Việt Nam hiện là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài với môi trường kinh doanh ngày càng cải thiện. Trong đó, việc thành lập công ty 100% vốn nước ngoài đang ngày càng phổ biến, cho phép nhà đầu tư sở hữu toàn bộ doanh nghiệp và tự chủ trong hoạt động kinh doanh. Vậy thủ tục như thế nào? Cần chuẩn bị những gì? Hãy cùng Luật Trí Minh tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

tu-van-thanh-lap-cong-ty-100-von-nuoc-ngoai

1. Công ty 100% vốn nước ngoài là gì?

Công ty 100% vốn nước ngoài là loại hình doanh nghiệp được thành lập và hoạt động tại Việt Nam nhưng toàn bộ vốn điều lệ đều do nhà đầu tư nước ngoài góp vốn. Nhà đầu tư có thể là cá nhân hoặc tổ chức có quốc tịch khác Việt Nam. Công ty 100% vốn nước ngoài không có sự tham gia góp vốn của bất kỳ cá nhân hoặc pháp nhân Việt Nam nào.

2. Ngành nghề cho phép thành lập công ty 100% vốn nước ngoài

Hiện nay, pháp luật Việt Nam cho phép nhà đầu tư nước ngoài được thành lập công ty với 100% vốn sở hữu nước ngoài trong nhiều lĩnh vực. Dưới đây là danh sách một số ngành nghề mà nhà đầu tư có thể đăng ký, kèm theo mã ngành dịch vụ tương ứng theo phân loại CPC quốc tế:

STT Lĩnh vực hoạt động Mã CPC
1 Hoạt động sản xuất trong các lĩnh vực không bị hạn chế theo quy định
2 Dịch vụ kế toán và thuế (không áp dụng cho doanh nghiệp kế toán nước ngoài) 862, 863
3 Thiết kế kiến trúc và các dịch vụ liên quan 8671
4 Tư vấn kỹ thuật và kỹ thuật đồng bộ 8672, 8673
5 Quy hoạch đô thị và thiết kế cảnh quan đô thị 8674
6 Dịch vụ CNTT: máy tính, phần mềm và các dịch vụ liên quan 841–845, 849
7 Nghiên cứu khoa học tự nhiên và phát triển công nghệ 851
8 Phân tích và nghiên cứu thị trường 864
9 Dịch vụ tư vấn quản trị doanh nghiệp 865
10 Dịch vụ hỗ trợ và liên quan đến tư vấn quản lý 866
11 Dịch vụ hỗ trợ hoạt động sản xuất 884, 885
12 Tư vấn khoa học kỹ thuật chuyên sâu 86751–86753
13 Sửa chữa, bảo trì thiết bị máy móc công nghiệp (không bao gồm phương tiện vận tải lớn) 633
14 Dịch vụ chuyển phát nhanh và chuyển phát truyền thống 7512
15 Dịch vụ thi công xây dựng và kỹ thuật xây dựng tổng hợp 511–518
16 Xuất nhập khẩu, phân phối, bán buôn và bán lẻ hàng hóa 621, 622, 631, 632
17 Nhượng quyền thương mại 8929
18 Dịch vụ giáo dục và đào tạo (theo từng cấp học) 923, 924, 929
19 Dịch vụ môi trường: xử lý nước thải, rác thải 9401, 9402
20 Dịch vụ y tế như bệnh viện, nha khoa, khám và điều trị bệnh 9311, 9312
21 Dịch vụ khách sạn, lưu trú, cung cấp thức ăn và đồ uống 64110, 642, 643
22 Dịch vụ kho vận, logistics và đại lý vận tải 742, 748
23 Dịch vụ đặt vé, giữ chỗ qua hệ thống máy tính
24 Bảo dưỡng và sửa chữa máy bay 8868

3. Các hình thức đầu tư phổ biến dành cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam

Tại Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài có thể lựa chọn nhiều hình thức khác nhau để tham gia đầu tư, tùy thuộc vào mục tiêu, ngành nghề và quy mô vốn. Cụ thể:

  • Thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài mới
  • Đầu tư thông qua góp vốn, mua cổ phần hoặc phần vốn góp
  • Triển khai dự án đầu tư mới
    Đầu tư theo hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC): Đây là hình thức hợp tác không thành lập pháp nhân mới, hai bên cùng phối h
  • Các hình thức đầu tư và tổ chức kinh tế mới theo quy định của pháp luật Việt Nam

cac-hinh-thuc-dau-tu-pho-bien-danh-cho-nha-dau-tu-nuoc-ngoai-tai-viet-nam

4. Quy định về tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài

Tỷ lệ góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam không áp dụng đồng nhất cho tất cả lĩnh vực mà sẽ phụ thuộc vào ngành nghề cụ thể mà doanh nghiệp đăng ký hoạt động. Pháp luật Việt Nam quy định rõ giới hạn sở hữu nhằm đảm bảo phù hợp với định hướng quản lý và cam kết quốc tế.

Trong một số ngành nghề, nhà đầu tư nước ngoài được phép sở hữu toàn bộ (100%) vốn điều lệ, tiêu biểu như:

  • Ngành xây dựng
  • Hoạt động thương mại
  • Dịch vụ tư vấn quản lý

Tuy nhiên, đối với các lĩnh vực có yếu tố nhạy cảm hoặc liên quan đến dịch vụ công cộng, quyền sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài có thể bị giới hạn. Một số ngành chỉ cho phép nhà đầu tư góp vốn ở mức nhất định hoặc liên doanh với đối tác trong nước, bao gồm:

  • Quảng cáo
  • Du lịch lữ hành
  • Dịch vụ logistics
  • Vận tải hàng hóa, hành khách

Do đó, trước khi tiến hành đầu tư, nhà đầu tư nước ngoài nên tìm hiểu kỹ quy định pháp lý áp dụng cho ngành nghề dự kiến kinh doanh để lựa chọn hình thức và tỷ lệ góp vốn phù hợp.

quy-dinh-ve-ty-le-so-huu-von-cua-nha-dau-tu-nuoc-ngoai

5. Điều kiện để thành lập công ty 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam

Nhà đầu tư nước ngoài khi muốn thành lập công ty tại Việt Nam cần đáp ứng một số điều kiện nhất định tùy theo từng lĩnh vực, địa phương và loại hình hoạt động. Dưới đây là những điều kiện quan trọng cần lưu ý:

5.1. Điều kiện về vốn đầu tư

Hiện nay, pháp luật Việt Nam không đưa ra mức vốn tối thiểu cố định đối với các ngành nghề không có điều kiện về vốn. Tuy nhiên, trong thực tiễn, nhiều địa phương – đặc biệt là Hà Nội và TP.HCM – thường xem xét mức vốn đầu tư khi cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC).

Cụ thể, mức vốn được chấp nhận thường từ 100.000 – 150.000 USD trở lên đối với dự án có thời hạn 3 năm. Do đó, để tăng khả năng được phê duyệt và kéo dài thời hạn dự án, nhà đầu tư nên đăng ký vốn điều lệ và tổng vốn đầu tư ở mức hợp lý, càng cao càng tốt.

5.2. Điều kiện về trụ sở doanh nghiệp

Đối với các công ty thương mại, dịch vụ, địa chỉ trụ sở và địa điểm thực hiện dự án có thể trùng nhau, miễn là hợp pháp và phù hợp quy hoạch. Tuy nhiên:

  • Không được đặt trụ sở tại chung cư hoặc nhà tập thể
  • Chung cư hỗn hợp chỉ được đặt tại phần diện tích thương mại của tòa nhà

Đồng thời, công ty cần treo biển hiệu rõ ràng tại trụ sở, thể hiện đầy đủ thông tin như: tên công ty, mã số thuế, số điện thoại, địa chỉ liên hệ…

5.3. Điều kiện về địa điểm thực hiện dự án

Đối với công ty hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, gia công…, địa điểm thực hiện dự án cần nằm trong khu vực đã được quy hoạch phù hợp, chẳng hạn như:

  • Khu công nghiệp
  • Khu chế xuất
  • Khu công nghệ cao

Việc đặt địa điểm tại các khu vực trên sẽ thuận lợi cho việc xét duyệt hồ sơ và triển khai dự án.

dieu-kien-ve-dia-diem-thuc-hien-du-an

5.4. Điều kiện về người đại diện theo pháp luật

Người đại diện theo pháp luật của công ty phải là người có đủ năng lực hành vi dân sự. Doanh nghiệp có thể có nhiều người đại diện, nhưng bắt buộc:

  • Phải luôn có ít nhất một người cư trú tại Việt Nam
  • Trường hợp người đại diện duy nhất xuất cảnh, cần ủy quyền bằng văn bản cho một cá nhân khác cư trú trong nước để đảm bảo hoạt động không bị gián đoạn

5.5. Điều kiện về quốc tịch của nhà đầu tư

Với một số quốc tịch đặc thù, việc đầu tư có thể bị hạn chế về tỷ lệ sở hữu, hình thức đầu tư hoặc lĩnh vực kinh doanh. Vì vậy, nhà đầu tư nên chủ động tìm hiểu hoặc liên hệ với đơn vị tư vấn chuyên nghiệp để được hỗ trợ kịp thời.

5.6. Điều kiện về loại hình doanh nghiệp

Về nguyên tắc, pháp luật Việt Nam không giới hạn loại hình doanh nghiệp đối với nhà đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực cụ thể (như dịch vụ kế toán), pháp luật có thể quy định hình thức tổ chức kinh tế riêng biệt. Do đó, nhà đầu tư cần căn cứ vào ngành nghề kinh doanh để lựa chọn mô hình phù hợp như:

  • Công ty TNHH một thành viên hoặc hai thành viên trở lên
  • Công ty cổ phần
  • Doanh nghiệp liên doanh

5.7. Điều kiện về nhân sự chuyên môn

Đối với các ngành nghề có điều kiện về nhân sự, công ty cần có chứng chỉ hành nghề hoặc xác nhận năng lực chuyên môn của người phụ trách. Ví dụ:

  • Ngành kiến trúc
  • Tư vấn du học
  • Đại lý bảo hiểm

Việc chứng minh đủ điều kiện nhân sự là một trong những yếu tố bắt buộc khi xin giấy phép hoạt động.

dieu-kien-ve-nhan-su-chuyen-mon

6. Quy trình, thủ tục thành lập công ty 100% vốn nước ngoài

Trong nhiều trường hợp, trước khi xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC), nhà đầu tư nước ngoài cần thực hiện bước xin chấp thuận chủ trương đầu tư, tùy thuộc vào quy mô và tính chất của dự án.

Bước 1: Đề nghị chấp thuận chủ trương đầu tư (nếu thuộc diện yêu cầu)

📄 Hồ sơ chấp thuận chủ trương đầu tư:

– Văn bản đề xuất thực hiện dự án đầu tư

– Tài liệu xác minh tư cách pháp lý của nhà đầu tư:

  • Cá nhân: Bản sao hộ chiếu, CCCD
  • Tổ chức: Giấy phép thành lập hoặc tài liệu tương đương

– Nội dung đề xuất dự án: tên dự án, địa điểm, quy mô, vốn đầu tư, phương án tài chính, tiến độ, tác động xã hội, nhu cầu đất, nhân lực, ưu đãi đầu tư…

– Tài liệu chứng minh năng lực tài chính:

  • Báo cáo tài chính 2 năm gần nhất
  • Văn bản bảo lãnh hoặc cam kết tài chính

– Báo cáo tiền khả thi (nếu thuộc trường hợp phải lập theo quy định xây dựng)

– Tài liệu về quyền sử dụng đất (nếu không xin giao đất hoặc chuyển mục đích sử dụng)

– Giải trình công nghệ sử dụng (nếu thuộc diện thẩm định)

– Hợp đồng BCC (nếu đầu tư theo hình thức hợp đồng hợp tác kinh doanh)

– Các giấy tờ khác liên quan tùy theo dự án cụ thể

🏛️ Thẩm quyền phê duyệt chủ trương đầu tư

  1. UBND cấp tỉnh chấp thuận khi:
  • Dự án có đề nghị giao, cho thuê, hoặc chuyển mục đích sử dụng đất (trừ hộ gia đình, cá nhân nhỏ lẻ)
  • Dự án xây dựng nhà ở, khu đô thị dưới 300 ha và dưới 50.000 dân
  • Dự án trong khu vực nhạy cảm như di tích quốc gia (khu bảo vệ II), khu vực hạn chế phát triển, nội đô lịch sử
  • Dự án xây dựng, kinh doanh sân golf
  • Dự án thực hiện tại vùng biên giới, ven biển, hải đảo hoặc khu vực ảnh hưởng đến quốc phòng, an ninh
  1. Thủ tướng Chính phủ quyết định đối với:

– Dự án có di dời tái định cư quy mô lớn:

  • ≥10.000 người ở miền núi
  • ≥20.000 người ở vùng khác

– Dự án lớn, mang tính chiến lược: xây sân bay, cảng biển đặc biệt, kinh doanh hàng không, chế biến dầu khí, xây khu đô thị trên 300 ha hoặc từ 50.000 dân trở lên…

– Dự án kinh doanh có yếu tố đặc thù: casino, đặt cược

– Dự án đầu tư tại nhiều tỉnh hoặc thuộc lĩnh vực đặc biệt như viễn thông có hạ tầng mạng, xuất bản, báo chí…

  1. Quốc hội phê duyệt nếu:

– Dự án có nguy cơ ảnh hưởng lớn đến môi trường như nhà máy điện hạt nhân

– Dự án có nhu cầu sử dụng đất lớn:

  • Từ 50 ha rừng đặc dụng/phòng hộ biên giới trở lên
  • Từ 500 ha rừng phòng hộ chắn sóng, chắn cát, hoặc đất trồng lúa nước từ 500 ha trở lên

– Di dời tái định cư từ:

  • 20.000 người (miền núi)
  • 50.000 người (vùng khác)

– Dự án cần áp dụng chính sách đặc biệt, vượt thẩm quyền của Chính phủ

quy-trinh-thanh-lap-cong-ty-100-von-nuoc-ngoai

Bước 2: Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho công ty 100% vốn nước ngoài

📄 Hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư gồm:

– Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư.

– Tài liệu chứng minh tư cách pháp lý của nhà đầu tư:

  • Đối với cá nhân: bản sao chứng minh nhân dân, căn cước công dân hoặc hộ chiếu.
  • Đối với tổ chức: bản sao Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc tài liệu tương đương.

– Đề xuất dự án đầu tư với các nội dung chi tiết như: nhà đầu tư hoặc phương thức lựa chọn nhà đầu tư, mục tiêu, quy mô, vốn đầu tư, phương án huy động vốn, địa điểm, thời hạn và tiến độ thực hiện dự án.

– Thông tin về hiện trạng sử dụng đất tại địa điểm dự án và nhu cầu sử dụng đất (nếu có).

– Nhu cầu sử dụng lao động, đề xuất ưu đãi đầu tư, tác động và hiệu quả kinh tế – xã hội dự kiến.

– Báo cáo sơ bộ về tác động môi trường (nếu cần) theo quy định về bảo vệ môi trường.

– Tài liệu chứng minh năng lực tài chính gồm ít nhất một trong các loại: báo cáo tài chính 2 năm gần nhất; cam kết hỗ trợ tài chính của công ty mẹ hoặc tổ chức tài chính; bảo lãnh tài chính; hoặc các tài liệu khác chứng minh năng lực tài chính.

– Báo cáo nghiên cứu tiền khả thi (nếu pháp luật xây dựng yêu cầu) có thể thay thế cho đề xuất dự án đầu tư.

– Giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất (nếu không xin giao đất hoặc chuyển mục đích).

– Giải trình về công nghệ sử dụng trong dự án (đối với dự án thuộc diện thẩm định công nghệ).

– Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC) nếu dự án đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC.

– Các tài liệu liên quan khác theo yêu cầu của pháp luật (nếu có).

🏢 Cơ quan tiếp nhận hồ sơ cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư:

  • Nếu công ty đặt trụ sở tại khu công nghiệp: nộp hồ sơ tại Ban Quản lý khu công nghiệp.
  • Nếu công ty đặt trụ sở ngoài khu công nghiệp: nộp tại Phòng Kinh tế Đối ngoại – Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố.

⏳ Thời gian cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư:

  • Với dự án không thuộc diện quyết định chủ trương đầu tư: từ 15 đến 20 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
  • Với dự án thuộc diện quyết định chủ trương đầu tư: từ 5 đến 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận văn bản quyết định chủ trương đầu tư.

xin-giay-chung-nhan-dang-ky-dau-tu-cho-cong-ty-100-von-nuoc-ngoai

Bước 3: Thành lập doanh nghiệp và cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

Sau khi đã có Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, nhà đầu tư tiến hành chuẩn bị hồ sơ thành lập doanh nghiệp.

📄 Hồ sơ thành lập công ty 100% vốn nước ngoài bao gồm:

– Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.

– Điều lệ công ty.

– Danh sách thành viên hoặc cổ đông sáng lập.

– Bản sao giấy tờ cá nhân của các thành viên là cá nhân: CCCD, CMND, hộ chiếu hoặc giấy tờ hợp pháp tương đương.

– Đối với thành viên là tổ chức: quyết định thành lập, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc tài liệu tương đương và văn bản ủy quyền cùng giấy tờ cá nhân của người đại diện theo ủy quyền.

– Nếu thành viên là tổ chức nước ngoài, bản sao giấy tờ phải được hợp pháp hóa lãnh sự.

– Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài.

🏢 Cơ quan tiếp nhận hồ sơ:

Cơ quan đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.

⏳ Thời gian cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp:

Từ 3 đến 5 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

thanh-lap-doanh-nghiep-va-cap-giay-chung-nhan-dang-ky-doanh-nghiep

7. Lưu ý quan trọng sau khi thành lập công ty 100% vốn nước ngoài

Khi công ty 100% vốn nước ngoài được thành lập, ngoài các thủ tục đăng ký, nhà đầu tư cần chú ý thực hiện đúng các nghĩa vụ pháp lý sau đây để đảm bảo hoạt động doanh nghiệp hợp pháp và hiệu quả:

  • Công bố thành lập doanh nghiệp: Công ty phải công khai thông tin trên Cổng thông tin quốc gia trong 30 ngày kể từ khi được cấp giấy phép và nộp lệ phí theo quy định. Không công bố có thể bị phạt 10-15 triệu đồng.
  • Khắc dấu doanh nghiệp: Doanh nghiệp tự quyết định mẫu dấu, số lượng và nội dung, bắt buộc có tên và mã số doanh nghiệp. Không được sử dụng quốc kỳ, quốc huy hoặc biểu tượng vi phạm pháp luật. Không cần thông báo mẫu dấu với cơ quan nhà nước.
  • Đăng ký mã số thuế: Phải đăng ký mã số thuế trong vòng 30 ngày kể từ khi cấp giấy đăng ký kinh doanh, trực tiếp hoặc qua bưu chính.
  • Treo bảng hiệu công ty: Bắt buộc treo bảng hiệu tại trụ sở, chi nhánh hoặc văn phòng đại diện. Vi phạm có thể bị đóng mã số thuế và phạt từ 30-50 triệu đồng.
  • Mở tài khoản ngân hàng: Cần để thuận tiện thanh toán chi phí và lương. Các khoản trên 20 triệu phải thanh toán qua tài khoản để được khấu trừ thuế.
  • Nộp hồ sơ khai thuế ban đầu: Đây là bước đầu để thiết lập hệ thống kế toán của doanh nghiệp. Công ty cần đăng ký kê khai và nộp thuế điện tử, đăng ký phương pháp trích khấu hao tài sản cố định, phương pháp kế toán và hình thức sử dụng hóa đơn với cơ quan thuế quản lý.
  • Thông báo phát hành hóa đơn điện tử: Khi có nhu cầu xuất hóa đơn cho khách hàng, doanh nghiệp phải mua hóa đơn điện tử và làm thủ tục phát hành hóa đơn trước khi sử dụng theo quy định của pháp luật.

luu-y-quan-trong-sau-khi-thanh-lap-cong-ty-100-von-nuoc-ngoai

8. Dịch vụ tư vấn thành lập công ty 100% vốn nước ngoài tại Luật Trí Minh

Luật Trí Minh cung cấp dịch vụ tư vấn thành lập công ty 100% vốn nước ngoài chuyên nghiệp, tận tâm và nhanh chóng. Chúng tôi hỗ trợ khách hàng hoàn thiện mọi thủ tục pháp lý từ A đến Z, bao gồm:

  • Tư vấn lựa chọn ngành nghề, loại hình doanh nghiệp phù hợp theo quy định pháp luật.
  • Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và đăng ký doanh nghiệp.
  • Thay mặt khách hàng làm việc với các cơ quan Nhà nước để rút ngắn thời gian cấp phép.
  • Tư vấn các quy định về vốn, trụ sở, người đại diện theo pháp luật và các điều kiện pháp lý khác.
  • Hỗ trợ đăng ký thuế, mã số thuế, hóa đơn điện tử và các thủ tục sau thành lập.
  • Cam kết bảo mật thông tin và đồng hành cùng khách hàng trong suốt quá trình hoạt động.

lien-he-ngay-3

9. Lý do nên lựa chọn dịch vụ tại Luật Trí Minh

Khi bạn đang tìm kiếm một đối tác uy tín để hỗ trợ thành lập công ty 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam, Luật Trí Minh chính là sự lựa chọn hàng đầu đáng tin cậy. Với nhiều năm kinh nghiệm và sự tận tâm, chúng tôi không chỉ giúp bạn vượt qua các thủ tục pháp lý phức tạp một cách nhanh chóng mà còn đồng hành cùng bạn trong từng bước phát triển kinh doanh bền vững. Dưới đây là những lý do khiến Luật Trí Minh luôn được khách hàng tin tưởng và lựa chọn:

  • Chuyên môn sâu rộng và kinh nghiệm thực tế: Đội ngũ luật sư và chuyên gia pháp lý của chúng tôi có kiến thức am hiểu đa ngành, từng xử lý hàng trăm dự án thành lập doanh nghiệp vốn nước ngoài với kết quả thành công cao.
  • Dịch vụ tư vấn cá nhân hóa: Chúng tôi lắng nghe nhu cầu, tình hình kinh doanh và đặc thù của khách hàng để đưa ra giải pháp phù hợp, tối ưu chi phí và thời gian.
  • Quy trình minh bạch, nhanh chóng: Từ khâu chuẩn bị hồ sơ đến xử lý thủ tục với cơ quan nhà nước, Luật Trí Minh cam kết thực hiện đúng tiến độ, hạn chế tối đa rủi ro pháp lý.
  • Hỗ trợ pháp lý toàn diện sau thành lập: Không chỉ giúp bạn đăng ký thành lập, chúng tôi còn tư vấn các vấn đề về thuế, lao động, hợp đồng và những thay đổi pháp lý trong quá trình vận hành doanh nghiệp.
  • Chi phí hợp lý, không phát sinh: Luật Trí Minh luôn cung cấp báo giá rõ ràng, cam kết không phát sinh chi phí bất ngờ trong quá trình thực hiện dịch vụ.
  • Đội ngũ tư vấn nhiệt huyết và tận tâm: Chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc, hỗ trợ xử lý các tình huống phát sinh nhanh chóng và hiệu quả.
  • Bảo mật tuyệt đối thông tin khách hàng: Cam kết giữ kín mọi thông tin và tài liệu liên quan đến doanh nghiệp theo tiêu chuẩn bảo mật cao nhất.
  • Uy tín được khẳng định: Nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước đã tin tưởng lựa chọn Luật Trí Minh làm đối tác pháp lý chiến lược để phát triển tại thị trường Việt Nam.

ly-do-nen-lua-chon-tu-van-tai-luat-tri-minh

Trên đây là những chia sẻ quan trọng về quy trình và điều kiện thành lập công ty 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam. Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị tư vấn uy tín, chuyên nghiệp để hỗ trợ thực hiện thủ tục nhanh chóng và hiệu quả, hãy liên hệ ngay với Luật Trí Minh qua Email: contact@luattriminh.vn hoặc số Hotline: 024 3766 9599 (Hà Nội) và 028 3933 3323 (TP.HCM) để được hỗ trợ kịp thời.

Đánh giá bài viết