Khi bắt đầu một hành trình kinh doanh, một trong những câu hỏi quan trọng mà nhiều người đặt ra là: “Công ty là gì? Công ty và doanh nghiệp có phải là một không?” Đây là câu hỏi không chỉ dành cho những người mới bắt đầu, mà còn cho những ai đang tìm cách mở rộng hoặc thay đổi hình thức hoạt động kinh doanh của mình. Bài viết hôm nay, Luật Trí Minh sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc trên, cùng tham khảo ngay!
Mục lục
Đôi nét về công ty
Công ty là gì?
Hệ thống pháp luật về doanh nghiệp (công ty) ở Việt Nam không đưa ra một định nghĩa cụ thể về “công ty”. Theo Luật Doanh nghiệp năm 2020, thuật ngữ “công ty” chỉ được giải thích dưới dạng liệt kê các loại hình, bao gồm công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh. Tuy nhiên, nếu xét kỹ các quy định của Luật Doanh nghiệp về những loại hình này, ta có thể nhận thấy công ty có đầy đủ những đặc điểm của một doanh nghiệp, như được nêu tại khoản 10 Điều 4 Luật Doanh nghiệp năm 2020:
- Là một tổ chức độc lập;
- Có tài sản riêng biệt;
- Có trụ sở giao dịch;
- Được thành lập và đăng ký theo quy định của pháp luật với mục tiêu kinh doanh.
Tóm lại, công ty là một tổ chức pháp lý có mục đích kinh doanh và phải tuân thủ các quy định pháp luật trong quá trình hoạt động.
Xem thêm: Doanh nghiệp là gì? Xu hướng phát triển của doanh nghiệp
Đặc điểm của công ty
Công ty có những đặc điểm cơ bản sau đây, giúp phân biệt nó với các hình thức kinh doanh khác và xác định vai trò của công ty trong nền kinh tế:
- Tư cách pháp lý độc lập
- Cơ cấu tổ chức rõ ràng
- Chế độ tài chính độc lập
- Hình thức sở hữu đa dạng
- Trách nhiệm pháp lý rõ ràng
- Mục đích kinh doanh
- Được đăng ký và quản lý theo pháp luật
Những vấn đề pháp lý cần lưu ý khi thành lập công ty
– Điều kiện về tên công ty:
+ Tên công ty bằng tiếng Việt phải bao gồm hai phần: Loại hình doanh nghiệp và Tên riêng. Cụ thể, loại hình doanh nghiệp sẽ được ghi là “Công ty TNHH” hoặc “Công ty trách nhiệm hữu hạn” đối với công ty TNHH, “Công ty CP” hoặc “Công ty cổ phần” đối với công ty cổ phần, “Công ty HD” hoặc “Công ty hợp danh” đối với công ty hợp danh, và “Doanh nghiệp TN” hoặc “Doanh nghiệp tư nhân” đối với doanh nghiệp tư nhân.
+ Tên riêng của công ty phải sử dụng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, cùng các chữ F, J, Z, W, chữ số và ký hiệu khi cần thiết.
+ Tên công ty phải được gắn tại trụ sở chính, chi nhánh, văn phòng đại diện và các địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp. Đồng thời, tên công ty cũng cần phải xuất hiện trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu và ấn phẩm do công ty phát hành.
– Trụ sở của công ty: Trụ sở chính của công ty phải được đặt tại lãnh thổ Việt Nam, được xác định theo đơn vị hành chính địa phương và là nơi liên lạc chính thức của công ty. Trụ sở cần có số điện thoại, số fax và email (nếu có) để tiện cho việc giao dịch.
– Mức vốn điều lệ: Không có quy định về số vốn tối thiểu hay tối đa đối với công ty, ngoại trừ những ngành nghề yêu cầu vốn pháp định. Vốn điều lệ do doanh nghiệp tự quyết định và không cần chứng minh bằng tiền mặt hoặc tài khoản ngân hàng. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần chọn mức vốn điều lệ phù hợp với nhu cầu kinh doanh của mình, vì thủ tục giảm vốn điều lệ khá phức tạp và vốn điều lệ ảnh hưởng đến mức thuế môn bài phải nộp hàng năm.
– Thành viên góp vốn và cổ đông sáng lập: Cần chỉ rõ tỷ lệ góp vốn của từng thành viên hoặc cổ đông sáng lập và cung cấp các giấy tờ chứng minh cá nhân hợp pháp như chứng minh nhân dân, căn cước công dân hoặc hộ chiếu còn hiệu lực. Đối với thành viên góp vốn là tổ chức, cần cung cấp quyết định thành lập, giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và các tài liệu tương đương, cùng với văn bản ủy quyền và giấy tờ chứng thực của người đại diện theo ủy quyền.
– Người đại diện theo pháp luật: Thông tin cá nhân của người đại diện theo pháp luật cần được cung cấp kèm theo chức danh (giám đốc, tổng giám đốc, chủ tịch công ty, chủ tịch hội đồng quản trị). Nếu người đại diện là người thuê ngoài, cần cung cấp hợp đồng lao động và quyết định bổ nhiệm.
– Ngành nghề đăng ký kinh doanh: Doanh nghiệp có thể tham khảo các ngành nghề kinh doanh để chọn lựa cho phù hợp, lưu ý rằng một số ngành nghề có điều kiện và yêu cầu đặc biệt trong quá trình đăng ký.
Tìm hiểu thêm: Công ty cổ phần là gì? Ưu điểm và quy trình thành lập
Công ty và doanh nghiệp có phải là một không?
Công ty và doanh nghiệp không phải là hai khái niệm hoàn toàn đồng nhất, nhưng trong nhiều trường hợp, chúng có thể được sử dụng thay thế cho nhau, tùy vào ngữ cảnh.
– Công ty: Theo Luật Doanh nghiệp năm 2020, “công ty” là một hình thức tổ chức kinh doanh có tư cách pháp nhân, được thành lập nhằm mục đích kinh doanh, có trụ sở giao dịch, tài sản và phải đăng ký theo quy định của pháp luật. Các loại hình công ty phổ biến bao gồm công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH), công ty cổ phần (CP), công ty hợp danh (HD) và doanh nghiệp tư nhân.
– Doanh nghiệp: Là thuật ngữ rộng hơn, bao hàm tất cả các tổ chức kinh doanh có mục đích sinh lợi, không phân biệt loại hình tổ chức. Doanh nghiệp có thể là công ty, nhưng cũng có thể là doanh nghiệp tư nhân hoặc hộ kinh doanh. Trong pháp lý, doanh nghiệp còn có thể chỉ đến cả những tổ chức không có tư cách pháp nhân, như hộ kinh doanh cá thể.
Vậy, công ty là một loại hình của doanh nghiệp, tức là công ty là một hình thức doanh nghiệp nhưng không phải tất cả doanh nghiệp đều là công ty. Công ty luôn phải có tư cách pháp nhân, trong khi đó doanh nghiệp tư nhân hay hộ kinh doanh cá thể không có tư cách pháp nhân.
Trên đây là những chia sẻ từ Luật Trí Minh về thắc mắc “công ty là gì?“. Công ty là một tổ chức kinh doanh có tư cách pháp lý độc lập, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu. Trong trường hợp cần trao đổi chi tiết hoặc có nhu cầu sử dụng dịch vụ tại Luật Trí Minh, vui lòng liên hệ qua Email: contact@luattriminh.vn hoặc số Hotline: 024 3766 9599 (Hà Nội) và 028 3933 3323 (TP.HCM) để được hỗ trợ kịp thời.