Trong môi trường đầu tư toàn cầu đầy biến động, các tranh chấp giữa nhà đầu tư và quốc gia tiếp nhận đầu tư hoặc giữa các bên trong cùng một dự án ngày càng trở nên phổ biến và phức tạp. Việc giải quyết tranh chấp đầu tư quốc tế không chỉ cần kiến thức pháp lý sâu rộng mà còn đòi hỏi kinh nghiệm thực tiễn và chiến lược xử lý phù hợp. Với hơn 18 năm đồng hành cùng các doanh nghiệp trong và ngoài nước, Luật Trí Minh tự hào mang đến dịch vụ tư vấn và đại diện giải quyết tranh chấp đầu tư hiệu quả, an toàn và đúng pháp luật.

giai-quyet-tranh-chap-quoc-te

1. Giải quyết tranh chấp đầu tư quốc tế là gì?

Giải quyết tranh chấp đầu tư quốc tế là quá trình xử lý các mâu thuẫn, xung đột phát sinh trong hoạt động đầu tư xuyên biên giới giữa nhà đầu tư nước ngoài và quốc gia tiếp nhận đầu tư, hoặc giữa các bên tham gia vào một dự án đầu tư quốc tế. Tranh chấp có thể liên quan đến việc vi phạm cam kết trong hợp đồng, thay đổi chính sách pháp luật, trưng thu tài sản, thu hồi giấy phép đầu tư, hay bất đồng trong quản lý, phân chia lợi nhuận,…

Các tranh chấp đầu tư quốc tế thường được giải quyết thông qua các cơ chế như thương lượng, hòa giải, trọng tài quốc tế (ví dụ ICSID, ICC), hoặc khởi kiện tại tòa án có thẩm quyền theo quy định pháp luật hoặc điều ước quốc tế mà các bên liên quan đã ký kết. Đây là lĩnh vực pháp lý có tính chuyên môn cao, đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về cả luật quốc tế và luật trong nước.

2. Đặc điểm của tranh chấp đầu tư quốc tế

So với các tranh chấp dân sự hoặc thương mại thông thường, tranh chấp đầu tư quốc tế mang những đặc trưng pháp lý và thực tiễn rất riêng, thể hiện qua các yếu tố sau:

  • Là loại tranh chấp có yếu tố nước ngoài, phát sinh trong môi trường đầu tư xuyên biên giới.
  • Nội dung tranh chấp thường liên quan đến hoạt động đầu tư quốc tế như vi phạm cam kết, thu hồi giấy phép, trưng thu tài sản,…
  • Hệ thống pháp luật áp dụng bao gồm cả điều ước quốc tế (như hiệp định đầu tư song phương – BITs) và pháp luật của quốc gia nơi đầu tư.
  • Có sự tham gia của yếu tố công quyền, trong đó quốc gia có thể là một bên trong vụ tranh chấp với tư cách trực tiếp hoặc gián tiếp.
  • Thường liên quan đến giá trị tranh chấp lớn, ảnh hưởng đến quyền lợi kinh tế đáng kể của các bên.
  • Quá trình giải quyết tranh chấp thường kéo dài do thủ tục phức tạp, nhiều giai đoạn và yêu cầu cao về mặt chứng cứ pháp lý.

dac-diem-cua-tranh-chap-quoc-te

3. Phân loại tranh chấp đầu tư quốc tế

Tùy theo chủ thể tham gia và bản chất quan hệ pháp lý, tranh chấp đầu tư quốc tế có thể được phân thành ba nhóm chính như sau:

  • Tranh chấp giữa các quốc gia với nhau: Thường phát sinh khi một quốc gia cho rằng quốc gia khác đã vi phạm nghĩa vụ trong điều ước đầu tư hoặc gây thiệt hại cho lợi ích đầu tư của mình. Các tranh chấp dạng này thường được giải quyết thông qua cơ chế nhà nước – nhà nước, như trọng tài quốc tế hoặc các tòa án quốc tế.
  • Tranh chấp giữa các nhà đầu tư với nhau: Xảy ra giữa các cá nhân hoặc pháp nhân đến từ các quốc gia khác nhau trong cùng một hoạt động đầu tư, thường liên quan đến phân chia lợi nhuận, quyền quản lý, chuyển nhượng vốn, hoặc vi phạm nghĩa vụ hợp tác.
  • Tranh chấp giữa nhà đầu tư và quốc gia tiếp nhận đầu tư: Là loại phổ biến nhất, xảy ra khi nhà đầu tư cho rằng quốc gia sở tại đã có hành vi trái pháp luật hoặc cam kết đầu tư (ví dụ: thu hồi giấy phép, quốc hữu hóa, phân biệt đối xử,…), làm ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của họ.

4. Đối tượng tranh chấp đầu tư quốc tế

Trong tranh chấp đầu tư quốc tế, đối tượng tranh chấp không chỉ dừng lại ở quyền lợi kinh tế mà còn bao hàm các yếu tố pháp lý và thẩm quyền. Cụ thể, các nội dung thường được đưa ra tranh chấp bao gồm:

  • Khoản đầu tư và lợi ích hợp pháp của nhà đầu tư: Bao gồm vốn, tài sản, cổ phần, quyền sử dụng đất, quyền khai thác tài nguyên hoặc quyền kinh doanh,… bị xâm phạm bởi quốc gia tiếp nhận đầu tư hoặc bên liên quan.
  • Thiệt hại và yêu cầu bồi thường: Nhà đầu tư yêu cầu bồi thường thiệt hại phát sinh từ các hành vi như quốc hữu hóa, thu hồi dự án, thay đổi chính sách pháp luật gây thiệt hại cho hoạt động đầu tư.
  • Thẩm quyền của cơ quan giải quyết tranh chấp: Các bên thường tranh cãi về việc nên giải quyết tại tòa án quốc gia, trọng tài quốc tế, hay thông qua cơ chế được quy định trong hiệp định đầu tư.
  • Vi phạm nghĩa vụ cam kết trong điều ước quốc tế: Tranh chấp có thể phát sinh khi quốc gia tiếp nhận đầu tư vi phạm các nghĩa vụ đã cam kết trong các hiệp định bảo hộ đầu tư (BITs), hiệp định thương mại tự do (FTAs), hoặc hợp đồng đầu tư.
  • Phân biệt đối xử và thiếu đối xử công bằng: Khi nhà đầu tư nước ngoài bị đối xử bất công so với nhà đầu tư trong nước hoặc nhà đầu tư từ quốc gia khác, điều này có thể trở thành đối tượng của tranh chấp.

doi-tuong-tranh-chap-dau-tu-quoc-te

5. Các cơ chế giải quyết tranh chấp đầu tư quốc tế

Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, nhiều hiệp định thương mại và đầu tư song phương, đa phương đã thiết lập các cơ chế giải quyết tranh chấp đầu tư rõ ràng và minh bạch. Dưới đây là một số cơ chế tiêu biểu đang được áp dụng:

5.1. Cơ chế trong khuôn khổ ACIA (Hiệp định Đầu tư ASEAN)

Cơ chế giải quyết tranh chấp đầu tư theo ACIA được áp dụng đối với các mâu thuẫn phát sinh từ việc vi phạm các nghĩa vụ liên quan đến: nguyên tắc đối xử quốc gia, đối xử tối huệ quốc, quản trị đầu tư, quyền tự do chuyển tiền, bồi thường thiệt hại trong trường hợp xung đột, hoặc hành vi can thiệp hành chính ảnh hưởng đến quyền điều hành, quản lý, bán hoặc chấm dứt khoản đầu tư. Để được giải quyết theo cơ chế này, tranh chấp phải liên quan đến khoản đầu tư được xác nhận bằng văn bản bởi cơ quan có thẩm quyền của quốc gia thành viên liên quan.

Điều 30 Hiệp định quy định các bên tranh chấp có thể yêu cầu tiến hành việc hòa giải vào bất cứ giai đoạn nào của quá trình giải quyết tranh chấp

Tham vấn được ưu tiên áp dụng khi có tranh chấp xảy ra thông qua đề xuất bằng văn bản và được nhà đầu tư gửi cho quốc gia thành viên có tranh chấp. 

– Về điều kiện khởi kiện của nhà đầu tư (Điều 34)

  • Xảy ra trong vòng 3 năm kể từ ngày nhà đầu tư nhận thấy việc vi phạm nghĩa vụ theo quy định của Hiệp định này của quốc gia thành viên có tranh chấp gây ra tổn thất hoặc thiệt hại cho nhà đầu tư hoặc khoản đầu tư của họ;
  • Nhà đầu tư có tranh chấp gửi thông báo bằng văn bản cho quốc gia thành viên có tranh chấp về ý định đưa tranh chấp ra hội đồng trọng tài trong thời hạn ít nhất 90 ngày trước khi đưa tranh chấp ra trọng tài 
  • Nhà đầu tư không bị ngăn cản khởi kiện hoặc tìm kiếm biện pháp tạm thời nhằm bảo vệ quyền và lợi ích liên quan đến việc thanh toán các thiệt hại hoặc giải quyết tranh chấp trước tòa án của quốc gia thành viên có tranh chấp. 

– Về lựa chọn trọng tài viên, ACIA quy định hội đồng trọng tài bao gồm 3 trọng tài viên, trong đó mỗi bên lựa chọn một trọng tài viên và một trọng tài viên thứ ba do các bên nhất trí cùng bổ nhiệm giữ chức chủ tịch.

– Về tính minh bạch, Hiệp định quy định quốc gia thành viên có tranh chấp có quyền công bố tất cả các phán quyết và quyết định của hội đồng trọng tài. Tuy nhiên, đối với những thông tin mật được cung cấp để phục vụ cho việc xét xử sẽ được bảo vệ. 

– Về luật áp dụng, các quy định của pháp luật quốc tế và bất cứ bất cứ văn bản luật trong nước nào của quốc gia thành viên mà có liên quan đến nội dung vụ kiện.

– Về phán quyết, Trước khi có quyết định cuối cùng, các bên vẫn có quyền thương lượng để tự giải quyết. Nếu không đạt được thỏa thuận, hội đồng trọng tài sẽ ra phán quyết mang tính ràng buộc pháp lý và các bên có nghĩa vụ thi hành không chậm trễ. Trong một số trường hợp nhất định, quyền yêu cầu thực thi phán quyết có thể bị loại trừ – ví dụ, nếu đã quá thời hạn 120 ngày kể từ khi có phán quyết mà không có yêu cầu xem xét lại, hoặc các thủ tục hủy bỏ đã kết thúc theo Công ước ICSID.

cac-co-che-giai-quyet-tranh-chap-dau-tu-quoc-te

5.2. Cơ chế giải quyết tranh chấp đầu tư trong khuôn khổ Hiệp định CPTPP

Trong khuôn khổ CPTPP không thành lập cơ quan tài phán riêng mà sử dụng hệ thống cơ quan giải quyết tranh chấp đầu tư quốc tế hiện hành. Các bên trong tranh chấp có thể lựa chọn một trong các quy tắc trọng tài sau: 

(i) Công ước năm 1965 về giải quyết tranh chấp về đầu tư giữa các quốc gia và công dân của các quốc gia khác nhau (ICSID) và quy tắc về thủ tục tố tụng trọng tài của ICSID. Trường hợp này chỉ áp dụng khi cả bị đơn và quốc gia của nguyên đơn là thành viên của công ước ICSID; 

(ii) Cơ chế phụ trợ ICSID trong trường hợp bị đơn hoặc quốc gia của nguyên đơn là thành viên của công ước ICSID; 

(iii) Quy tắc trọng tài UNCITRAL; 

(iv) Thiết chế hoặc quy tắc trọng tài khác được các bên đồng ý lựa chọn.

Trường hợp tranh chấp không được giải quyết trong vòng 06 tháng kể từ ngày bị đơn nhận được yêu cầu tham vấn bằng văn bản, nguyên đơn có thể đệ trình vụ việc ra trọng tài. Trước khi đệ trình bất kỳ khiếu kiện nào ra trọng tài, ít nhất 90 ngày trước ngày đệ trình, nguyên đơn phải gửi cho bị đơn Thông báo bằng văn bản về ý định khởi kiện của mình.

Hội đồng trọng tài sẽ được thành lập gồm 03 trọng tài do các bên chỉ định. 

Trường hợp giữa các nước có các Thỏa thuận song phương trong CPTPP thì khi giải quyết tranh chấp đầu tư, các NĐT có thể áp dụng cơ chế khác. 

Ví dụ: Thỏa thuận giữa Việt Nam và New Zealand hạn chế một số quyền tự do của NĐT khi khởi kiện ra trọng tài. Cả hai nước đều đồng ý không áp dụng cơ chế giải quyết tranh chấp theo Mục B Chương 9, trừ khi Chính phủ đồng ý. Theo đó, NĐT có thể sử dụng cơ chế giải quyết tranh chấp khác theo Luật quốc gia đó hoặc theo các Điều ước quốc tế khác mà hai nước ký kết.

cac-co-che-giai-quyet-tranh-chap-dau-tu-quoc-te-2

5.3. Cơ chế giải quyết tranh chấp đầu tư trong khuôn khổ Hiệp định EVFTA

Trong khuôn khổ EVFTA, quy định về bảo hộ đầu tư và giải quyết tranh chấp đầu tư được tách riêng thành một hiệp định mới, gọi là EVIPA.

– Cơ quan giải quyết tranh chấp thường trực (tribunal): Hội đồng xét xử sơ thẩm và Hội đồng xét xử phúc thẩm. Hội đồng xét xử trong EVIPA có thể được xem như một mô hình hỗn hợp giữa tòa án và trọng tài

– Hội đồng xét xử phúc thẩm (appeal tribunal): EVIPA quy định một Hội đồng xét xử phúc thẩm thường trực được thành lập để giải quyết các kháng cáo đối với các quyết định của hội đồng xét xử

– Nguyên tắc minh bạch trong giải quyết tranh chấp (transparency): Tất cả các tài liệu (được đệ trình bởi các bên, quyết định của hội đồng trọng tài) sẽ được công khai trên website Liên hợp quốc. Các phiên điều trần sẽ được thực hiện công khai cho các bên có liên quan có thể tham dự

– Phán quyết của hội đồng xét xử có giá trị pháp lý như phán quyết của tòa án trong nước, không thể rà soát hoặc xem xét lại, hoặc hủy bỏ: Phán quyết cuối cùng (bao gồm cả phán quyết của Hội đồng xét xử sơ thẩm và Hội đồng xét xử phúc thẩm) sẽ được các bên tuân thủ, không kháng cáo, rà soát, bãi bỏ, huỷ bỏ hay bất kỳ biện pháp sửa đổi nào. EVIPA cũng quy định rõ là biện pháp bảo hộ ngoại giao không được phép áp dụng trừ trường hợp một bên không thực thi phán quyết cuối cùng của trọng tài

lien-he-ngay-3

– Quy định về bên thứ ba tài trợ trong vụ kiện (third party funding): 

Trong EVIPA, quy định minh bạch thông tin về bên thứ ba tài trợ trong vụ kiện được ghi nhận rõ tại Điều 3.37. Nhằm bảo vệ quyền lợi cho bên nhà đầu tư, ghi nhận việc nhà đầu tư có thể nhận trợ giúp tài chính từ bên thứ ba; đồng thời cũng tăng tính minh bạch, công bằng cho thủ tục trọng tài.

– Quy định về đặt cọc đảm bảo cho vụ kiện (security for cost): EVIPA đã quy định cụ thể hơn về nghĩa vụ của nguyên đơn (nhà đầu tư) về việc phải đảm bảo tất cả hoặc một phần chi phí nếu trong trường hợp phán quyết về chi phí không có lợi cho nguyên đơn; nếu không đảm bảo về vấn đề chi phí, Hội đồng xét xử có thể trì hoãn hoặc đình chỉ thủ tục tố tụng

– Giới hạn cụ thể phạm vi quyền sử dụng trọng tài quốc tế, giới hạn rõ ràng hơn về thời gian khởi kiện và nội dung được khởi kiện: Một số ngoại lệ đối với nghĩa vụ đối xử tối huệ quốc, nghĩa vụ đối xử quốc gia, làm rõ khái niệm về bảo hộ công bằng và thỏa đáng hay truất hữu tài sản.

– Cơ chế ngăn ngừa tình trạng lạm dụng các hiệp định đầu tư (forum shopping/ treaty shopping): Với mục đích ngăn ngừa tình trạng nhà đầu tư chọn hiệp định đầu tư chỉ để khởi kiện nước nhận đầu tư, trong các hiệp định thương mại, hiệp định bảo hộ đầu tư thế hệ mới đã quy định chi tiết hơn cách thức xác định “nhà đầu tư” thuộc phạm vi điều chỉnh của hiệp định, bổ sung thêm các quy định về việc từ chối quyền của nhà đầu tư được ghi nhận trong hiệp định nếu nhà đầu tư không có mối liên hệ/không thuộc phạm vi điều chỉnh của hiệp định

– Cơ chế loại trừ nhanh các tranh chấp không có căn cứ (early or expeditious dismissal mechanism): Chẳng hạn: thủ tục tố tụng song song, khiếu nại đã được xét xử, hoặc lạm dụng các hiệp định đầu tư, hay đệ trình lại các khiếu nại sau khi nguyên đơn đã rút đơn khởi kiện trong giai đoạn xem xét của trọng tài về thẩm quyền trọng tài rất quan trọng

– Cơ chế ngăn chặn các thủ tục tố tụng chồng chéo (concurring proceedings): Trọng tài từ chối thẩm quyền trong trường hợp tranh chấp đó đã được xét xử tại tòa án trong nước, cơ quan hành chính trong nước hoặc thiết chế khác. Đây có thể được ghi nhận như một trong những quy định bảo vệ quyền của Chính phủ nước tiếp nhận đầu tư, không bị khởi kiện nhiều lần.

cac-co-che-giai-quyet-tranh-chap-dau-tu-quoc-te-3

6. Một số nội dung quan trọng trong hoạt động giải quyết tranh chấp đầu tư quốc tế

Giải quyết tranh chấp đầu tư quốc tế là quá trình các bên đương sự thể hiện quan điểm của mình về việc giải quyết vụ án, dựa trên các chứng cứ thu thập được trong suốt quá trình tố tụng. Các nội dung trong tranh tụng bao gồm các hoạt động chủ yếu sau:

  • Thứ nhất: Cung cấp chứng cứ và yêu cầu cơ quan giải quyết tranh chấp thu thập chứng cứ mới: Các bên tham gia tố tụng có quyền chủ động cung cấp chứng cứ, tài liệu hỗ trợ cho quyền lợi của mình. Đồng thời, nếu không thể thu thập chứng cứ một cách độc lập, họ có thể yêu cầu hội đồng trọng tài hoặc tòa án hỗ trợ thu thập các chứng cứ bổ sung, ví dụ như yêu cầu bên kia cung cấp tài liệu, trưng cầu giám định, hoặc triệu tập nhân chứng.
  • Thứ hai: Trình bày lập luận pháp lý: Đây là một trong những hoạt động cốt lõi. Các bên phải đưa ra các luận cứ pháp lý sắc bén, dựa trên các hiệp định đầu tư song phương (BITs), các hiệp định thương mại tự do (FTAs) có chương về đầu tư, luật pháp quốc gia liên quan và các nguyên tắc luật quốc tế (ví dụ: luật tập quán quốc tế, các nguyên tắc chung của luật).
  • Thứ ba: Tham gia vào các phiên điều trần: Đây là một phần quan trọng trong quá trình tranh tụng, thường được tiến hành công khai hoặc kín đáo tùy theo thỏa thuận của các bên và quy tắc tố tụng. Các bên tham gia tố tụng có quyền trình bày lập luận miệng, thẩm vấn nhân chứng và chuyên gia, cũng như phản biện các lập luận của đối phương. Quá trình này sẽ tiếp tục cho đến khi hội đồng trọng tài nhận thấy rằng tất cả các tình tiết quan trọng liên quan đến vụ án đã được làm rõ và có đủ cơ sở để đưa ra phán quyết.
  • Thứ tư: Phát biểu ý kiến về đánh giá chứng cứ: Mỗi bên tham gia tố tụng có quyền đánh giá và bày tỏ quan điểm của mình về tính xác thực, độ tin cậy và giá trị pháp lý của chứng cứ được trình bày bởi cả hai bên. Việc đưa ra các ý kiến đánh giá khác nhau giúp hội đồng trọng tài có cái nhìn đa chiều, từ đó đánh giá đúng đắn hơn về sự thật của vụ án.
  • Thứ năm: Đề xuất biện pháp giải quyết và yêu cầu bồi thường: Các nhà đầu tư thường yêu cầu bồi thường thiệt hại phát sinh từ hành vi vi phạm của quốc gia chủ nhà. Quốc gia chủ nhà có thể bác bỏ yêu cầu bồi thường, đưa ra các lập luận về lỗi của nhà đầu tư, hoặc đề xuất các biện pháp giải quyết khác như khôi phục lại tình trạng ban đầu (nếu có thể) hoặc bồi thường ở mức độ thấp hơn. Các đề xuất này sẽ giúp hội đồng trọng tài cân nhắc và đưa ra phán quyết phù hợp với từng tình huống cụ thể.

Tóm lại, giải quyết tranh chấp đầu tư quốc tế là một quá trình phức tạp nhưng cần thiết để bảo vệ quyền lợi của các bên và duy trì sự ổn định của hệ thống đầu tư toàn cầu. Việc nắm vững các phương thức, chủ thể và nội dung liên quan là rất quan trọng đối với các nhà đầu tư và quốc gia tham gia vào hoạt động đầu tư quốc tế nhằm đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong mọi tranh chấp phát sinh.

noi-dung-trong-viec-giai-quyet-tranh-chap-dau-tu-quoc-te

Trên đây là những chia sẻ về dịch vụ tư vấn giải quyết tranh chấp đầu tư quốc tế. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn từ những bước đầu tiên, giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí và tránh rủi ro pháp lý. Trong trường hợp cần trao đổi chi tiết hoặc có nhu cầu sử dụng dịch vụ tại Luật Trí Minh, vui lòng liên hệ qua Email: contact@luattriminh.vn hoặc số Hotline: 024 3766 9599 (Hà Nội) và 028 3933 3323 (TP.HCM) để được hỗ trợ kịp thời.

Đánh giá bài viết