Trong hoạt động thương mại và đầu tư, trọng tài được xem là phương thức giải quyết tranh chấp nhanh chóng và hiệu quả. Tuy nhiên, không ít doanh nghiệp vẫn đặt ra câu hỏi “phán quyết trọng tài có bị kháng cáo không?, liệu có cơ chế pháp lý nào tương tự như khi xét xử tại Tòa án. Dưới góc nhìn tư vấn pháp lý, Luật Trí Minh chia sẻ kiến thức hữu ích giúp doanh nghiệp hiểu đúng bản chất của phán quyết trọng tài, từ đó có sự chuẩn bị chiến lược phù hợp để bảo vệ quyền lợi của mình.

phan-quyet-trong-tai-co-bi-khang-cao-khong

1. Căn cứ pháp lý

Các quy định liên quan đến phán quyết trọng tài hiện nay được xây dựng dựa trên những văn bản pháp luật sau:

  • Luật Trọng tài thương mại năm 2010
  • Nghị quyết số 01/2014/NQ–HĐTP
  • Nghị định số 124/2018/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung Nghị định số 63/2011/NĐ-CP

lien-he-ngay-3

2. Phán quyết trọng tài là gì?

Theo quy định tại Khoản 10 Điều 3 Luật Trọng tài thương mại năm 2010, phán quyết trọng tài được hiểu là quyết định do Hội đồng trọng tài ban hành nhằm giải quyết toàn bộ nội dung tranh chấp và chính thức chấm dứt quá trình tố tụng trọng tài.

Phán quyết này có giá trị pháp lý ràng buộc các bên, tương tự như bản án của Tòa án, nhưng mang đặc trưng chung thẩm – tức là không bị kháng cáo hay xét xử lại bởi một cấp trọng tài khác. Sau khi được tuyên, các bên có nghĩa vụ thi hành phán quyết, trừ trường hợp bị Tòa án có thẩm quyền hủy bỏ theo những căn cứ nhất định do pháp luật quy định.

Ngoài ra, phán quyết trọng tài còn mang ý nghĩa quan trọng trong thực tiễn kinh doanh, bởi nó đảm bảo sự ổn định, tạo niềm tin cho các bên khi lựa chọn trọng tài thương mại như một cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả, nhanh chóng và bảo mật.

phan-quyet-trong-tai-la-gi

3. Phán quyết trọng tài có bị kháng cáo không?

Theo quy định của Luật Trọng tài thương mại năm 2010, phán quyết trọng tài có giá trị chung thẩm và có hiệu lực thi hành ngay đối với các bên tranh chấp. Đây là nguyên tắc đặc trưng của cơ chế giải quyết tranh chấp bằng trọng tài, đồng nghĩa với việc phán quyết trọng tài không bị kháng cáo hay kháng nghị.

Khác với tố tụng tại Tòa án – nơi một bản án có thể trải qua nhiều cấp xét xử như phúc thẩm, giám đốc thẩm, tái thẩm – tố tụng trọng tài chỉ diễn ra một lần. Cơ chế này giúp tiết kiệm thời gian, chi phí, đồng thời đáp ứng mục tiêu quan trọng của doanh nghiệp là giải quyết tranh chấp nhanh gọn, hiệu quả và tránh kéo dài.

Bên cạnh đó, nguyên tắc chung thẩm thể hiện sự tin tưởng vào tính khách quan, công bằng và độc lập của Hội đồng trọng tài. Thông thường, các bên sẽ tự nguyện thi hành phán quyết. Trường hợp một bên không tự nguyện thực hiện khi hết thời hạn thi hành, cũng không yêu cầu hủy phán quyết, thì bên còn lại có quyền nộp đơn đến cơ quan thi hành án dân sự có thẩm quyền để được hỗ trợ thi hành, theo Khoản 1 Điều 66 Luật Trọng tài thương mại năm 2010.

4. Trường hợp được hủy phán quyết trọng tài

Theo Điều 68 Luật Trọng tài thương mại năm 2010, phán quyết trọng tài mặc dù mang tính chung thẩm nhưng vẫn có thể bị Tòa án có thẩm quyền hủy bỏ nếu rơi vào một trong các trường hợp sau:

  • Không có thỏa thuận trọng tài hoặc thỏa thuận trọng tài vô hiệu
  • Thành phần Hội đồng trọng tài hoặc thủ tục tố tụng vi phạm
  • Tranh chấp vượt quá thẩm quyền
  • Chứng cứ hoặc hành vi vi phạm tính khách quan
  • Phán quyết trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam

truong-hop-duoc-huy-phan-quyet-trong-tai

5. Những bất cập trong quy định về phán quyết trọng tài hiện hành

Mặc dù Luật Trọng tài thương mại năm 2010 đã tạo cơ sở pháp lý cho hoạt động trọng tài tại Việt Nam, song thực tiễn áp dụng cho thấy còn tồn tại nhiều hạn chế, cụ thể:

5.1. Về quy định hủy phán quyết trọng tài

Điều 68 Luật Trọng tài thương mại năm 2010 đưa ra các căn cứ hủy phán quyết trọng tài nhưng chưa thật sự rõ ràng, dẫn đến cách hiểu và áp dụng không thống nhất. Đặc biệt, quy định về vi phạm thủ tục tố tụng trọng tài và phán quyết “trái với nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam” mang tính khái quát, dễ bị lạm dụng. Hệ quả là Tòa án có thể hủy phán quyết trọng tài một cách tùy nghi, làm giảm giá trị chung thẩm của cơ chế trọng tài. Do đó, cần có văn bản hướng dẫn chi tiết, giải thích rõ các căn cứ này để hạn chế tình trạng Tòa án hủy phán quyết không có cơ sở.

5.2. Về quy định thi hành phán quyết trọng tài

Khoản 1 Điều 8 Luật Trọng tài thương mại năm 2010 chỉ trao thẩm quyền thi hành phán quyết cho cơ quan thi hành án dân sự cấp tỉnh nơi Hội đồng trọng tài ra phán quyết. Quy định này gây khó khăn trên thực tế, bởi doanh nghiệp thường hoạt động tại nhiều địa phương khác nhau. Việc buộc bên được thi hành phải nộp đơn tại Hà Nội hoặc TP. Hồ Chí Minh rồi sau đó cơ quan thi hành án lại ủy thác về nơi có tài sản làm phát sinh thủ tục rườm rà, tốn kém thời gian và chi phí. Vì vậy, cần sửa đổi theo hướng trao thẩm quyền trực tiếp cho cơ quan thi hành án nơi có tài sản hoặc trụ sở của bên phải thi hành.

5.3. Về quyền yêu cầu thi hành phán quyết trọng tài

Điều 66 Luật Trọng tài thương mại năm 2010 chỉ công nhận quyền yêu cầu thi hành thuộc về bên được thi hành. Trong khi đó, Luật Thi hành án dân sự cho phép cả người được thi hành và người phải thi hành đều có quyền nộp đơn. Sự không thống nhất này gây lúng túng khi áp dụng. Do vậy, quy định cần được sửa đổi để đảm bảo cả hai bên đều có quyền yêu cầu thi hành, phù hợp với tính chất song phương của quan hệ tranh chấp.

5.4. Về nội dung phán quyết trọng tài

Một số quy định còn thiếu đầy đủ và thiếu tính khả thi, chẳng hạn phán quyết trọng tài không nêu rõ quyền và nghĩa vụ của các bên, thời hiệu hoặc hướng dẫn thi hành. Điều này gây khó khăn trong quá trình thực hiện, dễ dẫn đến tranh chấp tiếp tục phát sinh.

Từ những bất cập trên, có thể thấy việc hoàn thiện pháp luật về phán quyết trọng tài là cần thiết. Bổ sung các quy định chi tiết, minh bạch về căn cứ hủy, thẩm quyền thi hành, quyền yêu cầu và nội dung phán quyết sẽ giúp đảm bảo hiệu lực của cơ chế trọng tài, đồng thời tạo môi trường pháp lý thuận lợi, minh bạch cho hoạt động kinh doanh và giải quyết tranh chấp tại Việt Nam.

bat-cap-trong-quy-dinh-ve-phan-quyet-trong-tai-hien-hanh

Trên đây là những chia sẻ từ Luật Trí Minh về thắc mắc “phán quyết trọng tài có bị kháng cáo không?”. Việc nắm rõ các quy định về phán quyết trọng tài có ý nghĩa quan trọng giúp doanh nghiệp bảo vệ quyền lợi của mình hiệu quả và tuân thủ pháp luật. Nếu quý khách hàng cần được tư vấn chi tiết, hỗ trợ về thủ tục hoặc giải quyết tranh chấp bằng trọng tài, hãy liên hệ ngay Luật Trí Minh qua Email: contact@luattriminh.vn hoặc số Hotline: 024 3766 9599 (Hà Nội)  028 3933 3323 (TP.HCM) để được đội ngũ luật sư hỗ trợ nhanh chóng và hiệu quả.

Đánh giá bài viết