Sự phát triển mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence – AI) đã tạo ra nhiều tác phẩm mới trong các lĩnh vực như văn học, âm nhạc, hội họa, thiết kế đồ họa, phần mềm, video, hình ảnh số… Điều này đặt ra một vấn đề pháp lý quan trọng: tác phẩm do AI tạo ra có được bảo hộ quyền tác giả hay không? Ai là chủ thể quyền đối với những tác phẩm này? Bài viết dưới đây Luật Trí Minh sẽ phân tích chi tiết các quy định pháp luật hiện hành về quyền tác giả đối với tác phẩm hình thành bởi trí tuệ nhân tạo (AI) và những vấn đề pháp lý cần lưu ý.

Mục lục
- 1. Tác phẩm hình thành bởi trí tuệ nhân tạo là gì?
- 2. Ai được xem là tác giả của tác phẩm do AI tạo ra?
- 3. Trường hợp nào có thể phản đối việc đăng ký quyền tác giả đối với tác phẩm do AI tạo ra?
- 4. Giải quyết tranh chấp quyền tác giả liên quan đến tác phẩm do AI tạo ra
- 5. Những rủi ro pháp lý cần lưu ý khi sử dụng tác phẩm do AI tạo ra
1. Tác phẩm hình thành bởi trí tuệ nhân tạo là gì?
Tác phẩm hình thành bởi trí tuệ nhân tạo là sản phẩm sáng tạo được tạo ra thông qua việc ứng dụng các hệ thống trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence – AI), sử dụng thuật toán, mô hình học máy (machine learning), học sâu (deep learning) hoặc các công nghệ tương tự để tự động hoặc bán tự động tạo ra nội dung. Các tác phẩm này có thể tồn tại dưới nhiều hình thức như văn bản, hình ảnh, âm nhạc, video, thiết kế đồ họa, phần mềm hoặc các sản phẩm số khác.
Xét về mức độ tham gia của con người, tác phẩm hình thành bởi trí tuệ nhân tạo thường được hiểu theo hai dạng chính:
- Tác phẩm được tạo ra trên cơ sở con người sử dụng AI như một công cụ hỗ trợ sáng tạo, trong đó con người định hướng ý tưởng, lựa chọn dữ liệu đầu vào và chỉnh sửa, hoàn thiện kết quả do AI tạo ra.
- Tác phẩm được AI tự động tạo ra gần như hoàn toàn theo thuật toán lập trình sẵn, không có hoặc có rất ít sự can thiệp sáng tạo trực tiếp của con người.
Việc phân biệt hai dạng này có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định khả năng được bảo hộ quyền tác giả theo quy định của pháp luật hiện hành.

2. Ai được xem là tác giả của tác phẩm do AI tạo ra?
Việc xác định tác giả đối với những nội dung được tạo ra từ trí tuệ nhân tạo (AI) đang trở thành một vấn đề pháp lý phức tạp và gây nhiều tranh cãi. Theo quy định phổ biến trong hệ thống pháp luật của nhiều quốc gia, quyền tác giả chỉ được ghi nhận cho con người – tức cá nhân có năng lực sáng tạo và chịu trách nhiệm pháp lý.
Điều này đặt ra hàng loạt câu hỏi quan trọng: Tác phẩm do AI tạo ra có thể được bảo hộ quyền tác giả hay không? Trí tuệ nhân tạo có thể được coi là tác giả hợp pháp? Và nếu không, thì người nào sẽ được công nhận là chủ thể quyền đối với các nội dung đó? Trong trường hợp AI sản sinh ra nội dung vi phạm bản quyền, thì trách nhiệm sẽ thuộc về ai – người dùng, người lập trình, hay đơn vị sở hữu hệ thống AI?
Xét về bản chất, AI chỉ là công cụ vận hành theo thuật toán, học từ dữ liệu đầu vào do con người lập trình hoặc cung cấp. Tuy nhiên, sản phẩm cuối cùng lại do chính AI “sinh ra” bằng cách tổng hợp, biến đổi và tái tạo thông tin. Quá trình này có thể liên quan đến nhiều chủ thể như lập trình viên, doanh nghiệp sở hữu công nghệ, hoặc người trực tiếp vận hành AI, nhưng ai trong số đó có thể được công nhận là “tác giả” thì vẫn chưa có câu trả lời rõ ràng trong khuôn khổ pháp luật hiện hành.
Tính đến thời điểm hiện tại, trí tuệ nhân tạo chưa được pháp luật công nhận là thực thể pháp lý có quyền tác giả. Do đó, cả người tạo ra AI, người sở hữu hệ thống, lẫn người sử dụng AI để tạo nội dung đều khó có cơ sở pháp lý vững chắc để khẳng định quyền tác giả đối với những tác phẩm hoàn toàn do AI tự động tạo nên.
Ví dụ điển hình là các nền tảng AI có khả năng tạo ra bản nhạc mới dựa trên việc học từ kho dữ liệu âm nhạc có sẵn. Vậy thì ai mới là chủ sở hữu hợp pháp của bản nhạc đó? Người phát triển thuật toán? Người nạp dữ liệu huấn luyện? Hay chính người dùng AI? Đây là một bài toán chưa có đáp án thống nhất và tiếp tục là chủ đề nóng trong các cuộc tranh luận pháp lý hiện nay.

3. Trường hợp nào có thể phản đối việc đăng ký quyền tác giả đối với tác phẩm do AI tạo ra?
Dưới đây là những trường hợp có thể phản đối việc đăng ký quyền tác giả đối với tác phẩm AI tạo ra, cụ thể:
3.1. Tác phẩm không được hình thành từ hoạt động sáng tạo của con người
Theo quy định tại khoản 2 Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 (sửa đổi, bổ sung năm 2022), quyền tác giả chỉ phát sinh đối với tác phẩm do tổ chức, cá nhân trực tiếp sáng tạo hoặc sở hữu. Vì vậy, trong trường hợp một tác phẩm được tạo ra hoàn toàn bởi trí tuệ nhân tạo, không có sự tham gia sáng tạo thực tế của con người, thì việc đăng ký quyền tác giả cho tác phẩm đó có cơ sở để bị phản đối.
3.2. Tác phẩm không đáp ứng tiêu chí về tính sáng tạo và tính nguyên gốc
Khoản 3 Điều 14 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi 2022) quy định tác phẩm được bảo hộ phải do tác giả trực tiếp sáng tạo bằng lao động trí tuệ của mình và không sao chép từ tác phẩm của người khác. Do đó, nếu sản phẩm do AI tạo ra chỉ mang tính sao chép, tổng hợp máy móc hoặc không thể hiện dấu ấn sáng tạo riêng biệt, thì không đủ điều kiện bảo hộ và việc đăng ký quyền tác giả có thể bị phản đối.
3..3 Không xác định được tác giả hoặc chủ sở hữu quyền tác giả
Theo Điều 36 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi 2022), hồ sơ đăng ký quyền tác giả bắt buộc phải thể hiện đầy đủ thông tin về tác giả và chủ sở hữu quyền tác giả. Đối với tác phẩm có yếu tố AI, nếu không làm rõ được ai là người sáng tạo hoặc ai là chủ thể nắm giữ quyền, thì việc đăng ký quyền tác giả sẽ thiếu cơ sở pháp lý và có thể bị cơ quan có thẩm quyền hoặc bên liên quan phản đối.
3.4. Tác phẩm thuộc nhóm đối tượng không được bảo hộ quyền tác giả
Điều 15 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi 2022) quy định một số đối tượng không thuộc phạm vi bảo hộ quyền tác giả, bao gồm: tin tức thời sự thuần túy; văn bản quy phạm pháp luật, văn bản hành chính, văn bản tư pháp và bản dịch chính thức của các văn bản này; cũng như các quy trình, hệ thống, phương pháp, khái niệm, nguyên lý hoặc số liệu. Trường hợp tác phẩm do AI tạo ra thuộc các đối tượng nêu trên, việc đăng ký quyền tác giả sẽ không được chấp nhận.
Việc phản đối đăng ký quyền tác giả đối với tác phẩm AI cần được thực hiện thông qua cơ quan nhà nước có thẩm quyền về quyền tác giả, kèm theo các tài liệu, chứng cứ và lập luận pháp lý nhằm chứng minh rằng tác phẩm không đáp ứng đầy đủ điều kiện được bảo hộ theo quy định của pháp luật hiện hành.

4. Giải quyết tranh chấp quyền tác giả liên quan đến tác phẩm do AI tạo ra
Trong bối cảnh pháp luật hiện hành chưa có quy định riêng, cụ thể về các tác phẩm được hình thành từ trí tuệ nhân tạo, việc xử lý tranh chấp phát sinh đối với loại tác phẩm này vẫn còn gặp nhiều vướng mắc. Khó khăn lớn nhất nằm ở việc xác định chủ thể quyền tác giả, căn cứ phát sinh quyền cũng như phạm vi bảo hộ hợp pháp. Chính vì vậy, yêu cầu nghiên cứu, hoàn thiện và điều chỉnh khung pháp lý nhằm theo kịp sự phát triển nhanh chóng của công nghệ AI đang trở nên cấp thiết.
Theo quy định tại Điều 198 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 (sửa đổi, bổ sung năm 2022), chủ thể quyền sở hữu trí tuệ có quyền áp dụng nhiều biện pháp khác nhau để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình, bao gồm: sử dụng các biện pháp công nghệ nhằm ngăn chặn hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ; yêu cầu tổ chức, cá nhân có hành vi vi phạm chấm dứt hành vi xâm phạm, thực hiện xin lỗi, cải chính công khai và bồi thường thiệt hại; đề nghị cơ quan nhà nước có thẩm quyền xử lý hành vi xâm phạm theo quy định pháp luật; hoặc khởi kiện tại Tòa án hay Trọng tài để bảo vệ quyền lợi hợp pháp.
Về thẩm quyền xử lý các hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ, Điều 200 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi 2022) quy định, trong phạm vi chức năng và nhiệm vụ của mình, các cơ quan như Tòa án, Thanh tra, Quản lý thị trường, Hải quan, Công an và Ủy ban nhân dân các cấp đều có thẩm quyền tham gia xử lý các hành vi vi phạm.
Cụ thể, việc áp dụng các biện pháp dân sự và hình sự thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án; trong trường hợp cần thiết, Tòa án có thể áp dụng các biện pháp khẩn cấp tạm thời nhằm bảo vệ kịp thời quyền lợi của chủ thể bị xâm phạm. Các biện pháp hành chính do cơ quan Thanh tra, Công an, Quản lý thị trường, Hải quan và Ủy ban nhân dân các cấp thực hiện, đồng thời có thể áp dụng các biện pháp ngăn chặn và bảo đảm xử phạt theo quy định. Đối với các biện pháp kiểm soát hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ, thẩm quyền thuộc về cơ quan Hải quan.

5. Những rủi ro pháp lý cần lưu ý khi sử dụng tác phẩm do AI tạo ra
Khi sử dụng các tác phẩm do AI tạo ra, cá nhân và doanh nghiệp cần lưu ý một số vấn đề sau:
- Nguy cơ xâm phạm quyền tác giả của bên thứ ba: Nội dung do AI tạo ra có thể trùng lặp hoặc tái hiện các yếu tố sáng tạo từ những tác phẩm đã được bảo hộ quyền tác giả.
- Khó xác lập và chứng minh quyền sở hữu hợp pháp: Pháp luật hiện hành chưa có quy định rõ ràng về quyền tác giả đối với tác phẩm hoàn toàn do AI tạo ra.
- Rủi ro tranh chấp khi khai thác, sử dụng cho mục đích thương mại: Việc xuất bản, quảng cáo hoặc kinh doanh nội dung AI có thể dẫn đến tranh chấp bản quyền.
- Bị ràng buộc bởi điều khoản sử dụng của nền tảng AI: Một số công cụ AI hạn chế quyền khai thác, phân phối hoặc chuyển giao nội dung do AI tạo ra.
- Nguy cơ phát sinh trách nhiệm pháp lý: Người sử dụng AI vẫn có thể phải chịu trách nhiệm nếu nội dung tạo ra vi phạm quyền sở hữu trí tuệ hoặc quy định pháp luật khác.

Trên đây là những phân tích tổng quan về quyền tác giả đối với tác phẩm hình thành bởi trí tuệ nhân tạo, cùng các vấn đề pháp lý và rủi ro cần lưu ý trong quá trình sử dụng và khai thác tác phẩm AI. Trong trường hợp cần trao đổi chi tiết hoặc có nhu cầu sử dụng dịch vụ tại Luật Trí Minh, vui lòng liên hệ qua Email: contact@luattriminh.vn hoặc số Hotline: 024 3766 9599 (Hà Nội) và 028 3933 3323 (TP.HCM) để được đội ngũ luật sư hỗ trợ nhanh chóng và hiệu quả.

Đội ngũ luật sư chuyên nghiệp và dày dặn kinh nghiệm
Sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp các thắc mắc của khách hàng
Cung cấp các giải pháp pháp lý toàn diện
Luôn luôn duy trì sự minh bạch trong mọi giao dịch
Khả năng xử lý các vấn đề pháp lý một cách nhanh chóng và hiệu quả
