Việt Nam đang nổi lên như một điểm đến đầu tư hấp dẫn với nền kinh tế tăng trưởng nhanh chóng và môi trường kinh doanh năng động. Đối với các nhà đầu tư cá nhân nước ngoài, việc nắm bắt các quy định pháp lý là bước đầu tiên và quan trọng để đảm bảo quá trình đầu tư diễn ra suôn sẻ và hiệu quả. Bài viết dưới đây Luật Trí Minh sẽ cung cấp một hướng dẫn toàn diện về các khía cạnh pháp lý cho nhà đầu tư cá nhân nước ngoài cần lưu ý khi đầu tư vào Việt Nam, bao gồm khung pháp lý, thủ tục cần thiết, và những lời khuyên thực tiễn từ chúng tôi.
Mục lục
1. Khung pháp lý cho đầu tư nước ngoài
Tại Việt Nam, các hoạt động đầu tư nước ngoài được quy định chủ yếu bởi hai văn bản quan trọng: Luật Đầu Tư 2020 (Luật số 61/2020/QH14) và Luật Doanh Nghiệp 2020 (Luật số 59/2020/QH14). Đây là cơ sở pháp lý nền tảng, xác định rõ quyền lợi và trách nhiệm của nhà đầu tư nước ngoài, bao gồm cả cá nhân tham gia đầu tư. Theo quy định tại Điều 23 của Luật Đầu Tư 2020, nhà đầu tư nước ngoài có thể lựa chọn các hình thức đầu tư như:
- Thành lập tổ chức kinh tế, chẳng hạn doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài hoặc liên doanh với đối tác Việt Nam.
- Mua cổ phần hoặc góp vốn vào các công ty đang hoạt động tại Việt Nam.
- Thực hiện dự án đầu tư thông qua hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC).
Tuy nhiên, nhà đầu tư cần thận trọng vì một số lĩnh vực tại Việt Nam hạn chế hoặc không cho phép vốn nước ngoài tham gia, ví dụ như dịch vụ viễn thông có hạ tầng mạng hoặc ngành truyền thông đại chúng. Vì thế, việc tra cứu danh mục ngành nghề đầu tư có điều kiện (Phụ lục IV, Luật Đầu Tư 2020) là bước quan trọng trước khi bắt tay vào kế hoạch đầu tư tại thị trường.
2. Quy định cụ thể lưu ý dành cho nhà đầu tư cá nhân
Theo Điều 4.19 của Luật Đầu Tư 2020, nhà đầu tư nước ngoài được định nghĩa là cá nhân mang quốc tịch nước ngoài hoặc tổ chức được thành lập theo luật pháp nước ngoài, tham gia hoạt động đầu tư kinh doanh tại Việt Nam.
Dựa trên Điều 9 của Luật Đầu Tư 2020, nhà đầu tư cá nhân, tương tự như các tổ chức, cần chú ý đến các điều kiện tiếp cận thị trường Việt Nam. Các điều kiện này được quy định trong Danh mục ngành, nghề hạn chế tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài, bao gồm:
a) Mức tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ của nhà đầu tư nước ngoài trong tổ chức kinh tế;
b) Loại hình đầu tư được áp dụng;
c) Phạm vi hoạt động đầu tư được phép;
d) Yêu cầu về năng lực của nhà đầu tư và đối tác tham gia thực hiện dự án;
đ) Các điều kiện bổ sung theo luật, nghị quyết của Quốc hội, pháp lệnh, nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội, nghị định của Chính phủ, cũng như các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia.
So với tổ chức, nhà đầu tư cá nhân nước ngoài phải tuân thủ một số quy định riêng biệt khi tham gia thị trường Việt Nam. Cụ thể:
- Hạn chế ngành nghề tiếp cận thị trường: Một số lĩnh vực chỉ cho phép pháp nhân tham gia, không dành cho nhà đầu tư cá nhân. Ví dụ, theo Biểu cam kết WTO mà Việt Nam là thành viên, các ngành như dịch vụ kiến trúc, dịch vụ xây dựng hay tư vấn kỹ thuật có thể giới hạn đối với nhà đầu tư cá nhân.
- Chứng minh năng lực tài chính: Theo Điều 33 Luật Đầu Tư 2020, nhà đầu tư cá nhân cần cung cấp ít nhất một trong các tài liệu sau để chứng minh khả năng tài chính: báo cáo tài chính của 02 năm gần nhất; cam kết hỗ trợ tài chính từ công ty mẹ hoặc tổ chức tài chính; bảo lãnh về năng lực tài chính; hoặc các tài liệu khác xác nhận năng lực tài chính. Do đó, nhà đầu tư cá nhân cần chuẩn bị kỹ lưỡng các giấy tờ này để được cơ quan có thẩm quyền xem xét và phê duyệt.
3. Thủ tục đầu tư tại Việt Nam
Nhà đầu tư cá nhân nước ngoài muốn triển khai hoạt động đầu tư tại Việt Nam cần thực hiện các bước sau:
- Đăng ký dự án đầu tư để nhận Giấy chứng nhận đầu tư: Hiện nay, hồ sơ này được nộp tại Sở Tài Chính của tỉnh hoặc thành phố nơi dự án được thực hiện, sau khi các cơ quan chính phủ đã hợp nhất và điều chỉnh quy trình.
- Đăng ký thành lập doanh nghiệp và xin Giấy chứng nhận tương ứng.
- Mở tài khoản vốn đầu tư: Nhà đầu tư cần đăng ký tài khoản tại một ngân hàng thương mại được cấp phép để quản lý việc góp vốn và tiếp nhận lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh.
- Thực hiện nghĩa vụ thuế và báo cáo: Tuân thủ các quy định về kê khai, nộp thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng, đồng thời gửi báo cáo định kỳ theo luật quản lý thuế và quy định về tình hình triển khai dự án đầu tư.
Nhà đầu tư cần chú ý chuẩn bị hồ sơ cẩn thận, đầy đủ và chính xác để tránh tình trạng chậm trễ hoặc bị từ chối cấp phép, vốn đã được quy định rõ ràng trong các văn bản pháp luật.
Tìm hiểu thêm: Trách nhiệm nộp Báo cáo giám sát, đánh giá dự án đầu tư
4. Ưu đãi cho nhà đầu tư nước ngoài
Để thúc đẩy đầu tư nước ngoài, Chính phủ Việt Nam áp dụng nhiều chính sách ưu đãi hấp dẫn, đặc biệt trong các lĩnh vực được ưu tiên như công nghệ cao, năng lượng tái tạo, hoặc các khu kinh tế đặc biệt. Một số ưu đãi đáng chú ý gồm:
- Miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong 2 đến 4 năm đầu, theo quy định tại Điều 20, Nghị định 218/2013/NĐ-CP.
- Giảm 50% thuế nhập khẩu đối với máy móc, thiết bị phục vụ dự án đầu tư.
- Hỗ trợ rút gọn các thủ tục hành chính tại các khu công nghiệp và khu chế xuất.
Nhà đầu tư cá nhân nên tìm hiểu kỹ các ưu đãi phù hợp dựa trên ngành nghề và địa điểm triển khai dự án, từ đó tiến hành đăng ký và kê khai với cơ quan có thẩm quyền để xác định chính xác các chính sách ưu đãi áp dụng cho dự án của mình.
5. Lý do nên chọn dịch vụ của Luật Trí Minh?
Khi khởi nghiệp tại Việt Nam, các nhà đầu tư và doanh nhân cần nắm rõ quy định pháp luật, hoàn thiện thủ tục hành chính và hiểu biết về môi trường kinh doanh. Việc chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng, đúng quy trình không chỉ giúp doanh nghiệp hoạt động hợp pháp mà còn giảm thiểu rủi ro pháp lý không đáng có.
Luật Trí Minh tự hào là đơn vị tư vấn pháp lý chuyên nghiệp, hỗ trợ nhà đầu tư thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam với quy trình nhanh gọn và hiệu quả. Đội ngũ luật sư dày dặn kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sát cánh cùng bạn từ giai đoạn khởi đầu cho đến khi doanh nghiệp chính thức vận hành. Các dịch vụ nổi bật của Luật Trí Minh bao gồm:
✅ Tư vấn chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp: Hỗ trợ nhà đầu tư xác định mô hình công ty lý tưởng như Công ty TNHH, Công ty Cổ phần hay liên doanh, dựa trên quy mô và định hướng kinh doanh.
✅ Hỗ trợ xin giấy phép đầu tư và đăng ký doanh nghiệp: Chuẩn bị, hoàn thiện và nộp hồ sơ để xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) cùng Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC), đảm bảo tuân thủ đúng luật pháp Việt Nam.
✅ Tư vấn ngành nghề kinh doanh và điều kiện pháp lý: Cung cấp thông tin chi tiết về các ngành nghề bị hạn chế hoặc có điều kiện, giúp nhà đầu tư đưa ra lựa chọn chính xác và tránh rủi ro pháp lý.
✅ Hỗ trợ kê khai thuế và thực hiện nghĩa vụ tài chính: Hướng dẫn đăng ký mã số thuế, thực hiện các thủ tục kê khai thuế như thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng và các loại thuế liên quan khác theo quy định.
✅ Tư vấn về lao động, bảo hiểm và môi trường: Đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ các quy định về lao động, bảo hiểm xã hội và trách nhiệm bảo vệ môi trường theo pháp luật hiện hành.
✅ Hỗ trợ xin giấy phép con và giấy phép chuyên ngành: Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Luật Trí Minh sẽ giúp doanh nghiệp hoàn tất các giấy phép chuyên biệt để hoạt động hợp pháp.
✅ Tư vấn về vốn điều lệ và tỷ lệ sở hữu nước ngoài: Đưa ra hướng dẫn về mức vốn điều lệ và tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài, đảm bảo phù hợp với các quy định pháp luật Việt Nam.
Trên đây là những chia sẻ của Luật Trí Minh liên quan đến “Pháp lý cho nhà đầu tư cá nhân”. Hiểu và thực hiện đúng các quy định pháp luật sẽ giúp bạn tránh được những rủi ro không đáng có, đồng thời xây dựng uy tín với đối tác và nhà đầu tư. Trong trường hợp cần trao đổi chi tiết hoặc có nhu cầu sử dụng dịch vụ tại Luật Trí Minh, vui lòng liên hệ qua Email: contact@luattriminh.vn hoặc số Hotline: 024 3766 9599 (Hà Nội) và 028 3933 3323 (TP.HCM) để được hỗ trợ kịp thời.