Khi nói đến các trường hợp bắt buộc yêu cầu chuyển giao quyền sử dụng sáng chế, nhiều người – doanh nghiệp, nhà nghiên cứu hay tổ chức – vẫn còn băn khoăn: Khi nào Nhà nước có quyền can thiệp? Ai có thể yêu cầu chuyển giao? Quy trình ra sao? Trong bài viết này, Luật Trí Minh sẽ cùng bạn tìm hiểu rõ hơn về những nguyên tắc, điều kiện và lý do khiến việc chuyển giao quyền sử dụng sáng chế có thể trở thành bắt buộc – để từ đó bạn hiểu rõ hơn và biết cách ứng dụng pháp luật đúng đắn khi cần thiết.

truong-hop-bat-buoc-yeu-cau-chuyen-giao-quyen-su-dung-sang-che

1. Chuyển giao quyền sử dụng sáng chế là gì?

Chuyển giao quyền sử dụng sáng chế (hay còn gọi là licensing sáng chế) là việc chủ sở hữu sáng chế cho phép một tổ chức hoặc cá nhân khác khai thác sáng chế trong một phạm vi, thời gian và điều kiện nhất định. Nói cách khác, bên được chuyển giao được quyền sử dụng giải pháp kỹ thuật đã được bảo hộ, nhưng không trở thành chủ sở hữu của sáng chế đó.

Hoạt động chuyển giao này thường diễn ra thông qua hợp đồng tự nguyện giữa các bên. Chủ sở hữu sáng chế có thể thu lợi từ phí chuyển giao, còn bên nhận quyền được tiếp cận công nghệ để sản xuất, kinh doanh hoặc cải tiến sản phẩm.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt liên quan đến lợi ích cộng đồng, Nhà nước có thể quyết định bắt buộc chuyển giao quyền sử dụng sáng chế – tức là cho phép một chủ thể khác khai thác sáng chế mà không cần sự đồng ý của chủ sở hữu, nhưng vẫn đảm bảo quyền lợi hợp lý cho họ. Đây là nội dung sẽ được làm rõ ở phần tiếp theo.

chuyen-giao-quyen-su-dung-sang-che-la-gi

2. Cơ sở pháp lý

Các quy định liên quan chủ yếu nằm tại:

  • Luật Sở hữu trí tuệ 2005
  • Điều 145, 146, 147 Luật SHTT
  • Các điều ước quốc tế Việt Nam là thành viên (TRIPS, CPTPP, EVFTA…)

3. Các trường hợp bắt buộc phải chuyển giao quyền sử dụng sáng chế

Theo quy định tại khoản 1 Điều 145 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (đã được sửa đổi, bổ sung bởi Luật SHTT 2022), cơ quan nhà nước có thẩm quyền có thể quyết định cho phép một tổ chức hoặc cá nhân khác sử dụng sáng chế mà không cần sự đồng ý của người đang nắm độc quyền, nếu rơi vào các trường hợp sau:

  • Sử dụng vì mục đích công cộng hoặc phi thương mại, bao gồm: phục vụ quốc phòng – an ninh, phòng chống và điều trị bệnh, nâng cao dinh dưỡng cho nhân dân, hoặc đáp ứng nhu cầu cấp thiết khác của xã hội.
  • Chủ sở hữu sáng chế không thực hiện nghĩa vụ khai thác sáng chế, kể từ khi đã trôi qua 4 năm tính từ ngày nộp đơn và 3 năm kể từ ngày được cấp Bằng độc quyền mà sáng chế vẫn không được sử dụng hoặc sử dụng không đúng mức.
  • Không đạt được thỏa thuận về cấp phép sử dụng, dù bên có nhu cầu đã thương lượng một cách thiện chí trong thời gian hợp lý và đề xuất mức phí, điều kiện thương mại phù hợp nhưng chủ sở hữu vẫn không đồng ý.
  • Chủ sở hữu bị kết luận có hành vi hạn chế cạnh tranh bị cấm, theo pháp luật cạnh tranh hiện hành, làm ảnh hưởng đến môi trường cạnh tranh lành mạnh trên thị trường.
  • Sử dụng sáng chế nhằm đáp ứng nhu cầu về dược phẩm của quốc gia khác, trong trường hợp quốc gia đó đủ điều kiện nhập khẩu theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

Lưu ý quan trọng:

  • Bên được chuyển giao bắt buộc không được chuyển nhượng quyền này cho người khác, trừ trường hợp chuyển nhượng cùng toàn bộ cơ sở kinh doanh; đồng thời cũng không được cấp lại quyền sử dụng thứ cấp.
  • Người được cấp quyền phải trả thù lao hợp lý cho chủ sở hữu sáng chế, căn cứ vào giá trị kinh tế của sáng chế và trong phạm vi khung mức bồi thường do Chính phủ quy định.

cac-truong-hop-bat-buoc-phai-chuyen-giao-quyen-su-dung-sang-che

4. Điều kiện hạn chế đối với quyền sử dụng sáng chế khi chuyển giao theo quyết định bắt buộc

Theo khoản 1 Điều 146 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (được sửa đổi, bổ sung năm 2022), việc chuyển giao quyền sử dụng sáng chế theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền phải tuân thủ một số điều kiện hạn chế sau:

  • Quyền sử dụng được cấp dưới hình thức không độc quyền, nghĩa là chủ sở hữu sáng chế vẫn có thể tiếp tục khai thác hoặc cấp phép cho tổ chức, cá nhân khác.
  • Phạm vi và thời hạn sử dụng chỉ giới hạn trong mức cần thiết để đạt được mục tiêu chuyển giao và ưu tiên phục vụ nhu cầu trong nước. Riêng với các sáng chế thuộc lĩnh vực công nghệ bán dẫn, việc chuyển giao chỉ được áp dụng cho mục đích công cộng, phi thương mại hoặc nhằm xử lý hành vi hạn chế cạnh tranh theo quy định pháp luật.
  • Bên nhận chuyển giao không được phép chuyển nhượng hoặc cấp phép lại, trừ trường hợp chuyển nhượng cùng cơ sở kinh doanh của mình; đồng thời không được cấp quyền sử dụng thứ cấp cho bất kỳ bên thứ ba nào.
  • Chủ sở hữu sáng chế vẫn được nhận một khoản thù lao hợp lý, được xác định dựa trên giá trị kinh tế của quyền sử dụng sáng chế trong từng trường hợp cụ thể và phù hợp với khung mức bồi thường do Chính phủ quy định.

Bên cạnh các yêu cầu trên, pháp luật còn đặt ra thêm một số điều kiện liên quan đến sáng chế cơ bản và sáng chế phụ thuộc:

  • Người nắm độc quyền sáng chế cơ bản có quyền được cấp quyền sử dụng sáng chế phụ thuộc theo các điều kiện hợp lý, nhằm bảo đảm khả năng khai thác đồng bộ giữa các sáng chế có liên quan.
  • Bên nhận quyền sử dụng sáng chế cơ bản không được chuyển nhượng quyền này, ngoại trừ trường hợp chuyển nhượng cùng toàn bộ quyền đối với sáng chế phụ thuộc.

dieu-kien-han-che-doi-voi-quyen-su-dung-sang-che

5. Hồ sơ yêu cầu bắt buộc chuyển giao quyền sử dụng sáng chế

Để cơ quan nhà nước có thẩm quyền xem xét và ra quyết định bắt buộc chuyển giao quyền sử dụng sáng chế, người yêu cầu cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chứng minh rõ ràng lý do đề nghị. Một bộ hồ sơ hợp lệ bao gồm:

  • 02 Tờ khai yêu cầu áp dụng biện pháp bắt buộc chuyển giao quyền sử dụng sáng chế theo mẫu quy định.
  • Tài liệu chứng minh rằng việc yêu cầu chuyển giao là có cơ sở, phù hợp với các điều kiện mà pháp luật đặt ra đối với trường hợp chuyển giao bắt buộc.
  • Giấy ủy quyền, nếu thủ tục được tiến hành thông qua tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp.
  • Bản sao chứng từ nộp phí, lệ phí, trong trường hợp thanh toán qua bưu chính hoặc chuyển khoản vào tài khoản của Cục Sở hữu trí tuệ.

lien-he-ngay-3

6. Trình tự, thủ tục yêu cầu bắt buộc chuyển giao quyền sử dụng sáng chế

Căn cứ Điều 147 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (được sửa đổi, bổ sung năm 2022), thủ tục yêu cầu cơ quan có thẩm quyền ra quyết định bắt buộc chuyển giao quyền sử dụng sáng chế được thực hiện theo các bước sau:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Người yêu cầu cần chuẩn bị đầy đủ một bộ hồ sơ theo thành phần đã quy định. Nếu thực hiện thông qua tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp, người nộp đơn chỉ cần cung cấp các giấy tờ cần thiết, tổ chức đại diện sẽ hỗ trợ soạn thảo và nộp hồ sơ.

Bước 2: Nộp và tiếp nhận hồ sơ

  • Trường hợp sử dụng sáng chế vì mục đích công cộng, phi thương mại, phục vụ quốc phòng – an ninh, phòng và chữa bệnh, dinh dưỡng cho nhân dân hoặc nhằm đáp ứng nhu cầu dược phẩm của quốc gia khác theo điều ước quốc tế: hồ sơ được nộp cho Bộ hoặc cơ quan ngang Bộ quản lý lĩnh vực liên quan.
  • Các trường hợp còn lại: hồ sơ được nộp trực tiếp tại Cục Sở hữu trí tuệ.

thu-tuc-yeu-cau-bat-buoc-chuyen-giao-quyen-su-dung-sang-che

Bước 3: Thẩm định hồ sơ

– Nếu hồ sơ không hợp lệ hoặc yêu cầu không có căn cứ:

  • Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ hoặc Bộ trưởng/Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ sẽ thông báo dự định từ chối và nêu rõ lý do.
  • Người nộp hồ sơ có 01 tháng để phản hồi.
  • Nếu không phản hồi hoặc phản hồi không thỏa đáng, cơ quan có thẩm quyền sẽ ra thông báo từ chối yêu cầu bắt buộc chuyển giao.

– Nếu hồ sơ hợp lệ:

a) Đối với các trường hợp vì mục đích công cộng, phi thương mại hoặc liên quan đến nhu cầu dược phẩm của quốc gia khác:

  • Bộ hoặc cơ quan ngang Bộ chuyển hồ sơ sang Bộ Khoa học và Công nghệ (thông qua Cục SHTT) để xin ý kiến.
  • Cục SHTT thẩm định và báo cáo Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ.
  • Bộ hoặc cơ quan ngang Bộ phản hồi ý kiến của Cục SHTT; nếu không đồng ý phải nêu rõ lý do.
  • Căn cứ hồ sơ và ý kiến liên quan, Bộ trưởng hoặc Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ quyết định chấp nhận hoặc không chấp nhận yêu cầu.

b) Đối với các trường hợp khác:

  • Cục SHTT thông báo cho chủ sở hữu sáng chế về yêu cầu chuyển giao bắt buộc và đề nghị phản hồi.
  • Nếu cần, các bên được yêu cầu thương lượng lại về việc ký kết hợp đồng chuyển giao.
  • Trường hợp thương lượng không thành, Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ sẽ ban hành quyết định bắt buộc chuyển giao quyền sử dụng sáng chế.

Sau khi quyết định được ban hành:

  • Việc chuyển giao được ghi nhận vào Sổ đăng ký quốc gia về chuyển giao quyền sở hữu công nghiệp trong vòng 01 tháng.
  • Quyết định sẽ được công bố trên Công báo Sở hữu công nghiệp trong 02 tháng kể từ ngày ký.

Bước 4: Nhận kết quả

Cơ quan có thẩm quyền cấp quyết định bắt buộc chuyển giao quyền sử dụng sáng chế và gửi cho người yêu cầu theo quy định.

thu-tuc-yeu-cau-bat-buoc-chuyen-giao-quyen-su-dung-sang-che-2

7. Nguyên tắc áp dụng chuyển giao bắt buộc

Việc áp dụng cơ chế này không tùy tiện mà phải tuân thủ một số nguyên tắc pháp lý quan trọng, bao gồm:

  • Chỉ áp dụng trong các trường hợp được luật định
  • Bảo đảm quyền lợi chính đáng của chủ sở hữu sáng chế
  • Việc chuyển giao phải có giới hạn và mục đích cụ thể
  • Ưu tiên thương lượng trước khi áp dụng
  • Tôn trọng nguyên tắc minh bạch và công bằng

8. Một số lưu ý quan trọng khi chuyển giao quyền sử dụng sáng chế

Khi tiến hành chuyển giao quyền sử dụng sáng chế, doanh nghiệp cần lưu ý các điểm sau để đảm bảo tuân thủ pháp luật và tối ưu quyền lợi:

  • Xác định rõ phạm vi quyền được chuyển giao: Làm rõ nội dung quyền, lãnh thổ áp dụng và thời hạn chuyển giao để tránh tranh chấp về sau.
  • Kiểm tra tình trạng pháp lý của sáng chế: Đảm bảo sáng chế còn hiệu lực, không bị tranh chấp và không thuộc diện xem xét hủy bỏ.
  • Hợp đồng chuyển giao phải lập thành văn bản: Ghi rõ quyền – nghĩa vụ của mỗi bên, mức phí, phương thức thanh toán, điều khoản bảo mật và các điều khoản chấm dứt.
  • Đăng ký hợp đồng tại Cục Sở hữu trí tuệ: Một số trường hợp hợp đồng chỉ có hiệu lực đối kháng với bên thứ ba khi được đăng ký.
  • Tuân thủ đúng quy định trong chuyển giao bắt buộc: Phạm vi sử dụng phải theo quyết định của cơ quan nhà nước; người được cấp quyền không được chuyển giao lại; chủ sở hữu sáng chế vẫn được nhận thù lao hợp lý.
  • Lưu ý yêu cầu bảo mật công nghệ: Thỏa thuận rõ về bảo mật, đào tạo kỹ thuật và trách nhiệm hỗ trợ chuyển giao để tránh rò rỉ bí quyết và sử dụng sai quy trình.
  • Theo dõi nghĩa vụ thanh toán phí và tuân thủ kỹ thuật: Bảo đảm thực hiện đúng theo hợp đồng, tránh vi phạm dẫn đến tranh chấp hoặc chấm dứt hợp đồng trước hạn.

luu-y-quan-trong-khi-chuyen-giao-quyen-su-dung-sang-che

Trên đây là những thông tin quan trọng về trường hợp bắt buộc yêu cầu chuyển giao quyền sử dụng sáng chế mà tổ chức, cá nhân cần nắm rõ khi thực hiện. Việc hiểu đúng quy định sẽ giúp doanh nghiệp hạn chế rủi ro và bảo vệ tốt hơn quyền sở hữu trí tuệ của mình. Trong trường hợp cần trao đổi chi tiết hoặc có nhu cầu sử dụng dịch vụ tại Luật Trí Minh, vui lòng liên hệ qua Email: contact@luattriminh.vn hoặc số Hotline: 024 3766 9599 (Hà Nội) và 028 3933 3323 (TP.HCM) để được đội ngũ luật sư hỗ trợ nhanh chóng và hiệu quả.

Đánh giá bài viết