khuyến mãi thay mặt thương nhân khác theo hợp đồng.
- Website đấu giá trực tuyến: Tổ chức và điều hành phiên đấu giá hàng hóa, cho phép người dùng tham gia trả giá.
2.2. Trang web thuộc diện cấp phép bởi Bộ Thông tin và Truyền thông
Những website có tính năng tương tác cộng đồng, cho phép người dùng tạo nội dung và kết nối với nhau được xem là có chức năng mạng xã hội và cần xin giấy phép mạng xã hội. Bao gồm:
- Mạng xã hội trực tuyến: Trang web tích hợp chức năng tài khoản người dùng, cho phép đăng tải nội dung, tương tác qua bình luận, chia sẻ, tin nhắn, livestream…
- Diễn đàn, forum trực tuyến: Nền tảng để người dùng tạo chủ đề, trao đổi thông tin, kinh nghiệm theo từng lĩnh vực cụ thể.
- Blog cộng đồng: Website tập hợp nhiều tác giả cùng tham gia đăng bài viết, nhật ký số, quan điểm cá nhân có tính chất công khai.
Tìm hiểu thêm: Giấy phép an toàn thông tin mạng
3. Điều kiện xin giấy phép mạng xã hội
Để vận hành hợp pháp một nền tảng mạng xã hội tại Việt Nam, tổ chức hoặc doanh nghiệp cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện được quy định tại Điều 25, Nghị định 147/2024/NĐ-CP. Cụ thể:
- Tư cách pháp nhân hợp lệ: Đơn vị xin cấp phép phải là tổ chức hoặc doanh nghiệp được thành lập và hoạt động theo pháp luật Việt Nam. Đây là yêu cầu cơ bản nhằm đảm bảo tính minh bạch và khả năng chịu trách nhiệm pháp lý khi vận hành hệ thống mạng xã hội.
- Nhân sự phụ trách nội dung phải đáp ứng tiêu chuẩn chuyên môn: Doanh nghiệp cần bố trí nhân sự chịu trách nhiệm quản lý và kiểm duyệt nội dung, có kiến thức phù hợp về lĩnh vực thông tin truyền thông, đồng thời am hiểu các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động trên không gian mạng. Nhân sự này cũng phải đảm bảo tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp và có khả năng xử lý các tình huống phát sinh trong quá trình vận hành nền tảng.
- Hạ tầng kỹ thuật đảm bảo an toàn – an ninh thông tin: Hệ thống kỹ thuật phải có khả năng lưu trữ dữ liệu, kiểm soát truy cập, phòng chống tấn công mạng và đảm bảo tính ổn định trong vận hành. Ngoài ra, nền tảng cũng cần tích hợp các tính năng quản trị để phục vụ công tác thanh tra, kiểm tra khi có yêu cầu từ cơ quan chức năng.
- Bảo vệ thông tin cá nhân người dùng: Đơn vị vận hành phải triển khai các giải pháp kỹ thuật và quy trình nội bộ nhằm đảm bảo an toàn cho dữ liệu cá nhân, bao gồm việc thu thập, lưu trữ, xử lý và chia sẻ thông tin người dùng. Đồng thời, cần minh bạch trong công bố chính sách quyền riêng tư và tạo điều kiện để người dùng thực hiện quyền kiểm soát thông tin của mình.
4. Những lưu ý quan trọng khi xin giấy phép mạng xã hội
Việc xin giấy phép thiết lập mạng xã hội không chỉ là thủ tục hành chính đơn thuần, mà còn là quá trình chuẩn bị kỹ lưỡng và cam kết tuân thủ pháp luật trong suốt quá trình vận hành. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng mà tổ chức, doanh nghiệp cần ghi nhớ:
- Chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng, đúng quy định: Hồ sơ xin cấp phép phải được lập đầy đủ, đúng thành phần và biểu mẫu theo quy định tại Điều 29, Nghị định 147/2024/NĐ-CP.
- Cam kết tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật liên quan: Nội dung và phương thức hoạt động trên mạng xã hội phải không vi phạm quy định pháp luật hiện hành, không đăng tải các thông tin sai sự thật, phản cảm hoặc ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân khác.
- Đảm bảo an toàn thông tin cá nhân của người dùng: Cần triển khai các biện pháp kỹ thuật, quy trình nội bộ và chính sách bảo mật nhằm đảm bảo thông tin người dùng không bị rò rỉ, sử dụng trái phép hay bị tấn công. Việc này cũng giúp doanh nghiệp tuân thủ Luật An ninh mạng và các quy định liên quan đến bảo vệ dữ liệu cá nhân.
- Duy trì và nâng cấp hệ thống kỹ thuật định kỳ: Để tránh rủi ro về an ninh mạng và đảm bảo hiệu suất hoạt động, hệ thống phải được kiểm tra, cập nhật và nâng cấp thường xuyên. Ngoài ra, nên có phương án sao lưu và phục hồi dữ liệu để ứng phó với các sự cố không mong muốn.
- Xây dựng môi trường mạng có trách nhiệm: Việc chấp hành nghiêm túc các quy định pháp luật không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động ổn định, mà còn góp phần tạo nên một không gian mạng an toàn, tích cực, hướng tới cộng đồng.
Có thể bạn quan tâm: Thủ tục xin giấy phép mạng xã hội – Hướng dân mới nhất 2025
Trên đây là những chia sẻ từ Luật Trí Minh về “các trang web phải xin giấy phép mạng xã hội“. Đây không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là bước đi cần thiết để xây dựng niềm tin với người dùng và tránh các rủi ro pháp lý sau này. Nếu bạn chưa rõ website của mình có cần xin giấy phép hay không, vui lòng liên hệ qua Email: contact@luattriminh.vn hoặc số Hotline: 024 3766 9599 (Hà Nội) và 028 3933 3323 (TP.HCM) để được hỗ trợ kịp thời.