Trong bối cảnh Việt Nam ngày càng trở thành điểm đến hấp dẫn của các nhà đầu tư quốc tế, nhu cầu tư vấn thành lập công ty vốn FDI tại Việt Nam ngày một tăng cao. Tuy nhiên, để đảm bảo quá trình đầu tư diễn ra thuận lợi, nhà đầu tư cần nắm rõ quy định pháp luật, thủ tục hành chính và các điều kiện đặc thù theo từng ngành nghề. Bài viết hôm nay, Luật Trí Minh sẽ chia sẻ những thông tin quan trọng về thủ tục và điều kiện, giúp nhà đầu tư nước ngoài triển khai hoạt động kinh doanh một cách thuận lợi.
Mục lục
- 1. Khái niệm công ty vốn FDI tại Việt Nam
- 2. Điều kiện thành lập công ty vốn FDI tại Việt Nam
- 3. Hồ sơ thành lập công ty vốn FDI tại Việt Nam
- 4. Thủ tục thành lập công ty/doanh nghiệp FDI tại Việt Nam
- 5. Dịch vụ tư vấn thành lập công ty vốn FDI tại Luật Trí Minh
- 6. Lý do nên lựa chọn dịch vụ tại Luật Trí Minh
1. Khái niệm công ty vốn FDI tại Việt Nam
Công ty vốn FDI tại Việt Nam là doanh nghiệp có sự tham gia góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài dưới hình thức góp vốn, mua cổ phần hoặc thành lập tổ chức kinh tế mới. Theo Luật Đầu tư 2020, một công ty được xem là công ty vốn FDI khi:
- Nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ từ 51% vốn điều lệ trở lên; hoặc
- Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tiếp tục góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp vào công ty khác tại Việt Nam.
Công ty FDI có thể được thành lập dưới nhiều loại hình như: công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên, công ty TNHH hai thành viên trở lên, công ty cổ phần hoặc công ty hợp danh. Đây là hình thức đầu tư phổ biến bởi nó vừa đảm bảo quyền lợi kinh doanh cho nhà đầu tư nước ngoài, vừa tạo điều kiện phát triển thị trường Việt Nam.
2. Điều kiện thành lập công ty vốn FDI tại Việt Nam
Để thành lập công ty vốn FDI tại Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài cần đáp ứng các điều kiện cơ bản sau:
- Có nhà đầu tư nước ngoài tham gia: là cá nhân hoặc tổ chức nước ngoài, được phép trực tiếp thành lập hoặc góp vốn, mua cổ phần tại doanh nghiệp Việt Nam.
- Ngành nghề kinh doanh phù hợp: không thuộc danh mục cấm, và nếu là ngành nghề đầu tư có điều kiện thì phải đáp ứng các yêu cầu về vốn pháp định, giấy phép con hoặc chứng chỉ hành nghề.
- Có dự án đầu tư cụ thể: thể hiện rõ mục tiêu, quy mô, địa điểm thực hiện và bảo đảm phù hợp với quy hoạch phát triển của địa phương.
- Thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC): nộp hồ sơ gồm đề xuất dự án, chứng minh năng lực tài chính, đề xuất nhu cầu sử dụng đất và các giấy tờ liên quan.
- Đăng ký thành lập doanh nghiệp (ERC): sau khi được cấp IRC, nhà đầu tư tiếp tục nộp hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp theo loại hình đã lựa chọn (TNHH, cổ phần, hợp danh…).
- Tuân thủ quy định về vốn và tài chính: vốn góp phải được chuyển qua tài khoản vốn đầu tư trực tiếp tại ngân hàng thương mại tại Việt Nam và hoàn tất trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày cấp ERC.
Xem thêm: Thành lập công ty cầm đồ – Điều kiện và thủ tục chi tiết
3. Hồ sơ thành lập công ty vốn FDI tại Việt Nam
Để được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, nhà đầu tư cần chuẩn bị bộ hồ sơ đầy đủ theo quy định pháp luật. Thành phần hồ sơ sẽ khác nhau tùy vào việc nhà đầu tư là cá nhân hay tổ chức nước ngoài. Cụ thể:
3.1. Đối với nhà đầu tư là cá nhân nước ngoài
Khi nhà đầu tư là cá nhân tham gia thành lập công ty vốn FDI, hồ sơ cần tập trung vào việc chứng minh nhân thân và khả năng tài chính. Những giấy tờ quan trọng bao gồm:
- Bản sao chứng minh nhân dân, thẻ căn cước công dân hoặc hộ chiếu hợp lệ.
- Xác nhận số dư tài khoản ngân hàng để chứng minh năng lực góp vốn, tương ứng với số vốn dự kiến thành lập công ty.
3.2. Đối với nhà đầu tư là tổ chức nước ngoài
Trường hợp nhà đầu tư là tổ chức, bộ hồ sơ sẽ yêu cầu nhiều tài liệu hơn, nhằm chứng minh tư cách pháp lý, năng lực tài chính và điều kiện thực hiện dự án. Cụ thể:
- Bản sao Giấy chứng nhận thành lập hoặc tài liệu pháp lý tương đương đã được hợp pháp hóa lãnh sự.
- Báo cáo tài chính trong 02 năm gần nhất; cam kết hỗ trợ tài chính của công ty mẹ hoặc tổ chức tín dụng; bảo lãnh về năng lực tài chính và các tài liệu chứng minh khác.
- Hồ sơ chứng minh trụ sở công ty: hợp đồng thuê văn phòng, bản sao công chứng giấy tờ nhà đất, giấy phép xây dựng; nếu bên cho thuê là doanh nghiệp thì cần thêm giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh có chức năng cho thuê bất động sản.
- Trường hợp dự án có thuê đất từ Nhà nước: nộp đề xuất nhu cầu sử dụng đất. Nếu không thuê đất Nhà nước thì nộp hợp đồng thuê địa điểm hoặc tài liệu khác chứng minh quyền sử dụng hợp pháp.
- Trường hợp dự án sử dụng công nghệ thuộc Danh mục công nghệ hạn chế chuyển giao: nộp bản giải trình chi tiết về công nghệ gồm tên công nghệ, nguồn gốc xuất xứ, sơ đồ quy trình, thông số kỹ thuật, tình trạng thiết bị và dây chuyền công nghệ.
Tìm hiểu thêm: Thủ tục sáp nhập doanh nghiệp trong công ty TNHH hai thành viên trở lên
4. Thủ tục thành lập công ty/doanh nghiệp FDI tại Việt Nam
Hiện nay, thủ tục thành lập công ty/doanh nghiệp FDI tại Việt Nam đã được đơn giản hóa, giúp nhà đầu tư nước ngoài thuận lợi hơn trong quá trình tiếp cận thị trường. Về cơ bản, có hai hình thức đầu tư chính là đầu tư trực tiếp và đầu tư gián tiếp.
4.1. Thủ tục thành lập công ty FDI theo hình thức đầu tư trực tiếp
– Bước 1: Kê khai trực tuyến dự án đầu tư
Nhà đầu tư kê khai thông tin dự án trên Hệ thống thông tin quốc gia về đầu tư nước ngoài. Sau khi nộp hồ sơ bản cứng, doanh nghiệp sẽ được cấp tài khoản để theo dõi tiến trình xử lý hồ sơ. Cơ quan đăng ký đầu tư cũng sử dụng hệ thống này để tiếp nhận, xử lý và cấp mã số cho dự án.
– Bước 2: Nộp hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
Trong vòng 15 ngày kể từ ngày kê khai trực tuyến, nhà đầu tư nộp hồ sơ giấy đến Cơ quan đăng ký đầu tư. Nếu đủ điều kiện, cơ quan sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư trong thời hạn 15 ngày; trường hợp từ chối phải trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do. Hồ sơ cần có:
- Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư;
- Đề xuất dự án (nhà đầu tư, mục tiêu, quy mô, vốn, địa điểm, tiến độ, nhu cầu lao động, ưu đãi đầu tư, đánh giá tác động và hiệu quả kinh tế – xã hội).
– Bước 3: Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và khắc dấu
Sau khi có Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, doanh nghiệp nộp hồ sơ đến Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư để được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp kiêm mã số thuế, đồng thời tiến hành khắc con dấu pháp nhân.
– Bước 4: Xin Giấy phép kinh doanh (nếu có hoạt động bán lẻ)
Trường hợp công ty FDI thực hiện quyền phân phối bán lẻ hàng hóa, cần nộp hồ sơ xin cấp Giấy phép kinh doanh tại Sở Công Thương.
– Bước 5: Mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp
Nhà đầu tư nước ngoài phải góp vốn trong vòng 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, do đó cần mở tài khoản chuyển vốn đầu tư trực tiếp để thực hiện nghĩa vụ này.
– Bước 6: Thực hiện thủ tục sau khi thành lập công ty
Doanh nghiệp FDI cần hoàn tất các thủ tục pháp lý khác như: đăng ký tài khoản ngân hàng, mua chữ ký số, phát hành hóa đơn điện tử (đặc biệt từ 01/06/2025 đối với doanh nghiệp bán lẻ trực tiếp), kê khai và nộp thuế theo quy định.
4.2. Thủ tục thành lập công ty/doanh nghiệp FDI theo hình thức đầu tư gián tiếp
Bên cạnh hình thức đầu tư trực tiếp, nhà đầu tư nước ngoài còn có thể lựa chọn góp vốn hoặc mua cổ phần trong công ty Việt Nam. Đây là phương án đơn giản, tiết kiệm thời gian và được nhiều nhà đầu tư áp dụng. Quy trình thực hiện bao gồm:
– Bước 1: Đăng ký góp vốn, mua cổ phần của công ty Việt Nam
Thực tế, nhiều nhà đầu tư thường thành lập một công ty Việt Nam trước, sau đó thực hiện thủ tục chuyển nhượng để nhà đầu tư nước ngoài mua phần vốn góp, hoặc mua lại cổ phần từ một công ty Việt Nam đã có sẵn.
Hồ sơ đăng ký góp vốn, mua cổ phần được nộp tại Phòng Đầu tư – Sở Kế hoạch và Đầu tư (trước đây gọi là Sở Tài chính) nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính. Trong vòng 15 ngày kể từ khi nhận hồ sơ đầy đủ, cơ quan có thẩm quyền sẽ thông báo kết quả:
- Nếu đáp ứng điều kiện, cơ quan cấp phép sẽ chấp thuận bằng văn bản để nhà đầu tư tiếp tục thủ tục thay đổi cổ đông/thành viên.
- Nếu không đủ điều kiện, cơ quan sẽ có văn bản từ chối và nêu rõ lý do.
– Bước 2: Thay đổi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Sau khi được chấp thuận việc góp vốn hoặc mua cổ phần, nhà đầu tư nước ngoài cần tiến hành thủ tục thay đổi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Việc này nhằm bổ sung thông tin cổ đông hoặc thành viên nước ngoài tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư theo quy định pháp luật.
Có thể bạn quan tâm: Thủ tục cấp đổi giấy phép lái xe cho người nước ngoài tại Việt Nam
5. Dịch vụ tư vấn thành lập công ty vốn FDI tại Luật Trí Minh
Việc thành lập công ty vốn FDI tại Việt Nam đòi hỏi nhà đầu tư phải nắm rõ các quy định pháp luật, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và thực hiện thủ tục theo đúng trình tự. Để tiết kiệm thời gian, hạn chế rủi ro pháp lý và đảm bảo dự án được triển khai thuận lợi, lựa chọn dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp là giải pháp tối ưu.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn đầu tư nước ngoài, Luật Trí Minh đã đồng hành cùng hàng trăm doanh nghiệp FDI trên khắp cả nước. Chúng tôi cung cấp dịch vụ trọn gói, bao gồm:
- Tư vấn lựa chọn loại hình doanh nghiệp, cơ cấu góp vốn và ngành nghề phù hợp với quy định pháp luật.
- Hỗ trợ soạn thảo, rà soát hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Đại diện nhà đầu tư làm việc với cơ quan có thẩm quyền trong suốt quá trình xin cấp phép.
- Tư vấn các thủ tục sau khi thành lập công ty như: góp vốn, mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp, đăng ký thuế, phát hành hóa đơn điện tử, xin giấy phép kinh doanh (nếu có).
- Đồng hành lâu dài trong quá trình hoạt động với các dịch vụ pháp lý thường xuyên cho doanh nghiệp FDI.
Với sự am hiểu sâu sắc về pháp luật đầu tư và kinh nghiệm thực tiễn, Luật Trí Minh cam kết mang đến giải pháp toàn diện, giúp nhà đầu tư nước ngoài dễ dàng tiếp cận và phát triển bền vững tại thị trường Việt Nam.
6. Lý do nên lựa chọn dịch vụ tại Luật Trí Minh
Khi quyết định đầu tư và thành lập công ty vốn FDI tại Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài thường gặp không ít khó khăn do sự khác biệt về pháp luật, thủ tục hành chính và môi trường kinh doanh. Lúc này, việc hợp tác với một đơn vị tư vấn uy tín như Luật Trí Minh sẽ giúp quá trình triển khai dự án trở nên đơn giản, nhanh chóng và an toàn hơn.
- Kinh nghiệm thực tiễn phong phú: Đội ngũ luật sư và chuyên viên pháp lý của Luật Trí Minh đã trực tiếp hỗ trợ hàng trăm dự án FDI ở nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp, thương mại, dịch vụ đến công nghệ cao.
- Am hiểu sâu sắc pháp luật Việt Nam: Chúng tôi nắm vững hệ thống pháp luật về đầu tư nước ngoài, luôn cập nhật những quy định mới nhất để tư vấn chính xác và kịp thời.
- Giải pháp trọn gói và linh hoạt: Dịch vụ không chỉ dừng ở việc thành lập công ty mà còn bao gồm xin giấy phép kinh doanh, tư vấn thuế, kế toán, lao động và hỗ trợ pháp lý lâu dài.
- Mạng lưới quan hệ rộng rãi: Luật Trí Minh có kinh nghiệm làm việc trực tiếp với các cơ quan nhà nước, giúp quá trình xin cấp phép và xử lý hồ sơ được thuận lợi, rút ngắn thời gian.
- Đội ngũ tư vấn song ngữ: Với khả năng tư vấn bằng cả tiếng Việt và tiếng Anh, chúng tôi giúp nhà đầu tư nước ngoài dễ dàng trao đổi, nắm bắt quy định pháp luật và thủ tục hành chính.
- Minh bạch về chi phí, tối ưu thời gian: Luật Trí Minh luôn cam kết báo giá rõ ràng, không phát sinh ngoài dự kiến, đồng thời thiết kế lộ trình làm việc nhanh chóng, tiết kiệm chi phí cho khách hàng.
- Cam kết đồng hành lâu dài: Sau khi công ty được thành lập, Luật Trí Minh tiếp tục hỗ trợ pháp lý thường xuyên, đảm bảo hoạt động của doanh nghiệp FDI luôn tuân thủ pháp luật và phát triển bền vững.
Việc thành lập công ty vốn FDI tại Việt Nam là cơ hội hấp dẫn để nhà đầu tư mở rộng thị trường, nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn nhiều vướng mắc pháp lý và thủ tục hành chính phức tạp. Trong trường hợp cần trao đổi chi tiết hoặc có nhu cầu sử dụng dịch vụ tại Luật Trí Minh, vui lòng liên hệ qua Email: contact@luattriminh.vn hoặc số Hotline: 024 3766 9599 (Hà Nội) và 028 3933 3323 (TP.HCM) để được đội ngũ luật sư hỗ trợ nhanh chóng và hiệu quả.