Doanh nghiệp xã hội đang ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường cấp bách. Tuy nhiên, để hoạt động một cách hợp pháp và hiệu quả, các Doanh nghiệp xã hội cần tuân thủ một hệ thống các quy định pháp luật chặt chẽ. Bài viết dưới đây, Luật Trí Minh sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về các quy định pháp luật liên quan đến việc thành lập Doanh nghiệp xã hội tại Việt Nam.

quy-dinh-phap-luat-lien-quan-viec-thanh-lap-doanh-nghiep-xa-hoi

Khái niệm và đặc điểm của Doanh nghiệp xã hội

Định nghĩa Doanh nghiệp xã hội theo Luật Doanh nghiệp 2020

Doanh nghiệp xã hội (DNXH) là một loại hình đặc biệt, kết hợp giữa mô hình kinh doanh truyền thống và sứ mệnh của các tổ chức phi lợi nhuận. Khác với doanh nghiệp thông thường tập trung vào việc gia tăng lợi nhuận tài chính hoặc tổ chức từ thiện chú trọng hoàn toàn vào mục tiêu xã hội, DNXH tìm cách cân bằng cả hai yếu tố này. Theo Luật Doanh nghiệp 2020, DNXH sử dụng hoạt động kinh doanh như một công cụ để tạo ra giá trị, nhưng ưu tiên hàng đầu là giải quyết các vấn đề xã hội hoặc môi trường thay vì tối ưu hóa lợi ích kinh tế cho chủ sở hữu.

Mô hình doanh nghiệp xã hội Việt Nam hiện nay

Tại Việt Nam, mô hình doanh nghiệp xã hội đa dạng, bao gồm:

  • DNXH hoạt động phi lợi nhuận: Đây là các tổ chức hoặc nhóm dựa trên tinh thần tự nguyện, chẳng hạn như các hiệp hội, trung tâm hỗ trợ người khuyết tật hay người nhiễm HIV/AIDS. Chúng đặt trọng tâm vào việc phục vụ cộng đồng mà không chú trọng đến việc tạo ra lợi nhuận tài chính.
  • DNXH hướng đến lợi ích xã hội: Loại hình này vận hành theo cơ chế kinh doanh, có tạo ra lợi nhuận, nhưng mục đích chính vẫn là giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường. Phần lớn lợi nhuận từ hoạt động được sử dụng để tái đầu tư vào các sáng kiến vì cộng đồng.
  • DNXH tái đầu tư vì mục tiêu xã hội: Được thành lập bởi cá nhân hoặc tổ chức, mô hình này kết hợp hài hòa giữa mục tiêu kinh tế và xã hội. Chúng thường hoạt động dưới dạng công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc công ty cổ phần, với lợi nhuận chủ yếu được tái sử dụng để mở rộng các dự án mang lại giá trị xã hội hoặc hỗ trợ cộng đồng.

khai-niem-va-dac-diem-cua-doanh-nghiep-xa-hoi

Phân biệt Doanh nghiệp xã hội với các loại hình doanh nghiệp khác

Theo Điều 10 Luật Doanh nghiệp 2020, để được công nhận là doanh nghiệp xã hội (DNXH), cá nhân hoặc tổ chức cần đáp ứng một số tiêu chí cụ thể nhằm phân biệt rõ ràng với các loại hình doanh nghiệp khác. Dưới đây là những yêu cầu quan trọng:

– Thứ nhất, cần đáp ứng yêu cầu chung:

  • Đăng ký hợp pháp: DNXH phải được thành lập và hoạt động theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020.
  • Mục tiêu hoạt động: Điểm cốt lõi là doanh nghiệp phải hướng tới giải quyết các vấn đề xã hội hoặc môi trường, mang lại giá trị cho cộng đồng, ví dụ như tạo công ăn việc làm cho người khuyết tật, hỗ trợ y tế cho người nghèo, hoặc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
  • Tái đầu tư lợi nhuận: Ít nhất 51% lợi nhuận sau thuế mỗi năm phải được sử dụng để phục vụ các mục tiêu xã hội, môi trường đã cam kết, thay vì chỉ tập trung tối đa hóa lợi ích cho chủ sở hữu. Đây là yếu tố then chốt giúp DNXH khác biệt với doanh nghiệp truyền thống, nhấn mạnh lợi ích cộng đồng lên trên lợi nhuận cá nhân.

Điều này thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa doanh nghiệp xã hội và doanh nghiệp thông thường, khi doanh nghiệp xã hội đặt lợi ích cộng đồng lên hàng đầu, bên cạnh việc tạo ra lợi nhuận.

– Thứ hai, cần đáp ứng yêu cầu về nhân sự:

  • Không có quy định đặc biệt về nhân sự.
  • Người đứng đầu DNXH có thể là cá nhân trong hoặc ngoài nước, chỉ cần đáp ứng các điều kiện cơ bản: đủ 18 tuổi, có năng lực hành vi dân sự đầy đủ; nếu là tổ chức thì phải có tư cách pháp nhân. Tuy nhiên, đối tượng bị pháp luật cấm thành lập hoặc quản lý doanh nghiệp không được tham gia.

– Thứ ba, cần đáp ứng yêu cầu về vốn điều lệ:

  • Pháp luật không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu hay tối đa khi đăng ký thành lập doanh nghiệp (ngoại trừ những ngành nghề kinh doanh yêu cầu về vốn), do đó, tùy theo ngành nghề và quy mô kinh doanh, chủ sở hữu công ty có thể đăng ký mức vốn điều lệ phù hợp với khả năng tài chính của mình nhưng phải đảm bảo góp đủ số vốn đã đăng ký trong 90 ngày kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • DNXH có thể huy động vốn từ nhiều nguồn như nhà đầu tư trong và ngoài nước, hoặc nhận tài trợ, viện trợ phi chính phủ.
  • Tối thiểu 51% lợi nhuận vẫn phải được tái đầu tư vào các mục tiêu đã đề ra.

– Thứ tư, cần đáp ứng yêu cầu về trụ sở chính:

  • Trụ sở của DNXH phải nằm trên lãnh thổ Việt Nam, có địa chỉ cụ thể (bao gồm số nhà, ngõ, phố, xã/phường, quận/huyện, tỉnh/thành phố).
  • Không được đặt trụ sở tại chung cư (trừ loại có chức năng thương mại) hoặc nhà tập thể.

– Thứ năm cần đáp ứng yêu cầu về tên doanh nghiệp xã hội:

  • Tên của doanh nghiệp xã hội phải đảm bảo 2 thành tố: Loại hình doanh nghiệp + tên riêng.
  • Cơ cấu quản lý theo loại hình doanh nghiệp: Công ty cổ phần, công ty TNHH, công ty hợp danh, doanh nghiệp tư nhân.
  • Có thể bổ sung cụm từ “xã hội” vào tên riêng doanh nghiệp. Ví dụ: Công ty TNHH doanh nghiệp xã hội ………
  • Không được đặt tên trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của doanh nghiệp đã đăng ký trước đó trên phạm vi toàn quốc.

– Thứ sáu, cần đáp ứng yêu cầu về ngành nghề kinh doanh:

  • Doanh nghiệp được quyền đăng ký kinh doanh những ngành, nghề mà luật không cấm, nhưng các ngành nghề đó phải nằm trong hệ thống mã ngành kinh tế Việt Nam. 
  • Đối với những ngành, nghề có điều kiện thì doanh nghiệp phải đảm bảo đáp ứng được điều kiện của từng ngành nghề theo quy định của pháp luật.

– Thứ sáu cần đáp ứng yêu cầu về đặc biệt khác:

  • Phải đăng ký mục tiêu hoạt động vì xã hội, môi trường.
  • Cam kết duy trì mục tiêu này suốt quá trình hoạt động.
  • Nếu không thực hiện đúng cam kết, phải hoàn trả các khoản tài trợ, viện trợ đã nhận.

phan-biet-doanh-nghiep-xa-hoi-voi-cac-loai-hinh-doanh-nghiep-khac

Quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp xã hội:

Quyền và nghĩa vụ là những yếu tố cốt lõi định hình hoạt động của doanh nghiệp xã hội (DNXH), một mô hình đặc thù khác biệt so với doanh nghiệp truyền thống chạy theo lợi nhuận. DNXH không chỉ tập trung vào việc giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường mà còn phải duy trì hoạt động kinh doanh để đảm bảo sự phát triển bền vững.

Quyền của doanh nghiệp xã hội

– Thứ nhất, doanh nghiệp xã hội được ưu tiên trong thủ tục hành chính

Doanh nghiệp xã hội (DNXH) được nhà nước hỗ trợ đặc biệt trong việc xử lý các thủ tục hành chính. Cụ thể, chủ sở hữu và người quản lý của DNXH nhận được sự ưu ái khi xin cấp các loại giấy phép, chứng nhận hoặc chứng chỉ cần thiết. Chính sách này thể hiện sự động viên và khuyến khích từ phía nhà nước dành cho mô hình doanh nghiệp mang tính xã hội cao.

– Thứ hai, doanh nghiệp xã hội khả năng huy động tài chính đa dạng

DNXH có quyền tự do huy động vốn và nhận tài trợ từ nhiều nguồn khác nhau để đảm bảo nguồn lực vận hành. Các nguồn này bao gồm cá nhân, doanh nghiệp, tổ chức phi chính phủ, cùng các tổ chức trong nước lẫn quốc tế. Nhờ vậy, DNXH có thể sử dụng các khoản tài chính này để chi trả cho chi phí quản lý và duy trì hoạt động, giúp củng cố sự ổn định và phát triển.

– Thứ ba, doanh nghiệp xã hội có các quyền của doanh nghiệp bình thường như:

  • DNXH có thể hoạt động tự do trong bất kỳ ngành nghề nào mà pháp luật không cấm đoán.
  • Doanh nghiệp được quyền quyết định hình thức tổ chức kinh doanh, lựa chọn ngành nghề, địa điểm hoạt động và cách thức triển khai kinh doanh theo ý muốn.
  • DNXH có thể tự mình thay đổi quy mô hoặc ngành nghề kinh doanh khi cần thiết.
  • Doanh nghiệp được phép chọn cách thức huy động, phân bổ và sử dụng vốn theo chiến lược của mình.
  • DNXH có thể tuyển dụng, thuê mướn và sử dụng lao động phù hợp với các quy định của pháp luật lao động hiện hành.
  • Doanh nghiệp được chủ động áp dụng các tiến bộ khoa học, công nghệ nhằm nâng cao hiệu suất kinh doanh và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.
  • DNXH được pháp luật về sở hữu trí tuệ bảo hộ đầy đủ các quyền liên quan đến sáng tạo và sản phẩm trí tuệ.
  • Doanh nghiệp có toàn quyền chiếm hữu, sử dụng và định đoạt các tài sản thuộc sở hữu của mình theo quy định pháp luật.

quyen-cua-doanh-nghiep-xa-hoi

Nghĩa vụ của doanh nghiệp xã hội

– Thứ nhất, doanh nghiệp xã hội luôn duy trì mục tiêu hoạt động

Doanh nghiệp xã hội (DNXH) có trách nhiệm giữ vững các mục tiêu hoạt động và điều kiện đã được đăng ký từ khi thành lập trong suốt thời gian tồn tại. Quy định này nhằm đảm bảo rằng DNXH không lạc khỏi định hướng ban đầu, vốn tập trung vào việc giải quyết các vấn đề xã hội hoặc môi trường đã xác định.

– Thứ hai, doanh nghiệp xã hội sử dụng tài trợ đúng mục đích

Các nguồn tài trợ mà DNXH huy động được phải được sử dụng một cách hợp lệ, chỉ phục vụ cho việc chi trả chi phí quản lý và triển khai các hoạt động nhằm giải quyết những vấn đề xã hội, môi trường đã cam kết. Nếu sử dụng không đúng với mục đích đã đăng ký, doanh nghiệp sẽ bị coi là vi phạm các quy định pháp luật hiện hành.

– Thứ ba, doanh nghiệp xã hội thực hiện chế độ báo cáo hoạt động định kỳ (Nếu có)

Trong trường hợp được hưởng các chính sách ưu đãi hoặc sự hỗ trợ từ nhà nước, DNXH phải thực hiện nghĩa vụ nộp báo cáo hàng năm về tình trạng hoạt động cho cơ quan có thẩm quyền. Biện pháp này nhằm duy trì sự minh bạch và trách nhiệm giải trình, giúp cơ quan quản lý theo dõi sát sao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

– Thứ tư, doanh nghiệp xã hội có các nghĩa vụ của doanh nghiệp bình thường

Ngoài các trách nhiệm đặc thù, DNXH cũng phải đáp ứng đầy đủ những nghĩa vụ áp dụng chung cho mọi doanh nghiệp theo quy định pháp luật, bao gồm các khía cạnh sau:

Nghĩa vụ pháp lý:

  • Đảm bảo cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và trung thực trong quá trình đăng ký thành lập cũng như khi vận hành doanh nghiệp.
  • Thực hiện nghiêm túc các nghĩa vụ tài chính như nộp thuế và các khoản phí khác theo luật định.
  • Tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật liên quan đến kế toán, thống kê và việc lập báo cáo tài chính.

Nghĩa vụ đối với người lao động:

  • Bảo vệ các quyền lợi hợp pháp và chính đáng của nhân viên trong doanh nghiệp.
  • Áp dụng đầy đủ các quy định về lao động, bao gồm đảm bảo an toàn lao động, đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và cung cấp các chế độ phúc lợi khác theo luật.
  • Không được phép phân biệt đối xử, xúc phạm danh dự hay nhân phẩm của người lao động; đồng thời cấm mọi hành vi ngược đãi, cưỡng ép lao động hoặc sử dụng lao động chưa đủ tuổi theo cách trái pháp luật.

Nghĩa vụ đối với khách hàng và đối tác:

  • Thực hiện đúng và đầy đủ các cam kết đã thỏa thuận trong hợp đồng và các giao dịch kinh doanh.
  • Đảm bảo quyền lợi của người tiêu dùng được tôn trọng và bảo vệ.

Nghĩa vụ với xã hội:

  • Tham gia tích cực vào việc bảo vệ môi trường thông qua các hoạt động kinh doanh có trách nhiệm.
  • Đóng góp cụ thể và thiết thực vào sự phát triển của cộng đồng địa phương và xã hội rộng lớn hơn.

Việc thực hiện trọn vẹn các quyền và nghĩa vụ không chỉ giúp DNXH hoạt động một cách hiệu quả, duy trì sự bền vững lâu dài mà còn tạo ra những giá trị tích cực cho xã hội. Điều này khẳng định vai trò đặc biệt của DNXH trong việc kết nối giữa mục tiêu kinh tế và lợi ích cộng đồng.

nghia-vu-cua-doanh-nghiep-xa-hoi

Ưu và nhược của doanh nghiệp xã hội

Doanh nghiệp xã hội (DNXH) đại diện cho một mô hình kinh doanh đặc biệt, kết hợp hài hòa giữa việc tạo ra lợi nhuận và mang lại lợi ích cho cộng đồng. Tuy nhiên, giống như bất kỳ loại hình nào khác, DNXH cũng có những điểm mạnh nổi bật và hạn chế riêng cần được xem xét kỹ lưỡng.

Ưu điểm của doanh nghiệp xã hội

Với định hướng tập trung vào giá trị cộng đồng, DNXH sở hữu nhiều lợi thế vượt trội so với các mô hình kinh doanh thông thường, bao gồm:

  • Huy động tài chính linh hoạt: DNXH được phép tiếp cận và nhận tài trợ từ nhiều nguồn đa dạng như cá nhân, doanh nghiệp, tổ chức phi chính phủ, cũng như các tổ chức trong và ngoài nước. Các khoản tài trợ này đóng vai trò quan trọng trong việc trang trải chi phí quản lý và duy trì hoạt động của doanh nghiệp.
  • Hỗ trợ về thủ tục hành chính: Chủ sở hữu và người quản lý DNXH được hưởng sự ưu ái từ cơ quan chức năng, thể hiện qua việc xem xét và tạo điều kiện thuận lợi trong quá trình xin cấp các loại giấy phép, chứng chỉ hoặc giấy chứng nhận theo đúng quy định pháp luật.
  • Chính sách ưu đãi đặc biệt: DNXH được hưởng các chính sách ưu đãi về thuế cùng nhiều hỗ trợ khác, tùy thuộc vào ngành nghề và lĩnh vực hoạt động mà doanh nghiệp theo đuổi.

Nhược điểm của doanh nghiệp xã hội

Bên cạnh những lợi thế, DNXH cũng đối mặt với một số hạn chế nhất định, cụ thể:

  • Hạn chế trong sử dụng tài trợ: Các khoản tài trợ huy động được chỉ được phép sử dụng để chi trả chi phí quản lý và hoạt động nhằm phục vụ các mục tiêu xã hội, môi trường đã đăng ký. Doanh nghiệp không được quyền dùng số tiền này cho bất kỳ mục đích nào khác, nếu không sẽ vi phạm quy định pháp luật.
  • Nghĩa vụ báo cáo định kỳ: Nếu được hưởng các ưu đãi hoặc hỗ trợ từ nhà nước, DNXH phải thực hiện việc nộp báo cáo tình hình hoạt động hàng năm lên cơ quan có thẩm quyền. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải duy trì tính minh bạch và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định liên quan.
  • Thông báo khi thay đổi mục tiêu: Trong trường hợp DNXH quyết định chấm dứt các mục tiêu xã hội, môi trường hoặc không sử dụng lợi nhuận để tiếp tục thực hiện những mục tiêu này, doanh nghiệp có trách nhiệm thông báo kịp thời với cơ quan chức năng có thẩm quyền để đảm bảo sự minh bạch và tuân thủ pháp luật.

uu-va-nhuoc-diem-cua-doanh-nghiep-xa-hoi

Trên đây là những chia sẻ của Luật Trí Minh liên quan đến Các quy định pháp luật liên quan việc thành lập doanh nghiệp xã hội. Trong trường hợp cần trao đổi chi tiết hoặc có nhu cầu sử dụng dịch vụ tại Luật Trí Minh, vui lòng liên hệ qua Email: contact@luattriminh.vn hoặc số Hotline: 024 3766 9599 (Hà Nội) 028 3933 3323 (TP.HCM) để được hỗ trợ kịp thời.

Đánh giá bài viết