Việt Nam ngày càng trở thành điểm đến hấp dẫn đối với các nhà đầu tư nước ngoài nhờ sự ổn định chính trị, tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và nhiều chính sách ưu đãi. Tuy nhiên, khi đầu tư tại Việt Nam, “cá nhân nhà đầu tư nước ngoài phải nộp những loại thuế gì?” là vấn đề được quan tâm hàng đầu để đảm bảo tuân thủ pháp luật và tối ưu chi phí. Hãy cùng Luật Trí Minh tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết hôm nay!
Mục lục
1. Đầu tư thành lập tổ chức kinh tế
Khi cá nhân là nhà đầu tư nước ngoài trực tiếp thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam (như công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh…), nghĩa vụ thuế được xác định như sau:
- Tại thời điểm thành lập doanh nghiệp: cá nhân chưa phải nộp bất kỳ loại thuế nào. Việc đăng ký đầu tư và thành lập doanh nghiệp chỉ phát sinh lệ phí hành chính (nếu có), chưa tạo ra nghĩa vụ thuế với nhà đầu tư.
- Khi doanh nghiệp hoạt động và phát sinh lợi nhuận: phần lợi nhuận được chia cho cá nhân nhà đầu tư sẽ được coi là thu nhập từ đầu tư vốn. Theo khoản 3 Điều 2 và khoản 2 Điều 10 Thông tư 111/2013/TT-BTC, khoản thu nhập này phải chịu thuế thu nhập cá nhân (TNCN) với thuế suất 5%.
- Trường hợp rút vốn hoặc giải thể doanh nghiệp: nếu nhà đầu tư nhận được phần giá trị tăng thêm từ vốn góp, đây cũng được tính là thu nhập từ đầu tư vốn và tiếp tục chịu thuế TNCN 5%.
2. Góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp vào tổ chức kinh tế
Khi cá nhân là nhà đầu tư nước ngoài lựa chọn hình thức góp vốn, mua cổ phần hoặc phần vốn góp tại doanh nghiệp Việt Nam, nghĩa vụ thuế sẽ được xác định như sau:
– Tại thời điểm góp vốn hoặc mua cổ phần: cá nhân không phải nộp thuế. Việc đầu tư chỉ phát sinh thủ tục đăng ký góp vốn/mua cổ phần theo quy định của Luật Đầu tư và Luật Doanh nghiệp, chưa tạo ra nghĩa vụ thuế trực tiếp.
– Khi phát sinh thu nhập từ vốn góp:
- Nếu nhận cổ tức (đối với công ty cổ phần) hoặc lợi tức (đối với công ty TNHH, công ty hợp danh…), cá nhân phải nộp thuế thu nhập cá nhân (TNCN) từ đầu tư vốn với thuế suất 5% trên số tiền thực nhận (theo khoản 2 Điều 10 Thông tư 111/2013/TT-BTC).
- Trường hợp công ty chia cổ tức bằng cổ phiếu, thì phần cổ phiếu này được ghi tăng vốn góp và sẽ chịu thuế khi chuyển nhượng.
– Khi chuyển nhượng phần vốn góp hoặc cổ phần: cá nhân có thể phát sinh thêm nghĩa vụ thuế:
- Chuyển nhượng vốn góp (tại công ty TNHH, công ty hợp danh…): chịu thuế suất 20% trên phần lợi nhuận (áp dụng cho cá nhân cư trú).
- Chuyển nhượng chứng khoán/cổ phần niêm yết: chịu thuế suất 0,1% trên giá trị chuyển nhượng, không phân biệt lãi hay lỗ.
3. Đầu tư theo hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC)
Hợp đồng hợp tác kinh doanh (Business Cooperation Contract – BCC) là hình thức đầu tư trong đó cá nhân nhà đầu tư nước ngoài hợp tác với đối tác Việt Nam để cùng tiến hành hoạt động kinh doanh, nhưng không thành lập pháp nhân mới. Nghĩa vụ thuế trong trường hợp này được xác định như sau:
- Tại thời điểm ký kết hợp đồng BCC: không phát sinh nghĩa vụ thuế cho cá nhân nhà đầu tư, bởi đây mới là giai đoạn đăng ký đầu tư và ký hợp đồng hợp tác.
- Khi phát sinh lợi nhuận từ hợp đồng BCC: phần lợi nhuận mà cá nhân nhà đầu tư nước ngoài được chia từ hoạt động hợp tác kinh doanh sẽ được xác định là thu nhập từ đầu tư vốn. Theo khoản 2 Điều 10 Thông tư 111/2013/TT-BTC, cá nhân phải nộp thuế thu nhập cá nhân (TNCN) 5% trên số lợi nhuận thực nhận.
- Trường hợp chấm dứt hợp đồng hoặc rút vốn: nếu có phần giá trị tăng thêm từ vốn góp được hoàn trả, khoản này cũng bị tính vào thu nhập từ đầu tư vốn và phải chịu thuế TNCN 5%.
4. Một số lưu ý quan trọng
Khi thực hiện đầu tư tại Việt Nam, cá nhân nhà đầu tư nước ngoài cần lưu ý một số vấn đề về thuế như sau:
- Thu nhập chịu thuế: Bao gồm cổ tức, lợi tức, lãi trái phiếu, tín phiếu, thu nhập từ chuyển nhượng vốn, lợi nhuận tăng thêm khi rút vốn, giải thể hoặc sáp nhập doanh nghiệp. Tất cả các khoản này đều được xác định là thu nhập từ đầu tư vốn và chịu thuế TNCN 5%.
- Không phát sinh thuế ngay thời điểm đầu tư: Cho dù đầu tư theo hình thức thành lập tổ chức kinh tế, góp vốn/mua cổ phần hay hợp đồng BCC, nghĩa vụ thuế chỉ phát sinh khi nhà đầu tư nhận lợi nhuận hoặc có thu nhập từ việc chuyển nhượng.
- Trường hợp nhận cổ tức bằng cổ phiếu: Nhà đầu tư không phải nộp thuế ngay. Tuy nhiên, khi chuyển nhượng cổ phiếu này thì mới phát sinh nghĩa vụ nộp thuế.
- Hiệp định tránh đánh thuế hai lần (DTA): Việt Nam đã ký kết với hơn 80 quốc gia và vùng lãnh thổ. Điều này giúp cá nhân nhà đầu tư nước ngoài tránh bị đánh thuế trùng lặp tại cả Việt Nam và quốc gia cư trú, đồng thời có thể hưởng ưu đãi thuế suất theo hiệp định.
- Sự khác biệt giữa cá nhân cư trú và không cư trú: Cá nhân được xác định là cư trú tại Việt Nam sẽ chịu thuế theo biểu thuế lũy tiến đối với một số khoản thu nhập, trong khi cá nhân không cư trú thường áp dụng mức thuế suất cố định (ví dụ: 20% đối với thu nhập từ tiền lương, 0,1% đối với chuyển nhượng chứng khoán).
Việc nắm rõ “cá nhân nhà đầu tư nước ngoài phải nộp những loại thuế gì?” không chỉ giúp tuân thủ pháp luật Việt Nam mà còn tối ưu hóa hiệu quả đầu tư. Trong trường hợp cần trao đổi chi tiết hoặc có nhu cầu sử dụng dịch vụ tại Luật Trí Minh, vui lòng liên hệ qua Email: contact@luattriminh.vn hoặc số Hotline: 024 3766 9599 (Hà Nội) và 028 3933 3323 (TP.HCM) để được đội ngũ luật sư hỗ trợ nhanh chóng và hiệu quả.