Trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ, dữ liệu cá nhân trở thành “tài sản số” có giá trị đặc biệt, đồng thời tiềm ẩn nhiều rủi ro bị xâm phạm, lạm dụng. Nhằm hoàn thiện hành lang pháp lý, Việt Nam đang tiến tới ban hành Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân năm 2025, kế thừa và nâng cấp các quy định tại Nghị định 13/2023/NĐ-CP. Bài viết dưới đây Luật Trí Minh sẽ phân tích toàn diện các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân theo Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân năm 2025, giúp cá nhân, doanh nghiệp nắm rõ nghĩa vụ tuân thủ và hạn chế rủi ro pháp lý.

quy-dinh-ve-bao-ve-du-lieu-ca-nhan

1. Cơ sở pháp lý quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân tại Việt Nam

Trước thời điểm Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân số 91/2025/QH15 được Quốc hội thông qua, hệ thống pháp luật Việt Nam chưa tồn tại một đạo luật chuyên ngành điều chỉnh toàn diện vấn đề bảo vệ dữ liệu cá nhân. Các quy định liên quan chủ yếu được phân tán và lồng ghép trong nhiều văn bản pháp luật khác nhau như Bộ luật Dân sự năm 2015, Luật An ninh mạng, Luật An ninh quốc gia cùng một số văn bản có liên quan.

Sự ra đời của Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân được xem là bước tiến quan trọng trong việc hình thành hành lang pháp lý cho lĩnh vực này, khi lần đầu tiên quy định tương đối cụ thể về quyền và nghĩa vụ của chủ thể dữ liệu, cũng như trách nhiệm pháp lý của tổ chức, cá nhân tham gia xử lý dữ liệu cá nhân. Tuy nhiên, trong quá trình áp dụng, Nghị định 13 vẫn bộc lộ một số bất cập, như: chưa quy định đầy đủ về quyền kiểm soát dữ liệu cá nhân; thiếu danh mục hành vi bị nghiêm cấm; chế tài xử phạt chưa đủ sức răn đe; chưa xác lập rõ cơ quan chuyên trách giám sát và thực thi; đồng thời còn nhiều vướng mắc liên quan đến cơ chế chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài.

Trong bối cảnh thương mại điện tử, giao dịch trực tuyến, y tế số và các dịch vụ nền tảng số phát triển mạnh mẽ, kéo theo nguy cơ gia tăng các hành vi rò rỉ thông tin, lạm dụng dữ liệu, đánh cắp danh tính, gian lận và lừa đảo, việc ban hành Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân năm 2025 trở thành yêu cầu tất yếu. Luật mới được kỳ vọng sẽ bảo vệ hiệu quả quyền riêng tư của công dân, thiết lập khung pháp lý minh bạch, thống nhất cho hoạt động xử lý dữ liệu, đồng thời củng cố niềm tin xã hội trong tiến trình chuyển đổi số và hội nhập quốc tế của Việt Nam.

co-so-phap-ly-quy-dinh-ve-bao-ve-su-lieu-ca-nhan

2. Phân loại dữ liệu cá nhân theo quy định pháp luật

Theo Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân năm 2025, dữ liệu cá nhân được phân thành 02 loại, cụ thể:

  • Dữ liệu cá nhân cơ bản: Là các thông tin phản ánh những yếu tố nhân thân, lai lịch phổ biến của cá nhân; thường xuyên được sử dụng trong các giao dịch, quan hệ dân sự, hành chính và xã hội. Nhóm dữ liệu này thuộc danh mục do Chính phủ ban hành và được áp dụng cơ chế bảo vệ tương ứng.
  • Dữ liệu cá nhân nhạy cảm: Là các thông tin gắn liền với đời sống riêng tư của cá nhân, mà việc thu thập, sử dụng hoặc tiết lộ trái phép có thể gây ảnh hưởng trực tiếp đến quyền, lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức liên quan. Nhóm dữ liệu này cũng thuộc danh mục do Chính phủ quy định và phải tuân thủ các yêu cầu bảo vệ nghiêm ngặt hơn trong quá trình xử lý.

3. Nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân theo quy định pháp luật

Bảo vệ dữ liệu cá nhân phải được thực hiện dựa trên các nguyên tắc sau:

  • Tuân thủ quy định của Hiến pháp, quy định của Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 2025 và quy định khác của pháp luật có liên quan.
  • Chỉ được thu thập, xử lý dữ liệu cá nhân đúng phạm vi, mục đích cụ thể, rõ ràng, bảo đảm tuân thủ quy định của pháp luật.
  • Bảo đảm tính chính xác của dữ liệu cá nhân và được chỉnh sửa, cập nhật, bổ sung khi cần thiết; được lưu trữ trong khoảng thời gian phù hợp với mục đích xử lý dữ liệu cá nhân, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
  • Thực hiện đồng bộ có hiệu quả các biện pháp, giải pháp về thể chế, kỹ thuật, con người phù hợp để bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Chủ động phòng ngừa, phát hiện, ngăn chặn, đấu tranh, xử lý kịp thời, nghiêm minh mọi hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Bảo vệ dữ liệu cá nhân gắn với bảo vệ lợi ích quốc gia, dân tộc, phục vụ phát triển kinh tế – xã hội, bảo đảm quốc phòng, an ninh và đối ngoại; bảo đảm hài hòa giữa bảo vệ dữ liệu cá nhân với bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân.

nguyen-tac-bao-ve-du-lieu-ca-nhan-theo-quy-dinh-phap-luat

4. Quyền của chủ thể dữ liệu cá nhân

Chủ thể dữ liệu cá nhân có những quyền sau:

  • Được biết về hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân;
  • Đồng ý hoặc không đồng ý, yêu cầu rút lại sự đồng ý cho phép xử lý dữ liệu cá nhân;
  • Xem, chỉnh sửa hoặc yêu cầu chỉnh sửa dữ liệu cá nhân;
  • Yêu cầu cung cấp, xóa, hạn chế xử lý dữ liệu cá nhân; gửi yêu cầu phản đối xử lý dữ liệu cá nhân;
  • Khiếu nại, tố cáo, khởi kiện, yêu cầu bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật;
  • Yêu cầu cơ quan có thẩm quyền hoặc cơ quan, tổ chức, cá nhân liên quan đến xử lý dữ liệu cá nhân thực hiện các biện pháp, giải pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân của mình theo quy định của pháp luật.

5. Trách nhiệm của tổ chức, doanh nghiệp trong bảo vệ dữ liệu cá nhân

Theo quy định pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân, trách nhiệm, quyền và nghĩa vụ của bên kiểm soát dữ liệu cá nhân phải được xác định rõ ràng trong các thỏa thuận, hợp đồng liên quan đến hoạt động xử lý dữ liệu. Bên kiểm soát dữ liệu có quyền quyết định mục đích và phương thức xử lý dữ liệu cá nhân, đồng thời có trách nhiệm xây dựng và triển khai các biện pháp quản lý, kỹ thuật phù hợp nhằm bảo đảm an toàn dữ liệu trong suốt quá trình xử lý. Trường hợp phát sinh thiệt hại liên quan đến dữ liệu cá nhân, bên kiểm soát dữ liệu phải chịu trách nhiệm trước chủ thể dữ liệu theo quy định của pháp luật.

Đối với bên xử lý dữ liệu cá nhân, việc tiếp nhận và xử lý dữ liệu chỉ được thực hiện khi đã có thỏa thuận hoặc hợp đồng hợp pháp với bên kiểm soát dữ liệu hoặc bên kiểm soát và xử lý dữ liệu cá nhân. Bên xử lý dữ liệu có nghĩa vụ tuân thủ đầy đủ các biện pháp bảo vệ dữ liệu, chịu trách nhiệm đối với các thiệt hại phát sinh trong quá trình xử lý theo phạm vi đã thỏa thuận. Đồng thời, bên xử lý dữ liệu phải chủ động ngăn chặn các hành vi thu thập dữ liệu trái phép từ hệ thống, thiết bị và dịch vụ của mình, cũng như phối hợp với Bộ Công an và cơ quan nhà nước có thẩm quyền trong công tác bảo vệ dữ liệu cá nhân, cung cấp thông tin phục vụ điều tra, xử lý các hành vi vi phạm pháp luật có liên quan.

trach-nhiem-cua-doanh-nghiep-trong-quyen-bao-ve-du-lieu-ca-nhan

6. Quy định về chuyển dữ liệu cá nhân xuyên biên giới

Theo quy định pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân, cơ quan, tổ chức và cá nhân thực hiện việc chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài có trách nhiệm lập hồ sơ đánh giá tác động của hoạt động chuyển dữ liệu cá nhân xuyên biên giới. Hồ sơ này phải được gửi 01 bản chính đến cơ quan chuyên trách bảo vệ dữ liệu cá nhân trong thời hạn 60 ngày kể từ thời điểm bắt đầu thực hiện việc chuyển dữ liệu, trừ các trường hợp được pháp luật loại trừ.

Các trường hợp không phải thực hiện thủ tục nêu trên bao gồm: hoạt động chuyển dữ liệu cá nhân của cơ quan nhà nước có thẩm quyền; việc lưu trữ dữ liệu cá nhân của người lao động thuộc cơ quan, tổ chức trên nền tảng điện toán đám mây; trường hợp chủ thể dữ liệu tự mình chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài; cùng các trường hợp khác theo quy định của Chính phủ.

Trường hợp cơ quan chuyên trách bảo vệ dữ liệu cá nhân phát hiện dữ liệu cá nhân được chuyển ra nước ngoài nhằm phục vụ các hoạt động có nguy cơ xâm hại đến quốc phòng, an ninh quốc gia, cơ quan này có thẩm quyền yêu cầu tạm ngừng hoặc chấm dứt việc chuyển dữ liệu cá nhân xuyên biên giới của cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan.

lien-he-ngay-3

7. Lưu ý khi doanh nghiệp thực hiện quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân

Căn cứ quy định của Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân năm 2025, trong quá trình triển khai và tuân thủ pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân, doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý một số vấn đề sau:

  • Ban hành quy trình nội bộ về bảo vệ dữ liệu cá nhân: Xây dựng quy trình, quy chế xử lý và giám sát việc xử lý dữ liệu cá nhân; xác định rõ trách nhiệm của từng bộ phận, cá nhân liên quan.
  • Quản lý dữ liệu cá nhân trong hoạt động tuyển dụng: Xóa, hủy thông tin của ứng viên không được tuyển dụng, trừ trường hợp có thỏa thuận khác; trường hợp lưu trữ dữ liệu ứng viên tiềm năng phải có sự đồng ý trước của ứng viên.
  • Xử lý dữ liệu cá nhân của người lao động khi chấm dứt hợp đồng: Thực hiện xóa, hủy dữ liệu cá nhân sau khi chấm dứt hợp đồng lao động, trừ trường hợp có thỏa thuận hoặc pháp luật có quy định khác; có thể thỏa thuận rõ nội dung này trong hợp đồng lao động.
  • Đối với dữ liệu đã được đồng ý xử lý trước ngày 01/01/2026: Không phải xin lại sự đồng ý của chủ thể dữ liệu đối với các hoạt động xử lý đã được chấp thuận theo Nghị định 13/2023/NĐ-CP.
  • Đối với hồ sơ đánh giá tác động đã lập theo Nghị định 13/2023/NĐ-CP: Các hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân và chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài đã được tiếp nhận trước ngày 01/01/2026 tiếp tục được sử dụng; trường hợp cập nhật, điều chỉnh hồ sơ thì thực hiện theo Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân năm 2025.

luu-y-khi-doanh-nghiep-thuc-hien-quy-dinh-ve-bao-ve-du-lieu-ca-nhan

8. Dịch vụ tư vấn tuân thủ quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân

Trong bối cảnh hệ thống pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân ngày càng hoàn thiện và được áp dụng chặt chẽ, nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam đang gặp không ít khó khăn trong việc bảo đảm tuân thủ đầy đủ các yêu cầu pháp lý. Thấu hiểu thực tiễn này, Luật Trí Minh cung cấp dịch vụ tư vấn tuân thủ quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân với giải pháp linh hoạt, phù hợp theo đặc thù hoạt động của từng khách hàng.

Dịch vụ tư vấn của Luật Trí Minh bao gồm các nội dung trọng tâm sau:

  • Tư vấn triển khai và áp dụng quy định pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong hệ thống quản trị nội bộ của doanh nghiệp.
  • Thu thập, rà soát và hệ thống hóa các quy trình liên quan đến hoạt động thu thập, lưu trữ và xử lý dữ liệu cá nhân.
  • Đánh giá rủi ro và phân tích tác động đối với hoạt động bảo vệ dữ liệu cá nhân trong doanh nghiệp.
  • Xây dựng bộ tài liệu hướng dẫn và quy trình thực thi chi tiết về thu thập và xử lý dữ liệu cá nhân theo đúng quy định pháp luật.
  • Lồng ghép yêu cầu về an ninh, an toàn thông tin ngay từ khâu thiết kế quy trình xử lý dữ liệu, kèm theo hệ thống chỉ số đánh giá phù hợp.
  • Thực hiện kiểm tra, đánh giá mức độ tuân thủ sau khi triển khai các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Xây dựng phương án triển khai tổng thể, bảo đảm tính đồng bộ và khả thi trong toàn bộ hệ thống vận hành.
  • Rà soát toàn diện các quy trình vận hành và quy trình xử lý dữ liệu, kịp thời nhận diện và khắc phục các điểm chưa phù hợp.
  • Xây dựng nguyên tắc và yêu cầu bảo mật nhằm bảo đảm an toàn thông tin trong quá trình chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài.

9. Lý do nên lựa chọn dịch vụ tại Luật Trí Minh

Bảo vệ dữ liệu cá nhân không chỉ là yêu cầu tuân thủ pháp luật hiện hành mà còn là nền tảng giúp cho doanh nghiệp xây dựng uy tín, quản trị rủi ro và vận hành xuyên suốt trong giai đoạn chuyển biến công nghệ. Luật Trí Minh cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp trong suốt quá trình xây dựng hệ thống quản trị dữ liệu an toàn và hợp pháp, với chuyên môn sâu và trách nhiệm pháp lý toàn diện.

Kinh nghiệm chuyên sâu – Đội ngũ luật sư am hiểu lĩnh vực dữ liệu: Luật Trí Minh sở hữu đội ngũ luật sư và chuyên viên pháp lý có kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực bảo vệ dữ liệu cá nhân, an ninh mạng và pháp luật công nghệ. Chúng tôi không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện thủ tục, mà còn tư vấn chiến lược tuân thủ phù hợp với mô hình kinh doanh và định hướng dài hạn.

Dịch vụ trọn gói – hỗ trợ từ A đến Z: Từ rà soát dữ liệu, phân loại thông tin, soạn thảo chính sách bảo mật, quy trình xử lý dữ liệu, đánh giá tác động dữ liệu (DPIA), xây dựng biện pháp kỹ thuật – tổ chức đến hoàn thiện hồ sơ báo cáo với cơ quan quản lý… tất cả được Luật Trí Minh thực hiện bài bản, đảm bảo doanh nghiệp đáp ứng đầy đủ quy định của Nghị định 13/2023/NĐ-CP và các văn bản liên quan.

Tối ưu thời gian – giảm thiểu rủi ro pháp lý: Với kinh nghiệm thực tiễn trong việc làm việc với cơ quan chức năng, Luật Trí Minh giúp doanh nghiệp hạn chế tối đa các sai sót thường gặp, tránh việc phải bổ sung, chỉnh sửa nhiều lần. Giải pháp của chúng tôi giúp doanh nghiệp rút ngắn thời gian triển khai và giảm thiểu nguy cơ bị xử phạt.

Hỗ trợ đa dạng mô hình doanh nghiệp – phù hợp mọi lĩnh vực: Dù doanh nghiệp hoạt động trong thương mại điện tử, tài chính – ngân hàng, giáo dục, y tế, logistics hay công nghệ, Luật Trí Minh đều có kinh nghiệm tư vấn và xây dựng quy trình quản trị dữ liệu tương ứng. Đặc biệt, chúng tôi hỗ trợ các doanh nghiệp xử lý dữ liệu nhạy cảm, dữ liệu trẻ em, hoặc mô hình kinh doanh yêu cầu mức độ bảo mật cao.

Tư vấn đồng hành sau khi hoàn tất tuân thủ: Không chỉ dừng lại ở việc xây dựng hồ sơ và quy trình ban đầu, Luật Trí Minh tiếp tục hỗ trợ doanh nghiệp trong các vấn đề phát sinh như: cập nhật chính sách, thay đổi phạm vi xử lý dữ liệu, huấn luyện nhân sự, báo cáo định kỳ, xử lý sự cố rò rỉ dữ liệu hoặc giải trình với cơ quan nhà nước khi cần.

Bảo mật tuyệt đối – Tận tâm và chuyên nghiệp: Mọi thông tin và dữ liệu doanh nghiệp cung cấp đều được bảo mật tuyệt đối. Luật Trí Minh đặt sự chính xác – uy tín – nhanh chóng là tiêu chuẩn cốt lõi trong quá trình hỗ trợ khách hàng.

ly-do-nen-lua-chon-dich-vu-tai-luat-tri-minh

trên đây là những chia sẻ từ Luật Trí Minh về “Quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân theo Luật bảo vệ dữ liệu cá nhân năm 2025“. Trong trường hợp cần trao đổi chi tiết hoặc có nhu cầu sử dụng dịch vụ tại Luật Trí Minh, vui lòng liên hệ qua Email: contact@luattriminh.vn hoặc số Hotline: 024 3766 9599 (Hà Nội) và 028 3933 3323 (TP.HCM) để được đội ngũ luật sư hỗ trợ nhanh chóng và hiệu quả.

5/5 - (1 bình chọn)