Khi người nước ngoài muốn làm việc hợp pháp tại Việt Nam, visa lao động (hay visa làm việc) là giấy tờ bắt buộc cần phải có. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ các điều kiện, thủ tục và quy định pháp lý liên quan đến loại visa này. Bài viết dưới đây, Luật Trí Minh sẽ chia sẻ những thông tin quan trọng về dịch vụ visa làm việc cho người nước ngoài toàn quốc, giúp doanh nghiệp và người lao động có cái nhìn tổng quan cũng như giải pháp tối ưu để tiết kiệm thời gian, chi phí và hạn chế rủi ro pháp lý.

dich-vu-visa-lam-viec-cho-nguoi-nuoc-ngoai-toan-quoc

1. Nhu cầu xin visa làm việc tại Việt Nam hiện nay

Trong những năm gần đây, Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn đối với chuyên gia, kỹ sư, nhà quản lý và lao động kỹ thuật từ nhiều quốc gia. Sự phát triển mạnh mẽ của các khu công nghiệp, dự án FDI và các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài đã làm gia tăng đáng kể nhu cầu tuyển dụng nhân sự quốc tế.

Để có thể làm việc hợp pháp tại Việt Nam, người nước ngoài bắt buộc phải có visa lao động (visa làm việc). Đây không chỉ là điều kiện pháp lý mà còn là cơ sở để đảm bảo quyền lợi cho người lao động cũng như trách nhiệm của doanh nghiệp bảo lãnh. Chính vì vậy, nhu cầu xin cấp mới, gia hạn hoặc chuyển đổi visa làm việc ngày càng trở nên phổ biến ở nhiều tỉnh, thành phố trên cả nước.

nhu-cau-xin-visa-lam-viec-tai-viet-nam-ien-nay

2. Điều kiện cấp visa làm việc cho người nước ngoài

Theo quy định tại Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (năm 2019, sửa đổi bổ sung 2019 và 2023), để được cấp visa lao động, người nước ngoài cần thỏa mãn các điều kiện sau:

  • Có hộ chiếu hoặc giấy tờ hợp pháp thay thế hộ chiếu còn giá trị sử dụng.
  • Có doanh nghiệp, cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân tại Việt Nam mời và bảo lãnh (trừ các trường hợp được miễn theo luật định).
  • Không rơi vào diện cấm nhập cảnh theo Điều 21 của Luật.
  • Có giấy phép lao động do cơ quan có thẩm quyền cấp theo quy định Bộ luật Lao động.

3. Các loại visa làm việc cho người nước ngoài

Căn cứ Điều 8 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (2019, sửa đổi bổ sung 2019 và 2023), hiện nay visa lao động được chia thành 2 nhóm chính:

  • Visa LĐ1: Cấp cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam và được xác nhận không thuộc diện phải xin giấy phép lao động, trừ trường hợp pháp luật quốc tế mà Việt Nam tham gia có quy định khác.
  • Visa LĐ2: Cấp cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam thuộc diện bắt buộc phải có giấy phép lao động.

cac-loai-visa-lam-viec-cho-nguoi-nuoc-ngoai

4. Thủ tục cấp visa làm việc cho người nước ngoài

Dưới đây là quy trình bắt buộc, đòi hỏi sự chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và tuân thủ đúng trình tự pháp luật để tránh mất thời gian hoặc bị từ chối cấp visa.

4.1. Chủ thể thực hiện thủ tục

Theo Điều 16 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (2019, được sửa đổi, bổ sung các năm 2019 và 2023), để được cấp visa lao động, người nước ngoài phải có cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân tại Việt Nam đứng ra mời và bảo lãnh. Chính chủ thể này sẽ là đơn vị trực tiếp nộp và xử lý hồ sơ xin visa tại cơ quan có thẩm quyền.

Riêng với trường hợp xin visa lao động điện tử, người nước ngoài có thể tự mình nộp hồ sơ mà không cần tổ chức hay cá nhân bảo lãnh.

Trong thực tiễn, nhiều doanh nghiệp và người lao động lựa chọn sử dụng dịch vụ visa làm việc cho người nước ngoài toàn quốc để ủy quyền cho các đơn vị pháp lý chuyên nghiệp, giúp rút ngắn thời gian và đảm bảo hồ sơ hợp lệ ngay từ đầu.

4.2. Hồ sơ xin cấp visa làm việc cho người nước ngoài

Hồ sơ đề nghị cấp visa lao động thường bao gồm hai nhóm tài liệu chính:

– Hồ sơ thông báo trước khi mời, bảo lãnh:

  • Bản sao giấy phép đăng ký doanh nghiệp, hộ kinh doanh hoặc quyết định thành lập tổ chức của cơ quan có thẩm quyền.
  • Giấy chứng nhận hoặc thông báo về việc sử dụng con dấu với cơ quan đăng ký kinh doanh.
  • Văn bản giới thiệu mẫu dấu, chữ ký của người đại diện có thẩm quyền.

Lưu ý: Thủ tục thông báo này chỉ cần thực hiện một lần, trừ khi có sự thay đổi thì phải bổ sung kịp thời.

– Hồ sơ xin cấp visa lao động:

  • Văn bản đề nghị cấp thị thực (theo mẫu đối với tổ chức hoặc cá nhân).
  • Hộ chiếu gốc còn thời hạn (áp dụng cho trường hợp người nước ngoài đang ở Việt Nam).
  • Bản sao chứng thực giấy phép lao động (đối với visa LĐ2) hoặc giấy miễn giấy phép lao động (đối với visa LĐ1).
  • Sổ tạm trú hoặc giấy xác nhận tạm trú của người nước ngoài (tùy trường hợp theo yêu cầu của Cục Quản lý xuất nhập cảnh).

ho-so-xin-cap-visa-lam-viec-cho-nguoi-nuoc-ngoai

4.3. Trình tự thực hiện thủ tục cấp visa làm việc cho người nước ngoài

Theo Điều 16 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (2019, sửa đổi bổ sung 2019, 2023) và Điều 3 Thông tư 31/2015/TT-BCA, quy trình xin cấp visa lao động được tiến hành qua các bước sau:

– Bước 1: Nộp hồ sơ

Cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân mời/bảo lãnh chuẩn bị và gửi đầy đủ hồ sơ (gồm hồ sơ thông báo và hồ sơ xin cấp visa) đến Cục Quản lý xuất nhập cảnh.

– Bước 2: Thẩm định hồ sơ

Cục Quản lý xuất nhập cảnh tiếp nhận, xem xét và xử lý hồ sơ. Sau đó, cơ quan này sẽ phản hồi kết quả cho đơn vị mời/bảo lãnh, đồng thời thông báo cho cơ quan cấp thị thực của Việt Nam ở nước ngoài.

– Bước 3: Nhận kết quả

Cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân mời/bảo lãnh tiếp nhận thông báo từ Cục Quản lý xuất nhập cảnh. Người nước ngoài căn cứ vào thông báo này để nhận visa tại cơ quan đại diện ngoại giao của Việt Nam ở nước ngoài hoặc tại cửa khẩu quốc tế theo quy định.

lien-he-ngay-3

4.4. Cấp visa lao động điện tử

Theo Điều 16a và 16b Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (2019, sửa đổi bổ sung 2019, 2023), visa làm việc có thể được cấp theo hình thức thị thực điện tử. Hồ sơ đề nghị cấp visa điện tử được nộp trực tuyến qua Cổng thông tin điện tử và có thể do:

  • Chính người nước ngoài thực hiện; hoặc
  • Cơ quan, tổ chức, cá nhân tại Việt Nam mời và bảo lãnh thực hiện thay.

Trường hợp cơ quan, tổ chức, cá nhân bảo lãnh nộp hồ sơ, cần đáp ứng thêm các điều kiện:

  • Có tài khoản điện tử được cấp bởi Cục Quản lý xuất nhập cảnh.
  • Có chữ ký điện tử hợp lệ theo quy định của Luật Giao dịch điện tử.

thu-tuc-cap-visa-lam-viec-cho-nguoi-nuoc-ngoai

5. Chi phí và thời gian cấp visa làm việc cho người nước ngoài

Về thời gian xử lý: Trong vòng 05 ngày làm việc kể từ khi tiếp nhận đầy đủ hồ sơ, Cục Quản lý xuất nhập cảnh sẽ có văn bản phản hồi gửi đến cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân mời, bảo lãnh. Sau đó, đơn vị mời/bảo lãnh có trách nhiệm thông báo cho người lao động nước ngoài để tiến hành thủ tục nhận visa tại cơ quan đại diện có thẩm quyền của Việt Nam ở nước ngoài. Thời gian cụ thể cho quá trình thông báo và nhận kết quả phụ thuộc vào sự chủ động của các bên liên quan.

Về chi phí: Căn cứ Mục II Biểu mức thu phí, lệ phí kèm theo Thông tư 25/2021/TT-BTC (được sửa đổi bởi Thông tư 62/2023/TT-BTC), lệ phí cấp visa làm việc cho người nước ngoài hiện nay được quy định như sau:

STT Loại visa Mức thu
1 Visa một lần 25 USD/chiếc
2 Visa nhiều lần
2.1 Có giá trị không quá 90 ngày 50 USD/chiếc
2.2 Trên 90 ngày đến 180 ngày 95 USD/chiếc
2.3 Trên 180 ngày đến 01 năm 135 USD/chiếc
2.4 Trên 01 năm đến 02 năm 145 USD/chiếc
2.5 Trên 02 năm đến 05 năm 155 USD/chiếc

6. Khó khăn thường gặp khi xin visa làm việc

Mặc dù thủ tục xin visa làm việc cho người nước ngoài tại Việt Nam đã được pháp luật quy định khá rõ ràng, nhưng trên thực tế, nhiều cơ quan, tổ chức và cá nhân vẫn gặp phải không ít vướng mắc, có thể kể đến như:

  • Hồ sơ phức tạp, dễ sai sót: Hồ sơ xin visa yêu cầu nhiều loại giấy tờ từ phía người lao động và đơn vị bảo lãnh. Chỉ cần thiếu một giấy tờ hoặc điền thông tin chưa chính xác cũng có thể khiến hồ sơ bị trả lại hoặc kéo dài thời gian xử lý.
  • Sự thay đổi của quy định pháp luật: Các văn bản pháp luật liên quan đến nhập cảnh, cư trú thường xuyên được sửa đổi, bổ sung. Việc không cập nhật kịp thời dễ dẫn đến chuẩn bị hồ sơ không đúng quy định.
  • Khó khăn trong chứng minh điều kiện lao động: Đối với visa LĐ2, yêu cầu phải có giấy phép lao động; trong khi việc xin giấy phép lao động cũng là một thủ tục phức tạp, mất nhiều thời gian.
  • Thời gian xử lý có thể kéo dài: Mặc dù luật quy định thời hạn xử lý là 05 ngày làm việc, nhưng trên thực tế có thể phát sinh việc bổ sung hồ sơ, khiến thời gian cấp visa lâu hơn dự kiến.
  • Vướng mắc khi xin visa điện tử: Dù thủ tục online thuận tiện, nhưng không phải lúc nào hệ thống cũng vận hành ổn định, ngoài ra người nộp còn cần có chữ ký điện tử hoặc tài khoản được cấp, điều này gây khó khăn cho nhiều tổ chức, cá nhân.

kho-khan-thuong-gap-khi-xin-visa-lam-viec

Trên đây là toàn bộ thông tin cơ bản về dịch vụ visa làm việc cho người nước ngoài toàn quốc cùng những khó khăn thường gặp trong quá trình thực hiện thủ tục. Trong trường hợp cần trao đổi chi tiết hoặc có nhu cầu sử dụng dịch vụ tại Luật Trí Minh, vui lòng liên hệ qua Email: contact@luattriminh.vn hoặc số Hotline: 024 3766 9599 (Hà Nội) và 028 3933 3323 (TP.HCM) để được đội ngũ luật sư hỗ trợ nhanh chóng và hiệu quả.

Đánh giá bài viết